meillo@0: # Vietnamese translation for MAS Qmail. meillo@0: # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. meillo@0: # Clytie Siddall , 2006. meillo@0: # meillo@0: msgid "" meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Project-Id-Version: masqmail\n" meillo@0: "Report-Msgid-Bugs-To: \n" meillo@0: "POT-Creation-Date: 2006-12-09 09:46+0100\n" meillo@0: "PO-Revision-Date: 2006-12-04 18:54+1030\n" meillo@0: "Last-Translator: Clytie Siddall \n" meillo@0: "Language-Team: Vietnamese \n" meillo@0: "MIME-Version: 1.0\n" meillo@0: "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" meillo@0: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" meillo@0: "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" meillo@0: "X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:1001 meillo@0: msgid "Manage masqmail.conf using debconf?" meillo@0: msgstr "Cấu hình masqmail bằng debconf không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:1001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by " meillo@0: "debconf, or manually by you." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Tập tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý một " meillo@0: "cách tự động bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:1001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Note that only specific, marked sections of the configuration file will be " meillo@0: "handled by debconf if you select this option; if those markers are absent, " meillo@0: "you will have to update the file manually, or move or delete the file." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Ghi chú rằng chỉ những phần riêng có dấu của tập tin cấu hình đó sẽ được " meillo@0: "quản lý bằng debconf nếu bạn bật tùy chọn này. Nếu không có dấu đặc biệt, " meillo@0: "bạn sẽ cần phải tự cập nhật tập tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá nó." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:2001 meillo@0: msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?" meillo@0: msgstr "Thay thế tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » tồn tại không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:2001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does " meillo@0: "not contain a marked section for debconf to write its data." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thời nằm trên hệ thống không " meillo@0: "phải chứa phần có dấu gán nó cho debconf để ghi dữ liệu." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:2001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "If you select this option, the existing configuration file will be backed up " meillo@0: "to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/" meillo@0: "masqmail/masqmail.conf. If you do not select this option, the existing " meillo@0: "configuration file will not be managed by debconf, and no further questions " meillo@0: "about masqmail configuration will be asked." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin cấu hình tồn tại sẽ được sao lưu vào « /" meillo@0: "etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và một tập tin mới được ghi vào " meillo@0: "« /etc/masqmail/masqmail.conf ». Còn nếu bạn không bật tùy chọn này, tập tin " meillo@0: "cấu hình tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu hỏi " meillo@0: "thêm nữa sẽ được hỏi về cấu hình của masqmail." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:3001 meillo@0: msgid "Masqmail host name:" meillo@0: msgstr "Tên máy masqmail:" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:3001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is " meillo@0: "most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for " meillo@0: "expanding unqualified addresses, the Message ID and so on." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy gõ tên được dùng bởi Masqmail để nhận diện nó cho phần mềm khác. Rất có " meillo@0: "thể là tên máy của bạn. Nó được dùng trên biểu ngữ chào mừng SMTP, để mở " meillo@0: "rộng các địa chỉ chưa hoàn toàn, trong « Message ID » (mã nhận diện thông " meillo@0: "điệp) v.v." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:4001 meillo@0: msgid "Hosts considered local:" meillo@0: msgstr "Các máy cục bộ :" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:4001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are " meillo@0: "considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a mailbox " meillo@0: "(or Maildir or MDA) on this host." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà được xem là « cục " meillo@0: "bộ », tức là các thư được gửi cho máy này sẽ được phát cho hộp thư (hay " meillo@0: "Maildir hay MDA) trên máy này." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:4001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully " meillo@0: "qualified form and just the simple hostname here." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bộ), tên máy của bạn có " meillo@0: "dạng đầy đủ, và chỉ tên máy đơn giản." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:4001 meillo@0: msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'." meillo@0: msgstr "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? »." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@0: msgid "Nets considered local:" meillo@0: msgstr "Các mạng cục bộ :" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on " meillo@0: "your local network, ie. they are always reachable, without a dialup " meillo@0: "connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without " meillo@0: "checking for the online status." