debian/masqmail-debian
view po/vi.po @ 20:dbad2e4544b5
updated vi translation by Clytie Siddall
author | meillo@marmaro.de |
---|---|
date | Wed, 11 Mar 2009 10:06:17 +0100 |
parents | 5ef519035828 |
children | 3e2c2380b5aa |
line source
1 # Vietnamese translation for MAS Qmail.
2 # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: masqmail 0.2.21-6\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: masqmail@packages.debian.org\n"
9 "POT-Creation-Date: 2008-11-05 14:21+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2009-01-28 19:21+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "MIME-Version: 1.0\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
19 #: ../masqmail.templates:1001
20 #. Type: boolean
21 #. Description
22 msgid "Manage masqmail.conf using debconf?"
23 msgstr "Cấu hình masqmail bằng debconf không?"
25 #: ../masqmail.templates:1001
26 #. Type: boolean
27 #. Description
28 msgid ""
29 "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by "
30 "debconf, or manually by you."
31 msgstr ""
32 "Tập tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý một cách "
33 "tự động bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn."
35 #: ../masqmail.templates:1001
36 #. Type: boolean
37 #. Description
38 msgid ""
39 "Note that only specific, marked sections of the configuration file will be "
40 "handled by debconf if you select this option; if those markers are absent, "
41 "you will have to update the file manually, or move or delete the file."
42 msgstr ""
43 "Bật tùy chọn này thì debconf quản lý chỉ những phần riêng có dấu của tập tin cấu hình; không có dấu thì bạn cần phải tự cập nhật tập tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá tập tin đó."
45 #: ../masqmail.templates:2001
46 #. Type: boolean
47 #. Description
48 msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?"
49 msgstr "Thay thế tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » đã tồn tại không?"
51 #: ../masqmail.templates:2001
52 #. Type: boolean
53 #. Description
54 msgid ""
55 "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does "
56 "not contain a marked section for debconf to write its data."
57 msgstr ""
58 "Tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thời nằm trên hệ thống mà không chứa một phần đánh dấu cho debconf ghi dữ liệu vào nó."
60 #: ../masqmail.templates:2001
61 #. Type: boolean
62 #. Description
63 msgid ""
64 "If you select this option, the existing configuration file will be backed up "
65 "to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/"
66 "masqmail/masqmail.conf. If you do not select this option, the existing "
67 "configuration file will not be managed by debconf, and no further questions "
68 "about masqmail configuration will be asked."
69 msgstr ""
70 "Bật tùy chọn này thì tập tin cấu hình đã tồn tại sẽ được sao lưu vào « /etc/"
71 "masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và một tập tin mới được ghi vào « /"
72 "etc/masqmail/masqmail.conf ». Nếu bạn không bật tùy chọn này, tập tin "
73 "cấu hình đã tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu hỏi "
74 "thêm nữa sẽ được hỏi về cấu hình của masqmail."
76 #: ../masqmail.templates:3001
77 #. Type: string
78 #. Description
79 msgid "Masqmail host name:"
80 msgstr "Tên máy masqmail:"
82 #: ../masqmail.templates:3001
83 #. Type: string
84 #. Description
85 msgid ""
86 "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is "
87 "most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for "
88 "expanding unqualified addresses, the Message ID and so on."
89 msgstr ""
90 "Hãy nhập tên được Masqmail dùng để tự nhận diện với phần mềm khác. Rất có "
91 "thể là tên máy của bạn. Nó được dùng trên biểu ngữ chào mừng SMTP, để mở "
92 "rộng địa chỉ chưa hoàn toàn, trong mã số thư (Message ID) v.v."
94 #: ../masqmail.templates:4001
95 #. Type: string
96 #. Description
97 msgid "Hosts considered local:"
98 msgstr "Các máy cục bộ :"
100 #: ../masqmail.templates:4001
101 #. Type: string
102 #. Description
103 msgid ""
104 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are "
105 "considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a mailbox "
106 "(or Maildir or MDA) on this host."
107 msgstr ""
108 "Hãy nhập danh sách định giới bằng dấu chấm phẩy chứa những máy được xem là « cục "
109 "bộ », tức là các thư được gửi cho máy như vậy sẽ được phát cho một hộp thư (hay "
110 "Maildir hay MDA) trên máy này."
112 #: ../masqmail.templates:4001
113 #. Type: string
114 #. Description
115 msgid ""
116 "You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully "
117 "qualified form and just the simple hostname here."
