debian/masqmail-debian

annotate po/vi.po @ 0:5ef519035828

debian directory of masqmail-0.2.21-4
author meillo@marmaro.de
date Fri, 26 Sep 2008 21:25:48 +0200
parents
children dbad2e4544b5
rev   line source
meillo@0 1 # Vietnamese translation for MAS Qmail.
meillo@0 2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
meillo@0 3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
meillo@0 4 #
meillo@0 5 msgid ""
meillo@0 6 msgstr ""
meillo@0 7 "Project-Id-Version: masqmail\n"
meillo@0 8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
meillo@0 9 "POT-Creation-Date: 2006-12-09 09:46+0100\n"
meillo@0 10 "PO-Revision-Date: 2006-12-04 18:54+1030\n"
meillo@0 11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
meillo@0 12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
meillo@0 13 "MIME-Version: 1.0\n"
meillo@0 14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
meillo@0 15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
meillo@0 16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
meillo@0 17 "X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n"
meillo@0 18
meillo@0 19 #. Type: boolean
meillo@0 20 #. Description
meillo@0 21 #: ../masqmail.templates:1001
meillo@0 22 msgid "Manage masqmail.conf using debconf?"
meillo@0 23 msgstr "Cấu hình masqmail bằng debconf không?"
meillo@0 24
meillo@0 25 #. Type: boolean
meillo@0 26 #. Description
meillo@0 27 #: ../masqmail.templates:1001
meillo@0 28 msgid ""
meillo@0 29 "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by "
meillo@0 30 "debconf, or manually by you."
meillo@0 31 msgstr ""
meillo@0 32 "Tập tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý một "
meillo@0 33 "cách tự động bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn."
meillo@0 34
meillo@0 35 #. Type: boolean
meillo@0 36 #. Description
meillo@0 37 #: ../masqmail.templates:1001
meillo@0 38 msgid ""
meillo@0 39 "Note that only specific, marked sections of the configuration file will be "
meillo@0 40 "handled by debconf if you select this option; if those markers are absent, "
meillo@0 41 "you will have to update the file manually, or move or delete the file."
meillo@0 42 msgstr ""
meillo@0 43 "Ghi chú rằng chỉ những phần riêng có dấu của tập tin cấu hình đó sẽ được "
meillo@0 44 "quản lý bằng debconf nếu bạn bật tùy chọn này. Nếu không có dấu đặc biệt, "
meillo@0 45 "bạn sẽ cần phải tự cập nhật tập tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá nó."
meillo@0 46
meillo@0 47 #. Type: boolean
meillo@0 48 #. Description
meillo@0 49 #: ../masqmail.templates:2001
meillo@0 50 msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?"
meillo@0 51 msgstr "Thay thế tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » tồn tại không?"
meillo@0 52
meillo@0 53 #. Type: boolean
meillo@0 54 #. Description
meillo@0 55 #: ../masqmail.templates:2001
meillo@0 56 msgid ""
meillo@0 57 "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does "
meillo@0 58 "not contain a marked section for debconf to write its data."
meillo@0 59 msgstr ""
meillo@0 60 "Tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thời nằm trên hệ thống không "
meillo@0 61 "phải chứa phần có dấu gán nó cho debconf để ghi dữ liệu."
meillo@0 62
meillo@0 63 #. Type: boolean
meillo@0 64 #. Description
meillo@0 65 #: ../masqmail.templates:2001
meillo@0 66 msgid ""
meillo@0 67 "If you select this option, the existing configuration file will be backed up "
meillo@0 68 "to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/"
meillo@0 69 "masqmail/masqmail.conf. If you do not select this option, the existing "
meillo@0 70 "configuration file will not be managed by debconf, and no further questions "
meillo@0 71 "about masqmail configuration will be asked."
meillo@0 72 msgstr ""
meillo@0 73 "Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin cấu hình tồn tại sẽ được sao lưu vào « /"
meillo@0 74 "etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và một tập tin mới được ghi vào "
meillo@0 75 "« /etc/masqmail/masqmail.conf ». Còn nếu bạn không bật tùy chọn này, tập tin "
meillo@0 76 "cấu hình tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu hỏi "
meillo@0 77 "thêm nữa sẽ được hỏi về cấu hình của masqmail."