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà nằm trên mạng cục " meillo@0: "bộ (LAN), tức là luôn luôn có thể tới chúng, không cần sự kết nối quay số. " meillo@0: "Các thư được gửi cho máy kiểu này sẽ được phát ngay tức khắc, không cần kiểm " meillo@0: "tra trạng thái trực tuyến." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@0: msgid "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local" meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? », v.d. « *." meillo@0: "mạng_bạn.local »." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "If you have only one box, you can leave this empty. If you do not want to " meillo@0: "use masqmail as an offline MTA, and the whole internet or another mail " meillo@0: "server which accepts outgoing mail is at all times reachable to you, just " meillo@0: "insert '*'." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Nếu bạn chỉ có một máy tính thì có thể bỏ trống. Nếu bạn không muốn sử dụng " meillo@0: "masqmail như là MTA ngoại tuyến, cũng luôn luôn có thể tới toàn bộ Mạng hay " meillo@0: "máy phục vụ thư tín khác mà chấp nhận các thư được gửi đi, chỉ hãy chèn dấu " meillo@0: "sao « * »." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:6001 meillo@0: msgid "Interfaces for incoming connections:" meillo@0: msgstr "Các giao diện nhận kết nối:" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:6001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces by " meillo@0: "default. If there are no other hosts connected to your host, just leave the " meillo@0: "default 'localhost:25' value. If there are other hosts that may want to send " meillo@0: "SMTP messages to this host, add the address of your network interface here, " meillo@0: "eg.: localhost:25;192.168.1.2:25." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Trình masqmail, vì lý do bảo mật, không lắng nghe trên mọi giao diện mạng " meillo@0: "theo mặc định. Nếu không có máy khác được kết nối đến máy của bạn, chỉ hãy " meillo@0: "để lại giá trị « localhost:25 » mặc định. Còn nếu có máy khác có thể sẽ gửi " meillo@0: "thông điệp SMTP cho máy này, hãy thêm vào đây địa chỉ của giao diện mạng của " meillo@0: "bạn, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:6001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Of course you can also replace the '25' with another port number, however " meillo@0: "this is unusual." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Tất nhiên, bạn cũng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số hiệu cổng khác, " meillo@0: "nhưng thường không phải." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:7001 meillo@0: msgid "Use syslogd for logs?" meillo@0: msgstr "Dùng syslogd cho bản ghi không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:7001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "You can decide whether masqmail should log via syslog or not. If not, logs " meillo@0: "will be written to /var/log/masqmail/masqmail.log." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Bạn có dịp chọn nếu masqmail nên ghi lưu thông qua phần mềm ghi lưu hệ thống " meillo@0: "syslog hay không. Nếu không thì các bản ghi sẽ được ghi vào « /var/log/" meillo@0: "masqmail/masqmail.log »." meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Choices meillo@0: #: ../masqmail.templates:8001 meillo@0: msgid "file" meillo@0: msgstr "tập tin" meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Choices meillo@0: #: ../masqmail.templates:8001 meillo@0: msgid "pipe" meillo@0: msgstr "ống dẫn" meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:8002 meillo@0: msgid "Online detection method:" meillo@0: msgstr "Phương pháp phát hiện trực tuyến:" meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:8002 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Masqmail has different methods to determine whether it is online or not, " meillo@0: "these are 'file','pipe'." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Masqmail có hai phương pháp khác để phát hiện nếu nó trực tuyến hay không: « " meillo@0: "tập tin » và « ống dẫn »." meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:8002 meillo@0: msgid "" meillo@0: "For 'file', masqmail checks for the existence of a file, and, if it exists, " meillo@0: "reads from it the name of the connection." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Đối với « tập tin », masqmail kiểm tra có tập tin chưa, và nếu có, đọc từ nó " meillo@0: "tên của sự kết nối." meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:8002 meillo@0: msgid "" meillo@0: "For 'pipe', masqmail calls a program or script, which outputs the name if " meillo@0: "online or nothing if not. You can use eg. the program guessnet for this." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Còn đối với « ống dẫn », masqmail gọi chương trình hay văn lệnh mà xuất tên " meillo@0: "nếu trực tuyến, không hoặc gì nếu không phải. Chương trình có khả năng này " meillo@0: "gồm guessnet và whereami." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:9001 meillo@0: msgid "File used to determine the online status:" meillo@0: msgstr "Tập tin dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:10001 meillo@0: msgid "Name of the program used to determine the online status:" meillo@0: msgstr "Tên của chương trình dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:10001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose the program to use to determine the online status. Please note " meillo@0: "that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy chọn chương trình cần dùng để quyết định trạng thái trực tuyến. Ghi chú " meillo@0: "rằng khi chương trình này được gọi, masqmail có mã nhận diện người dùng là « " meillo@0: "mail » (thư tín)." meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:11001 meillo@0: msgid "Local delivery style:" meillo@0: msgstr "Cách phát cục bộ :" meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:11001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to a " meillo@0: "qmail style Maildir in the users home dir." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Các thư cục bộ có thể được phát cho hộp thư, cho MDA (v.d. procmail) hoặc " meillo@0: "cho maildir kiểu qmail nằm trong thư mục gốc của người dùng." meillo@0: meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:11001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "You can select the default style here. You can configure this also on a per-" meillo@0: "user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Ở đây bạn có thể chọn cách mặc định. Cũng có thể cấu hình nó đặc trưng cho " meillo@0: "người dùng, bằng tùy chọn « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:12001 meillo@0: msgid "MDA command line (including options):" meillo@0: msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chọn):" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:12001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its " meillo@0: "arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for the " meillo@0: "user name." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy chọn đường dẫn đến tác nhân phát thư (MDA), gồm các đối số. Có thể thay " meillo@0: "thế giá trị, v.d. « ${rcpt_local} » cho tên người dùng." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:12001 meillo@0: msgid "For other substitutions please see the man page." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Đối với giá trị thay thế khác, xem trang hướng dẫn (dùng lệnh « man masqmail " meillo@0: "»)." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:12001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "This question is also asked if you did not set mbox_default to mda, since " meillo@0: "you can use mda for a set of users specially." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Câu này cũng được hỏi nếu bạn đã không đặt « mbox_default » (hộp thư mặc " meillo@0: "định) thành « mda », vì bạn có khả năng sử dụng mda cho một tập người dùng " meillo@0: "riêng." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:13001 meillo@0: msgid "Alias expansion regarding case or not:" meillo@0: msgstr "Mở rộng bí danh phân biệt chữ hoa/thường không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:13001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search " meillo@0: "for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or insensitive " meillo@0: "to case." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Masqmail dùng tập tin « /etc/aliases » để chuyển tiếp địa chỉ cục bộ. Việc " meillo@0: "tìm kiếm qua tập tin này có thể phân biệt chữ hoa/thường hay không." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:14001 meillo@0: msgid "Start SMTP listening daemon?" meillo@0: msgstr "Khởi chạy trình nền lắng nghe SMTP không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:14001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening " meillo@0: "daemon. You will need this if:\n" meillo@0: " - there are other hosts in your local network that may want to send\n" meillo@0: " mail via this host\n" meillo@0: " - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n" meillo@0: " mozilla are examples)" meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền lắng nghe SMTP hay " meillo@0: "không. Thiết lập này cần thiết nếu :\n" meillo@0: " • có máy khác cũng nằm trên mạng cục bộ mà có thể sẽ gửi thư thông qua máy " meillo@0: "này\n" meillo@0: " • bạn dùng ứng dụng khách thư mà gửi thư thông qua SMTP (v.d. netscape, " meillo@0: "mozilla)." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:15001 meillo@0: msgid "Start SMTP queue running daemon?" meillo@0: msgstr "Khởi chạy trình nền chạy hàng đợi SMTP không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:15001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose this option if you want masqmail to start as a queue running " meillo@0: "daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot " meillo@0: "delivered immediately, either because of delivery failures or because you " meillo@0: "were not online on the first attempt to send a mail." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền chạy " meillo@0: "hàng đợi. Thiết lập này khuyến khích để quản lý các thư chưa phát được, hoặc " meillo@0: "vì việc phát bị lỗi hoặc vì bạn không phải trực tuyến khi mới gửi thư đó." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:16001 meillo@0: msgid "Interval for the queue running daemon:" meillo@0: msgstr "Khoảng cho trình nền chạy hàng đợi:" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:16001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose the interval for the queue running daemon. -q10m means flush " meillo@0: "the queue every 10 minutes." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy chọn thời gian giữa hai lần xóa sạch hàng đợi. « -q10m » có nghĩa là " meillo@0: "trình nền chạy hàng đợi sẽ thao tác mọi thư nằm trong hàng đợi vào mỗi mười " meillo@0: "phút." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:16001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h," meillo@0: "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Cú pháp là « -q », con số và một của những chữ :\n" meillo@0: " • s\t\tgiây\n" meillo@0: " • m\t\tphút\n" meillo@0: " • h\t\tgiờ\n" meillo@0: " • d\t\tngày\n" meillo@0: " • w\t\ttuần." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:16001 meillo@0: msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)." meillo@0: msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 5 phút (-q5m) đến 2 giờ (-q2h)." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:17001 meillo@0: msgid "Start POP3 fetch daemon?" meillo@0: msgstr "Khởi chạy trình nền fetch POP3 không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:17001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch daemon. " meillo@0: "If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers that you " meillo@0: "configure in regular intervals, detecting the online status first." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền fetch. " meillo@0: "Nếu có, masqmail sẽ thử định kỳ lấy các thư từ máy phục vụ POP mà bạn cấu " meillo@0: "hình, trước tiên phát hiện trạng thái trực tuyến." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:17001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "No matter what you choose here, you can later select whether you want to " meillo@0: "fetch mail the moment you get online." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Bất chấp bạn chọn gì ở đây, lúc sau bạn vẫn còn có khả năng chọn lấy thư hay " meillo@0: "không khi mới trực tuyến." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:18001 meillo@0: msgid "Interval for the fetch daemon:" meillo@0: msgstr "Khoảng cho trình nền fetch:" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:18001 meillo@0: msgid "Please choose the interval for the fetch daemon." meillo@0: msgstr "Hãy chọn thời gian giữa hai lần lấy thư cho trình nền fetch." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:18001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h," meillo@0: "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Cú pháp là « -go », con số và một của những chữ :\n" meillo@0: " • s\t\tgiây\n" meillo@0: " • m\t\tphút\n" meillo@0: " • h\t\tgiờ\n" meillo@0: " • d\t\tngày\n" meillo@0: " • w\t\ttuần." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:18001 meillo@0: msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)." meillo@0: msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 2 phút (-go2m) và 2 giờ (-go2h)." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:19001 meillo@0: msgid "Flush mail queue when you get online?" meillo@0: msgstr "Xoá sạch hàng đợi thư một khi trực tuyến không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:19001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail queue " meillo@0: "as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /etc/ppp/" meillo@0: "ip-up or in /etc/network/if-up.d/." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail quản lý các thư còn nằm trong hàng đợi thư " meillo@0: "một khi bạn trực tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up " meillo@0: "(trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)." meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:20001 meillo@0: msgid "Fetch mail when you get online?" meillo@0: msgstr "Lấy thư một khi trực tuyến không?" meillo@0: meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:20001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from POP3 " meillo@0: "servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /" meillo@0: "etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail lấy thư từ máy phục vụ POP3 một khi bạn trực " meillo@0: "tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-" meillo@0: "up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:21001 meillo@0: msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:" meillo@0: msgstr "Danh sách giao diện dùng để masqmail phát hiện trực tuyến:" meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:21001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/" meillo@0: "or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up " meillo@0: "and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Hãy chọn một danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hàng đợi và/" meillo@0: "hay lấy thư một khi hoạt động. Danh sách này sẽ được dùng trong những văn " meillo@0: "lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:21001 meillo@0: msgid "" meillo@0: "A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' for " meillo@0: "a notebook." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Giá trị thường là « ppp0 » cho máy tính cá nhân ở nhà, hoặc « ppp0 eth0 » " meillo@0: "cho máy tính xách tay." meillo@0: meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: #: ../masqmail.templates:21001 meillo@0: msgid "Set to 'all' for all interfaces, or 'none' for no interfaces." meillo@0: msgstr "" meillo@0: "Đặt thành « all » (tất cả) để bật mọi giao diện, hoặc « none » (không có) để " meillo@0: "tắt mọi giao diện."