118 msgstr ""
119 "Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bộ), tên máy của bạn có dạng "
120 "đầy đủ, và chỉ tên máy đơn giản."
122 #: ../masqmail.templates:4001
123 #. Type: string
124 #. Description
125 msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'."
126 msgstr "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? »."
128 #: ../masqmail.templates:5001
129 #. Type: string
130 #. Description
131 msgid "Nets considered local:"
132 msgstr "Các mạng cục bộ :"
134 #: ../masqmail.templates:5001
135 #. Type: string
136 #. Description
137 msgid ""
138 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on "
139 "your local network, ie. they are always reachable, without a dialup "
140 "connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without "
141 "checking for the online status."
142 msgstr ""
143 "Hãy nhập danh sách định giới bằng dấu chấm phẩy chứa những máy được xem là « cục "
144 "bộ », tức là lúc nào cũng có thể tới máy đó mà không cần kết nối bên ngoài (v.d. quay số). Các thư được gửi cho máy như vậy sẽ được phát ngay lập tức, mà không kiểm tra trạng thái trực tuyến."
146 #: ../masqmail.templates:5001
147 #. Type: string
148 #. Description
149 #| msgid ""
150 #| "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local"
151 msgid "You can use wildcard expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local"
152 msgstr ""
153 "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? », v.d. « *.mạng_bạn."
154 "local »."
156 #: ../masqmail.templates:5001
157 #. Type: string
158 #. Description
159 msgid ""
160 "If you have only one box, you can leave this empty. If you do not want to "
161 "use masqmail as an offline MTA, and the whole internet or another mail "
162 "server which accepts outgoing mail is at all times reachable to you, just "
163 "insert '*'."
164 msgstr ""
165 "Chỉ có một máy tính thì bạn có thể bỏ trống trường này. Nếu bạn không muốn sử dụng "
166 "masqmail làm một MTA ngoại tuyến, và lúc nào cũng có thể tới toàn bộ Internet hay "
167 "một máy phục vụ thư tín khác mà chấp nhận thư được gửi đi, chỉ hãy chèn dấu "
168 "sao « * »."
170 #: ../masqmail.templates:6001
171 #. Type: string
172 #. Description
173 msgid "Interfaces for incoming connections:"
174 msgstr "Các giao diện nhận kết nối:"
176 #: ../masqmail.templates:6001
177 #. Type: string
178 #. Description
179 msgid ""
180 "Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces by "
181 "default. If there are no other hosts connected to your host, just leave the "
182 "default 'localhost:25' value. If there are other hosts that may want to send "
183 "SMTP messages to this host, add the address of your network interface here, "
184 "eg.: localhost:25;192.168.1.2:25."
185 msgstr ""
186 "Trình masqmail, vì lý do bảo mật, không lắng nghe trên mọi giao diện mạng "
187 "theo mặc định. Nếu không có máy khác được kết nối đến máy của bạn, chỉ hãy "
188 "để lại giá trị « localhost:25 » mặc định. Còn nếu có máy khác có thể sẽ gửi "
189 "thông điệp SMTP cho máy này, hãy thêm vào đây địa chỉ của giao diện mạng của "
190 "bạn, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »."
192 #: ../masqmail.templates:6001
193 #. Type: string
194 #. Description
195 msgid ""
196 "Of course you can also replace the '25' with another port number, however "
197 "this is unusual."
198 msgstr ""
199 "Tất nhiên, bạn cũng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số thứ tự cổng khác, "
200 "nhưng đây là một trường hợp ít xảy ra."
202 #: ../masqmail.templates:7001
203 #. Type: boolean
204 #. Description
205 msgid "Use syslogd for logs?"
206 msgstr "Dùng syslogd để ghi lưu không?"
208 #: ../masqmail.templates:7001
209 #. Type: boolean
210 #. Description
211 msgid ""
212 "You can decide whether masqmail should log via syslog or not. If not, logs "
213 "will be written to /var/log/masqmail/masqmail.log."
214 msgstr ""
215 "Bạn có dịp chọn nếu masqmail nên ghi lưu thông qua phần mềm ghi lưu hệ thống "
216 "syslog hay không. Không thì các bản ghi sẽ được ghi vào « /var/log/"
217 "masqmail/masqmail.log »."