meillo@0 78
meillo@0 79 #. Type: string
meillo@0 80 #. Description
meillo@0 81 #: ../masqmail.templates:3001
meillo@0 82 msgid "Masqmail host name:"
meillo@0 83 msgstr "Tên máy masqmail:"
meillo@0 84
meillo@0 85 #. Type: string
meillo@0 86 #. Description
meillo@0 87 #: ../masqmail.templates:3001
meillo@0 88 msgid ""
meillo@0 89 "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is "
meillo@0 90 "most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for "
meillo@0 91 "expanding unqualified addresses, the Message ID and so on."
meillo@0 92 msgstr ""
meillo@0 93 "Hãy gõ tên được dùng bởi Masqmail để nhận diện nó cho phần mềm khác. Rất có "
meillo@0 94 "thể là tên máy của bạn. Nó được dùng trên biểu ngữ chào mừng SMTP, để mở "
meillo@0 95 "rộng các địa chỉ chưa hoàn toàn, trong « Message ID » (mã nhận diện thông "
meillo@0 96 "điệp) v.v."
meillo@0 97
meillo@0 98 #. Type: string
meillo@0 99 #. Description
meillo@0 100 #: ../masqmail.templates:4001
meillo@0 101 msgid "Hosts considered local:"
meillo@0 102 msgstr "Các máy cục bộ :"
meillo@0 103
meillo@0 104 #. Type: string
meillo@0 105 #. Description
meillo@0 106 #: ../masqmail.templates:4001
meillo@0 107 msgid ""
meillo@0 108 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are "
meillo@0 109 "considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a mailbox "
meillo@0 110 "(or Maildir or MDA) on this host."
meillo@0 111 msgstr ""
meillo@0 112 "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà được xem là « cục "
meillo@0 113 "bộ », tức là các thư được gửi cho máy này sẽ được phát cho hộp thư (hay "
meillo@0 114 "Maildir hay MDA) trên máy này."
meillo@0 115
meillo@0 116 #. Type: string
meillo@0 117 #. Description
meillo@0 118 #: ../masqmail.templates:4001
meillo@0 119 msgid ""
meillo@0 120 "You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully "
meillo@0 121 "qualified form and just the simple hostname here."
meillo@0 122 msgstr ""
meillo@0 123 "Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bộ), tên máy của bạn có "
meillo@0 124 "dạng đầy đủ, và chỉ tên máy đơn giản."
meillo@0 125
meillo@0 126 #. Type: string
meillo@0 127 #. Description
meillo@0 128 #: ../masqmail.templates:4001
meillo@0 129 msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'."
meillo@0 130 msgstr "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? »."
meillo@0 131
meillo@0 132 #. Type: string
meillo@0 133 #. Description
meillo@0 134 #: ../masqmail.templates:5001
meillo@0 135 msgid "Nets considered local:"
meillo@0 136 msgstr "Các mạng cục bộ :"
meillo@0 137
meillo@0 138 #. Type: string
meillo@0 139 #. Description
meillo@0 140 #: ../masqmail.templates:5001
meillo@0 141 msgid ""
meillo@0 142 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on "
meillo@0 143 "your local network, ie. they are always reachable, without a dialup "
meillo@0 144 "connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without "
meillo@0 145 "checking for the online status."
meillo@0 146 msgstr ""
meillo@0 147 "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà nằm trên mạng cục "
meillo@0 148 "bộ (LAN), tức là luôn luôn có thể tới chúng, không cần sự kết nối quay số. "
meillo@0 149 "Các thư được gửi cho máy kiểu này sẽ được phát ngay tức khắc, không cần kiểm "
meillo@0 150 "tra trạng thái trực tuyến."
meillo@0 151
meillo@0 152 #. Type: string
meillo@0 153 #. Description
meillo@0 154 #: ../masqmail.templates:5001
meillo@0 155 msgid "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local"
meillo@0 156 msgstr ""
meillo@0 157 "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? », v.d. « *."
meillo@0 158 "mạng_bạn.local »."
meillo@0 159
meillo@0 160 #. Type: string
meillo@0 161 #. Description
meillo@0 162 #: ../masqmail.templates:5001
meillo@0 163 msgid ""
meillo@0 164 "If you have only one box, you can leave this empty. If you do not want to "
meillo@0 165 "use masqmail as an offline MTA, and the whole internet or another mail "
meillo@0 166 "server which accepts outgoing mail is at all times reachable to you, just "
meillo@0 167 "insert '*'."
meillo@0 168 msgstr ""
meillo@0 169 "Nếu bạn chỉ có một máy tính thì có thể bỏ trống. Nếu bạn không muốn sử dụng "
meillo@0 170 "masqmail như là MTA ngoại tuyến, cũng luôn luôn có thể tới toàn bộ Mạng hay "
meillo@0 171 "máy phục vụ thư tín khác mà chấp nhận các thư được gửi đi, chỉ hãy chèn dấu "
meillo@0 172 "sao « * »."
meillo@0 173
meillo@0 174 #. Type: string
meillo@0 175 #. Description
meillo@0 176 #: ../masqmail.templates:6001
meillo@0 177 msgid "Interfaces for incoming connections:"
meillo@0 178 msgstr "Các giao diện nhận kết nối:"
meillo@0 179
meillo@0 180 #. Type: string
meillo@0 181 #. Description
meillo@0 182 #: ../masqmail.templates:6001
meillo@0 183 msgid ""
meillo@0 184 "Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces by "
meillo@0 185 "default. If there are no other hosts connected to your host, just leave the "
meillo@0 186 "default 'localhost:25' value. If there are other hosts that may want to send "
meillo@0 187 "SMTP messages to this host, add the address of your network interface here, "
meillo@0 188 "eg.: localhost:25;192.168.1.2:25."
meillo@0 189 msgstr ""
meillo@0 190 "Trình masqmail, vì lý do bảo mật, không lắng nghe trên mọi giao diện mạng "
meillo@0 191 "theo mặc định. Nếu không có máy khác được kết nối đến máy của bạn, chỉ hãy "
meillo@0 192 "để lại giá trị « localhost:25 » mặc định. Còn nếu có máy khác có thể sẽ gửi "
meillo@0 193 "thông điệp SMTP cho máy này, hãy thêm vào đây địa chỉ của giao diện mạng của "
meillo@0 194 "bạn, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »."
meillo@0 195
meillo@0 196 #. Type: string
meillo@0 197 #. Description
meillo@0 198 #: ../masqmail.templates:6001
meillo@0 199 msgid ""
meillo@0 200 "Of course you can also replace the '25' with another port number, however "
meillo@0 201 "this is unusual."
meillo@0 202 msgstr ""
meillo@0 203 "Tất nhiên, bạn cũng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số hiệu cổng khác, "
meillo@0 204 "nhưng thường không phải."
meillo@0 205
meillo@0 206 #. Type: boolean
meillo@0 207 #. Description
meillo@0 208 #: ../masqmail.templates:7001
meillo@0 209 msgid "Use syslogd for logs?"
meillo@0 210 msgstr "Dùng syslogd cho bản ghi không?"
meillo@0 211
meillo@0 212 #. Type: boolean
meillo@0 213 #. Description
meillo@0 214 #: ../masqmail.templates:7001
meillo@0 215 msgid ""
meillo@0 216 "You can decide whether masqmail should log via syslog or not. If not, logs "
meillo@0 217 "will be written to /var/log/masqmail/masqmail.log."
meillo@0 218 msgstr ""
meillo@0 219 "Bạn có dịp chọn nếu masqmail nên ghi lưu thông qua phần mềm ghi lưu hệ thống "
meillo@0 220 "syslog hay không. Nếu không thì các bản ghi sẽ được ghi vào « /var/log/"
meillo@0 221 "masqmail/masqmail.log »."
meillo@0 222
meillo@0 223 #. Type: select
meillo@0 224 #. Choices
meillo@0 225 #: ../masqmail.templates:8001
meillo@0 226 msgid "file"
meillo@0 227 msgstr "tập tin"
meillo@0 228
meillo@0 229 #. Type: select
meillo@0 230 #. Choices
meillo@0 231 #: ../masqmail.templates:8001
meillo@0 232 msgid "pipe"
meillo@0 233 msgstr "ống dẫn"
meillo@0 234
meillo@0 235 #. Type: select
meillo@0 236 #. Description
meillo@0 237 #: ../masqmail.templates:8002
meillo@0 238 msgid "Online detection method:"
meillo@0 239 msgstr "Phương pháp phát hiện trực tuyến:"
meillo@0 240
meillo@0 241 #. Type: select
meillo@0 242 #. Description
meillo@0 243 #: ../masqmail.templates:8002
meillo@0 244 msgid ""
meillo@0 245 "Masqmail has different methods to determine whether it is online or not, "
meillo@0 246 "these are 'file','pipe'."