219 #: ../masqmail.templates:8001
220 #. Type: select
221 #. Choices
222 msgid "file"
223 msgstr "tập tin"
225 #: ../masqmail.templates:8001
226 #. Type: select
227 #. Choices
228 msgid "pipe"
229 msgstr "ống dẫn"
231 #: ../masqmail.templates:8002
232 #. Type: select
233 #. Description
234 msgid "Online detection method:"
235 msgstr "Phương pháp phát hiện trực tuyến:"
237 #: ../masqmail.templates:8002
238 #. Type: select
239 #. Description
240 msgid ""
241 "Masqmail has different methods to determine whether it is online or not, "
242 "these are 'file','pipe'."
243 msgstr ""
244 "Masqmail có hai phương pháp khác nhau để phát hiện nếu nó trực tuyến hay không: « "
245 "tập tin » và « ống dẫn »."
247 #: ../masqmail.templates:8002
248 #. Type: select
249 #. Description
250 msgid ""
251 "For 'file', masqmail checks for the existence of a file, and, if it exists, "
252 "reads from it the name of the connection."
253 msgstr ""
254 "Đối với « tập tin », masqmail kiểm tra có tập tin không, và nếu có, đọc từ nó "
255 "tên của kết nối."
257 #: ../masqmail.templates:8002
258 #. Type: select
259 #. Description
260 msgid ""
261 "For 'pipe', masqmail calls a program or script, which outputs the name if "
262 "online or nothing if not. You can use eg. the program guessnet for this."
263 msgstr ""
264 "Còn đối với « ống dẫn », masqmail gọi một chương trình hay văn lệnh mà xuất tên "
265 "nếu trực tuyến, không xuất gì nếu không phải. Bạn có thể sử dụng (v.d.) chương trình guessnet để làm việc này."
267 #: ../masqmail.templates:9001
268 #. Type: string
269 #. Description
270 msgid "File used to determine the online status:"
271 msgstr "Tập tin dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
273 #: ../masqmail.templates:10001
274 #. Type: string
275 #. Description
276 msgid "Name of the program used to determine the online status:"
277 msgstr "Tên của chương trình dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
279 #: ../masqmail.templates:10001
280 #. Type: string
281 #. Description
282 msgid ""
283 "Please choose the program to use to determine the online status. Please note "
284 "that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'."
285 msgstr ""
286 "Hãy chọn chương trình cần dùng để quyết định trạng thái trực tuyến. Ghi chú "
287 "rằng khi chương trình này được gọi, masqmail có mã nhận diện người dùng là « "
288 "mail » (thư tín)."
290 #: ../masqmail.templates:11001
291 #. Type: select
292 #. Description
293 msgid "Local delivery style:"
294 msgstr "Cách phát cục bộ :"
296 #: ../masqmail.templates:11001
297 #. Type: select
298 #. Description
299 msgid ""
300 "Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to a "
301 "qmail style Maildir in the users home dir."
302 msgstr ""
303 "Các thư cục bộ có thể được phát cho một hộp thư, cho một MDA (v.d. procmail) hoặc "
304 "cho một Maildir kiểu qmail nằm trong thư mục gốc của người dùng."
306 #: ../masqmail.templates:11001
307 #. Type: select
308 #. Description
309 msgid ""
310 "You can select the default style here. You can configure this also on a per-"
311 "user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users."
312 msgstr ""
313 "Ở đây bạn có thể chọn cách mặc định. Cũng có thể cấu hình nó đặc trưng cho "
314 "người dùng, dùng tùy chọn « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »."
316 #: ../masqmail.templates:12001
317 #. Type: string
318 #. Description
319 msgid "MDA command line (including options):"
320 msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chọn):"
322 #: ../masqmail.templates:12001
323 #. Type: string
324 #. Description
325 msgid ""
326 "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its "
327 "arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for the "
328 "user name."
329 msgstr ""
330 "Hãy chọn đường dẫn đến tác nhân phát thư (MDA), gồm có các đối số. Có thể thay "
331 "thế giá trị, v.d. « ${rcpt_local} » cho tên người dùng."
333 #: ../masqmail.templates:12001
334 #. Type: string
335 #. Description
336 msgid "For other substitutions please see the man page."
337 msgstr ""
338 "Đối với giá trị thay thế khác, xem trang hướng dẫn (dùng câu lệnh « man masqmail "
339 "»)."
341 #: ../masqmail.templates:12001
342 #. Type: string
343 #. Description
344 msgid ""
345 "This question is also asked if you did not set mbox_default to mda, since "
346 "you can use mda for a set of users specially."
347 msgstr ""
348 "Câu này cũng được hỏi nếu bạn đã không đặt « mbox_default » (hộp thư mặc "
349 "định) thành « mda », vì bạn có khả năng sử dụng mda cho một tập hợp người dùng "
350 "riêng."
352 #: ../masqmail.templates:13001
353 #. Type: boolean
354 #. Description
355 #| msgid "Alias expansion regarding case or not:"
356 msgid "Should alias expansion regard case?"
357 msgstr "Mở rộng bí danh nên phân biệt chữ hoa/thường không?"
359 #: ../masqmail.templates:13001
360 #. Type: boolean
361 #. Description
362 msgid ""
363 "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search "
364 "for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or insensitive "
365 "to case."
366 msgstr ""
367 "Masqmail dùng tập tin « /etc/aliases » để chuyển hướng địa chỉ cục bộ. Việc "
368 "tìm kiếm qua tập tin này có thể phân biệt chữ hoa/thường hay không."
370 #: ../masqmail.templates:14001
371 #. Type: boolean
372 #. Description
373 msgid "Start SMTP listening daemon?"
374 msgstr "Khởi chạy trình nền lắng nghe SMTP không?"
376 #: ../masqmail.templates:14001
377 #. Type: boolean
378 #. Description
379 msgid ""
380 "Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening "
381 "daemon. You will need this if:\n"
382 " - there are other hosts in your local network that may want to send\n"
383 " mail via this host\n"
384 " - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n"
385 " mozilla are examples)"
386 msgstr ""
387 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là một trình nền lắng nghe SMTP hay "
388 "không. Thiết lập này cần thiết nếu :\n"
389 " • có máy khác cũng nằm trên mạng cục bộ mà có thể sẽ gửi thư thông qua máy "
390 "này\n"
391 " • bạn dùng một ứng dụng khách thư mà gửi thư thông qua SMTP (v.d. Netscape, "
392 "Mozilla)."
394 #: ../masqmail.templates:15001
395 #. Type: boolean
396 #. Description
397 msgid "Start SMTP queue running daemon?"
398 msgstr "Khởi chạy trình nền chạy hàng đợi SMTP không?"
400 #: ../masqmail.templates:15001
401 #. Type: boolean
402 #. Description
403 msgid ""
404 "Please choose this option if you want masqmail to start as a queue running "
405 "daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot "
406 "delivered immediately, either because of delivery failures or because you "
407 "were not online on the first attempt to send a mail."
408 msgstr ""
409 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là một trình nền chạy "
410 "hàng đợi. Thiết lập này khuyến khích để quản lý các thư chưa phát được, hoặc "
411 "vì việc phát bị lỗi hoặc vì lần đầu tiên thử gửi một thư bạn không phải trực tuyến."
413 #: ../masqmail.templates:16001
414 #. Type: string
415 #. Description
416 msgid "Interval for the queue running daemon:"
417 msgstr "Khoảng cho trình nền chạy hàng đợi:"
419 #: ../masqmail.templates:16001
420 #. Type: string
421 #. Description
422 msgid ""
423 "Please choose the interval for the queue running daemon. -q10m means flush "
424 "the queue every 10 minutes."
425 msgstr ""
426 "Hãy chọn khoảng thời gian giữa hai lần xoá sạch hàng đợi. « -q10m » có nghĩa là "
427 "mỗi mười phút trình nền chạy hàng đợi sẽ thao tác mọi thư nằm trong hàng đợi."
429 #: ../masqmail.templates:16001
430 #. Type: string
431 #. Description
432 msgid ""
433 "The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
434 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
435 msgstr ""
436 "Cú pháp là « -q », con số và một của những chữ :\n"
437 " • s\t\tgiây\n"
438 " • m\t\tphút\n"
439 " • h\t\tgiờ\n"
440 " • d\t\tngày\n"
441 " • w\t\ttuần."
443 #: ../masqmail.templates:16001
444 #. Type: string
445 #. Description
446 msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)."
447 msgstr "Giá trị thường dùng nằm trong phạm vi 5 phút (-q5m) đến 2 giờ (-q2h)."
449 #: ../masqmail.templates:17001
450 #. Type: boolean
451 #. Description
452 msgid "Start POP3 fetch daemon?"
453 msgstr "Khởi chạy trình nền fetch POP3 không?"