meillo@0 247 msgstr ""
meillo@0 248 "Masqmail có hai phương pháp khác để phát hiện nếu nó trực tuyến hay không: « "
meillo@0 249 "tập tin » và « ống dẫn »."
meillo@0 250
meillo@0 251 #. Type: select
meillo@0 252 #. Description
meillo@0 253 #: ../masqmail.templates:8002
meillo@0 254 msgid ""
meillo@0 255 "For 'file', masqmail checks for the existence of a file, and, if it exists, "
meillo@0 256 "reads from it the name of the connection."
meillo@0 257 msgstr ""
meillo@0 258 "Đối với « tập tin », masqmail kiểm tra có tập tin chưa, và nếu có, đọc từ nó "
meillo@0 259 "tên của sự kết nối."
meillo@0 260
meillo@0 261 #. Type: select
meillo@0 262 #. Description
meillo@0 263 #: ../masqmail.templates:8002
meillo@0 264 msgid ""
meillo@0 265 "For 'pipe', masqmail calls a program or script, which outputs the name if "
meillo@0 266 "online or nothing if not. You can use eg. the program guessnet for this."
meillo@0 267 msgstr ""
meillo@0 268 "Còn đối với « ống dẫn », masqmail gọi chương trình hay văn lệnh mà xuất tên "
meillo@0 269 "nếu trực tuyến, không hoặc gì nếu không phải. Chương trình có khả năng này "
meillo@0 270 "gồm guessnet và whereami."
meillo@0 271
meillo@0 272 #. Type: string
meillo@0 273 #. Description
meillo@0 274 #: ../masqmail.templates:9001
meillo@0 275 msgid "File used to determine the online status:"
meillo@0 276 msgstr "Tập tin dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
meillo@0 277
meillo@0 278 #. Type: string
meillo@0 279 #. Description
meillo@0 280 #: ../masqmail.templates:10001
meillo@0 281 msgid "Name of the program used to determine the online status:"
meillo@0 282 msgstr "Tên của chương trình dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
meillo@0 283
meillo@0 284 #. Type: string
meillo@0 285 #. Description
meillo@0 286 #: ../masqmail.templates:10001
meillo@0 287 msgid ""
meillo@0 288 "Please choose the program to use to determine the online status. Please note "
meillo@0 289 "that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'."
meillo@0 290 msgstr ""
meillo@0 291 "Hãy chọn chương trình cần dùng để quyết định trạng thái trực tuyến. Ghi chú "
meillo@0 292 "rằng khi chương trình này được gọi, masqmail có mã nhận diện người dùng là « "
meillo@0 293 "mail » (thư tín)."
meillo@0 294
meillo@0 295 #. Type: select
meillo@0 296 #. Description
meillo@0 297 #: ../masqmail.templates:11001
meillo@0 298 msgid "Local delivery style:"
meillo@0 299 msgstr "Cách phát cục bộ :"
meillo@0 300
meillo@0 301 #. Type: select
meillo@0 302 #. Description
meillo@0 303 #: ../masqmail.templates:11001
meillo@0 304 msgid ""
meillo@0 305 "Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to a "
meillo@0 306 "qmail style Maildir in the users home dir."
meillo@0 307 msgstr ""
meillo@0 308 "Các thư cục bộ có thể được phát cho hộp thư, cho MDA (v.d. procmail) hoặc "
meillo@0 309 "cho maildir kiểu qmail nằm trong thư mục gốc của người dùng."
meillo@0 310
meillo@0 311 #. Type: select
meillo@0 312 #. Description
meillo@0 313 #: ../masqmail.templates:11001
meillo@0 314 msgid ""
meillo@0 315 "You can select the default style here. You can configure this also on a per-"
meillo@0 316 "user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users."
meillo@0 317 msgstr ""
meillo@0 318 "Ở đây bạn có thể chọn cách mặc định. Cũng có thể cấu hình nó đặc trưng cho "
meillo@0 319 "người dùng, bằng tùy chọn « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »."
meillo@0 320
meillo@0 321 #. Type: string
meillo@0 322 #. Description
meillo@0 323 #: ../masqmail.templates:12001
meillo@0 324 msgid "MDA command line (including options):"
meillo@0 325 msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chọn):"
meillo@0 326
meillo@0 327 #. Type: string
meillo@0 328 #. Description
meillo@0 329 #: ../masqmail.templates:12001
meillo@0 330 msgid ""
meillo@0 331 "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its "
meillo@0 332 "arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for the "
meillo@0 333 "user name."
meillo@0 334 msgstr ""
meillo@0 335 "Hãy chọn đường dẫn đến tác nhân phát thư (MDA), gồm các đối số. Có thể thay "
meillo@0 336 "thế giá trị, v.d. « ${rcpt_local} » cho tên người dùng."
meillo@0 337
meillo@0 338 #. Type: string
meillo@0 339 #. Description
meillo@0 340 #: ../masqmail.templates:12001
meillo@0 341 msgid "For other substitutions please see the man page."
meillo@0 342 msgstr ""
meillo@0 343 "Đối với giá trị thay thế khác, xem trang hướng dẫn (dùng lệnh « man masqmail "
meillo@0 344 "»)."
meillo@0 345
meillo@0 346 #. Type: string
meillo@0 347 #. Description
meillo@0 348 #: ../masqmail.templates:12001
meillo@0 349 msgid ""
meillo@0 350 "This question is also asked if you did not set mbox_default to mda, since "
meillo@0 351 "you can use mda for a set of users specially."
meillo@0 352 msgstr ""
meillo@0 353 "Câu này cũng được hỏi nếu bạn đã không đặt « mbox_default » (hộp thư mặc "
meillo@0 354 "định) thành « mda », vì bạn có khả năng sử dụng mda cho một tập người dùng "
meillo@0 355 "riêng."
meillo@0 356
meillo@0 357 #. Type: boolean
meillo@0 358 #. Description
meillo@0 359 #: ../masqmail.templates:13001
meillo@0 360 msgid "Alias expansion regarding case or not:"
meillo@0 361 msgstr "Mở rộng bí danh phân biệt chữ hoa/thường không?"
meillo@0 362
meillo@0 363 #. Type: boolean
meillo@0 364 #. Description
meillo@0 365 #: ../masqmail.templates:13001
meillo@0 366 msgid ""
meillo@0 367 "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search "
meillo@0 368 "for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or insensitive "
meillo@0 369 "to case."
meillo@0 370 msgstr ""
meillo@0 371 "Masqmail dùng tập tin « /etc/aliases » để chuyển tiếp địa chỉ cục bộ. Việc "
meillo@0 372 "tìm kiếm qua tập tin này có thể phân biệt chữ hoa/thường hay không."
meillo@0 373
meillo@0 374 #. Type: boolean
meillo@0 375 #. Description
meillo@0 376 #: ../masqmail.templates:14001
meillo@0 377 msgid "Start SMTP listening daemon?"
meillo@0 378 msgstr "Khởi chạy trình nền lắng nghe SMTP không?"
meillo@0 379
meillo@0 380 #. Type: boolean
meillo@0 381 #. Description
meillo@0 382 #: ../masqmail.templates:14001
meillo@0 383 msgid ""
meillo@0 384 "Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening "
meillo@0 385 "daemon. You will need this if:\n"
meillo@0 386 " - there are other hosts in your local network that may want to send\n"
meillo@0 387 " mail via this host\n"
meillo@0 388 " - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n"
meillo@0 389 " mozilla are examples)"
meillo@0 390 msgstr ""
meillo@0 391 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền lắng nghe SMTP hay "
meillo@0 392 "không. Thiết lập này cần thiết nếu :\n"
meillo@0 393 " • có máy khác cũng nằm trên mạng cục bộ mà có thể sẽ gửi thư thông qua máy "
meillo@0 394 "này\n"
meillo@0 395 " • bạn dùng ứng dụng khách thư mà gửi thư thông qua SMTP (v.d. netscape, "
meillo@0 396 "mozilla)."
meillo@0 397
meillo@0 398 #. Type: boolean
meillo@0 399 #. Description
meillo@0 400 #: ../masqmail.templates:15001
meillo@0 401 msgid "Start SMTP queue running daemon?"
meillo@0 402 msgstr "Khởi chạy trình nền chạy hàng đợi SMTP không?"
meillo@0 403
meillo@0 404 #. Type: boolean
meillo@0 405 #. Description
meillo@0 406 #: ../masqmail.templates:15001
meillo@0 407 msgid ""
meillo@0 408 "Please choose this option if you want masqmail to start as a queue running "
meillo@0 409 "daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot "
meillo@0 410 "delivered immediately, either because of delivery failures or because you "
meillo@0 411 "were not online on the first attempt to send a mail."