455 #: ../masqmail.templates:17001
456 #. Type: boolean
457 #. Description
458 msgid ""
459 "Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch daemon. "
460 "If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers that you "
461 "configure in regular intervals, detecting the online status first."
462 msgstr ""
463 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là một trình nền fetch. "
464 "Nếu có, masqmail sẽ thử định kỳ lấy các thư từ máy phục vụ POP mà bạn cấu "
465 "hình, trước tiên phát hiện trạng thái trực tuyến."
467 #: ../masqmail.templates:17001
468 #. Type: boolean
469 #. Description
470 msgid ""
471 "No matter what you choose here, you can later select whether you want to "
472 "fetch mail the moment you get online."
473 msgstr ""
474 "Bất chấp bạn chọn gì ở đây, lúc sau bạn vẫn còn có khả năng chọn lấy thư hay "
475 "không khi mới trực tuyến."
477 #: ../masqmail.templates:18001
478 #. Type: string
479 #. Description
480 msgid "Interval for the fetch daemon:"
481 msgstr "Khoảng cho trình nền fetch:"
483 #: ../masqmail.templates:18001
484 #. Type: string
485 #. Description
486 msgid "Please choose the interval for the fetch daemon."
487 msgstr "Hãy chọn khoảng thời gian giữa hai lần lấy thư cho trình nền fetch."
489 #: ../masqmail.templates:18001
490 #. Type: string
491 #. Description
492 msgid ""
493 "The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
494 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
495 msgstr ""
496 "Cú pháp là « -go », con số và một của những chữ :\n"
497 " • s\t\tgiây\n"
498 " • m\t\tphút\n"
499 " • h\t\tgiờ\n"
500 " • d\t\tngày\n"
501 " • w\t\ttuần."
503 #: ../masqmail.templates:18001
504 #. Type: string
505 #. Description
506 msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)."
507 msgstr "Giá trị thường dùng nằm trong phạm vi 2 phút (-go2m) và 2 giờ (-go2h)."
509 #: ../masqmail.templates:19001
510 #. Type: boolean
511 #. Description
512 msgid "Flush mail queue when you get online?"
513 msgstr "Xoá sạch hàng đợi thư một khi trực tuyến không?"
515 #: ../masqmail.templates:19001
516 #. Type: boolean
517 #. Description
518 msgid ""
519 "Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail queue "
520 "as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /etc/ppp/"
521 "ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
522 msgstr ""
523 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail quản lý các thư còn nằm trong hàng đợi thư "
524 "một khi bạn trực tuyến. Chức năng này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up "
525 "(trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
527 #: ../masqmail.templates:20001
528 #. Type: boolean
529 #. Description
530 msgid "Fetch mail when you get online?"
531 msgstr "Lấy thư một khi trực tuyến không?"
533 #: ../masqmail.templates:20001
534 #. Type: boolean
535 #. Description
536 msgid ""
537 "Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from POP3 "
538 "servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /"
539 "etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
540 msgstr ""
541 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail lấy thư từ máy phục vụ POP3 một khi bạn trực "
542 "tuyến. Chức năng này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-"
543 "up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
545 #: ../masqmail.templates:21001
546 #. Type: string
547 #. Description
548 msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:"
549 msgstr "Danh sách các giao diện dùng để masqmail phát hiện trực tuyến:"
551 #: ../masqmail.templates:21001
552 #. Type: string
553 #. Description
554 msgid ""
555 "Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/"
556 "or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up "
557 "and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up."
558 msgstr ""
559 "Hãy chọn một danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hàng đợi và/"
560 "hay lấy thư một khi hoạt động. Lúc đó, danh sách này sẽ được dùng trong những văn "
561 "lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »."
563 #: ../masqmail.templates:21001
564 #. Type: string
565 #. Description
566 msgid ""
567 "A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' for "
568 "a notebook."
569 msgstr ""
570 "Giá trị thường dùng là « ppp0 » cho máy tính cá nhân ở nhà, hoặc « ppp0 eth0 » cho "
571 "máy tính xách tay."
573 #: ../masqmail.templates:21001
574 #. Type: string
575 #. Description
576 msgid "Set to 'all' for all interfaces, or 'none' for no interfaces."
577 msgstr ""
578 "Đặt thành « all » (tất cả) để bật mọi giao diện, hoặc « none » (không có) để "
579 "tắt mọi giao diện."