meillo@0 412 msgstr ""
meillo@0 413 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền chạy "
meillo@0 414 "hàng đợi. Thiết lập này khuyến khích để quản lý các thư chưa phát được, hoặc "
meillo@0 415 "vì việc phát bị lỗi hoặc vì bạn không phải trực tuyến khi mới gửi thư đó."
meillo@0 416
meillo@0 417 #. Type: string
meillo@0 418 #. Description
meillo@0 419 #: ../masqmail.templates:16001
meillo@0 420 msgid "Interval for the queue running daemon:"
meillo@0 421 msgstr "Khoảng cho trình nền chạy hàng đợi:"
meillo@0 422
meillo@0 423 #. Type: string
meillo@0 424 #. Description
meillo@0 425 #: ../masqmail.templates:16001
meillo@0 426 msgid ""
meillo@0 427 "Please choose the interval for the queue running daemon. -q10m means flush "
meillo@0 428 "the queue every 10 minutes."
meillo@0 429 msgstr ""
meillo@0 430 "Hãy chọn thời gian giữa hai lần xóa sạch hàng đợi. « -q10m » có nghĩa là "
meillo@0 431 "trình nền chạy hàng đợi sẽ thao tác mọi thư nằm trong hàng đợi vào mỗi mười "
meillo@0 432 "phút."
meillo@0 433
meillo@0 434 #. Type: string
meillo@0 435 #. Description
meillo@0 436 #: ../masqmail.templates:16001
meillo@0 437 msgid ""
meillo@0 438 "The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
meillo@0 439 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
meillo@0 440 msgstr ""
meillo@0 441 "Cú pháp là « -q », con số và một của những chữ :\n"
meillo@0 442 " • s\t\tgiây\n"
meillo@0 443 " • m\t\tphút\n"
meillo@0 444 " • h\t\tgiờ\n"
meillo@0 445 " • d\t\tngày\n"
meillo@0 446 " • w\t\ttuần."
meillo@0 447
meillo@0 448 #. Type: string
meillo@0 449 #. Description
meillo@0 450 #: ../masqmail.templates:16001
meillo@0 451 msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)."
meillo@0 452 msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 5 phút (-q5m) đến 2 giờ (-q2h)."
meillo@0 453
meillo@0 454 #. Type: boolean
meillo@0 455 #. Description
meillo@0 456 #: ../masqmail.templates:17001
meillo@0 457 msgid "Start POP3 fetch daemon?"
meillo@0 458 msgstr "Khởi chạy trình nền fetch POP3 không?"
meillo@0 459
meillo@0 460 #. Type: boolean
meillo@0 461 #. Description
meillo@0 462 #: ../masqmail.templates:17001
meillo@0 463 msgid ""
meillo@0 464 "Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch daemon. "
meillo@0 465 "If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers that you "
meillo@0 466 "configure in regular intervals, detecting the online status first."
meillo@0 467 msgstr ""
meillo@0 468 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền fetch. "
meillo@0 469 "Nếu có, masqmail sẽ thử định kỳ lấy các thư từ máy phục vụ POP mà bạn cấu "
meillo@0 470 "hình, trước tiên phát hiện trạng thái trực tuyến."
meillo@0 471
meillo@0 472 #. Type: boolean
meillo@0 473 #. Description
meillo@0 474 #: ../masqmail.templates:17001
meillo@0 475 msgid ""
meillo@0 476 "No matter what you choose here, you can later select whether you want to "
meillo@0 477 "fetch mail the moment you get online."
meillo@0 478 msgstr ""
meillo@0 479 "Bất chấp bạn chọn gì ở đây, lúc sau bạn vẫn còn có khả năng chọn lấy thư hay "
meillo@0 480 "không khi mới trực tuyến."
meillo@0 481
meillo@0 482 #. Type: string
meillo@0 483 #. Description
meillo@0 484 #: ../masqmail.templates:18001
meillo@0 485 msgid "Interval for the fetch daemon:"
meillo@0 486 msgstr "Khoảng cho trình nền fetch:"
meillo@0 487
meillo@0 488 #. Type: string
meillo@0 489 #. Description
meillo@0 490 #: ../masqmail.templates:18001
meillo@0 491 msgid "Please choose the interval for the fetch daemon."
meillo@0 492 msgstr "Hãy chọn thời gian giữa hai lần lấy thư cho trình nền fetch."
meillo@0 493
meillo@0 494 #. Type: string
meillo@0 495 #. Description
meillo@0 496 #: ../masqmail.templates:18001
meillo@0 497 msgid ""
meillo@0 498 "The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
meillo@0 499 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
meillo@0 500 msgstr ""
meillo@0 501 "Cú pháp là « -go », con số và một của những chữ :\n"
meillo@0 502 " • s\t\tgiây\n"
meillo@0 503 " • m\t\tphút\n"
meillo@0 504 " • h\t\tgiờ\n"
meillo@0 505 " • d\t\tngày\n"
meillo@0 506 " • w\t\ttuần."
meillo@0 507
meillo@0 508 #. Type: string
meillo@0 509 #. Description
meillo@0 510 #: ../masqmail.templates:18001
meillo@0 511 msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)."
meillo@0 512 msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 2 phút (-go2m) và 2 giờ (-go2h)."
meillo@0 513
meillo@0 514 #. Type: boolean
meillo@0 515 #. Description
meillo@0 516 #: ../masqmail.templates:19001
meillo@0 517 msgid "Flush mail queue when you get online?"
meillo@0 518 msgstr "Xoá sạch hàng đợi thư một khi trực tuyến không?"
meillo@0 519
meillo@0 520 #. Type: boolean
meillo@0 521 #. Description
meillo@0 522 #: ../masqmail.templates:19001
meillo@0 523 msgid ""
meillo@0 524 "Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail queue "
meillo@0 525 "as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /etc/ppp/"
meillo@0 526 "ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
meillo@0 527 msgstr ""
meillo@0 528 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail quản lý các thư còn nằm trong hàng đợi thư "
meillo@0 529 "một khi bạn trực tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up "
meillo@0 530 "(trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
meillo@0 531
meillo@0 532 #. Type: boolean
meillo@0 533 #. Description
meillo@0 534 #: ../masqmail.templates:20001
meillo@0 535 msgid "Fetch mail when you get online?"
meillo@0 536 msgstr "Lấy thư một khi trực tuyến không?"
meillo@0 537
meillo@0 538 #. Type: boolean
meillo@0 539 #. Description
meillo@0 540 #: ../masqmail.templates:20001
meillo@0 541 msgid ""
meillo@0 542 "Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from POP3 "
meillo@0 543 "servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /"
meillo@0 544 "etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
meillo@0 545 msgstr ""
meillo@0 546 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail lấy thư từ máy phục vụ POP3 một khi bạn trực "
meillo@0 547 "tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-"
meillo@0 548 "up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
meillo@0 549
meillo@0 550 #. Type: string
meillo@0 551 #. Description
meillo@0 552 #: ../masqmail.templates:21001
meillo@0 553 msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:"
meillo@0 554 msgstr "Danh sách giao diện dùng để masqmail phát hiện trực tuyến:"
meillo@0 555
meillo@0 556 #. Type: string
meillo@0 557 #. Description
meillo@0 558 #: ../masqmail.templates:21001
meillo@0 559 msgid ""
meillo@0 560 "Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/"
meillo@0 561 "or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up "
meillo@0 562 "and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up."
meillo@0 563 msgstr ""
meillo@0 564 "Hãy chọn một danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hàng đợi và/"
meillo@0 565 "hay lấy thư một khi hoạt động. Danh sách này sẽ được dùng trong những văn "
meillo@0 566 "lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »."
meillo@0 567
meillo@0 568 #. Type: string
meillo@0 569 #. Description
meillo@0 570 #: ../masqmail.templates:21001
meillo@0 571 msgid ""
meillo@0 572 "A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' for "
meillo@0 573 "a notebook."
meillo@0 574 msgstr ""
meillo@0 575 "Giá trị thường là « ppp0 » cho máy tính cá nhân ở nhà, hoặc « ppp0 eth0 » "
meillo@0 576 "cho máy tính xách tay."
meillo@0 577
meillo@0 578 #. Type: string
meillo@0 579 #. Description
meillo@0 580 #: ../masqmail.templates:21001
meillo@0 581 msgid "Set to 'all' for all interfaces, or 'none' for no interfaces."
meillo@0 582 msgstr ""
meillo@0 583 "Đặt thành « all » (tất cả) để bật mọi giao diện, hoặc « none » (không có) để "
meillo@0 584 "tắt mọi giao diện."