rev |
line source |
meillo@0
|
1 # Vietnamese translation for MAS Qmail.
|
meillo@0
|
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
meillo@0
|
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
|
meillo@0
|
4 #
|
meillo@0
|
5 msgid ""
|
meillo@0
|
6 msgstr ""
|
meillo@0
|
7 "Project-Id-Version: masqmail\n"
|
meillo@0
|
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
meillo@0
|
9 "POT-Creation-Date: 2006-12-09 09:46+0100\n"
|
meillo@0
|
10 "PO-Revision-Date: 2006-12-04 18:54+1030\n"
|
meillo@0
|
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
meillo@0
|
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
meillo@0
|
13 "MIME-Version: 1.0\n"
|
meillo@0
|
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
meillo@0
|
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
meillo@0
|
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
meillo@0
|
17 "X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n"
|
meillo@0
|
18
|
meillo@0
|
19 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
20 #. Description
|
meillo@0
|
21 #: ../masqmail.templates:1001
|
meillo@0
|
22 msgid "Manage masqmail.conf using debconf?"
|
meillo@0
|
23 msgstr "Cấu hình masqmail bằng debconf không?"
|
meillo@0
|
24
|
meillo@0
|
25 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
26 #. Description
|
meillo@0
|
27 #: ../masqmail.templates:1001
|
meillo@0
|
28 msgid ""
|
meillo@0
|
29 "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by "
|
meillo@0
|
30 "debconf, or manually by you."
|
meillo@0
|
31 msgstr ""
|
meillo@0
|
32 "Tập tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý một "
|
meillo@0
|
33 "cách tự động bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn."
|
meillo@0
|
34
|
meillo@0
|
35 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
36 #. Description
|
meillo@0
|
37 #: ../masqmail.templates:1001
|
meillo@0
|
38 msgid ""
|
meillo@0
|
39 "Note that only specific, marked sections of the configuration file will be "
|
meillo@0
|
40 "handled by debconf if you select this option; if those markers are absent, "
|
meillo@0
|
41 "you will have to update the file manually, or move or delete the file."
|
meillo@0
|
42 msgstr ""
|
meillo@0
|
43 "Ghi chú rằng chỉ những phần riêng có dấu của tập tin cấu hình đó sẽ được "
|
meillo@0
|
44 "quản lý bằng debconf nếu bạn bật tùy chọn này. Nếu không có dấu đặc biệt, "
|
meillo@0
|
45 "bạn sẽ cần phải tự cập nhật tập tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá nó."
|
meillo@0
|
46
|
meillo@0
|
47 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
48 #. Description
|
meillo@0
|
49 #: ../masqmail.templates:2001
|
meillo@0
|
50 msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?"
|
meillo@0
|
51 msgstr "Thay thế tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » tồn tại không?"
|
meillo@0
|
52
|
meillo@0
|
53 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
54 #. Description
|
meillo@0
|
55 #: ../masqmail.templates:2001
|
meillo@0
|
56 msgid ""
|
meillo@0
|
57 "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does "
|
meillo@0
|
58 "not contain a marked section for debconf to write its data."
|
meillo@0
|
59 msgstr ""
|
meillo@0
|
60 "Tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thời nằm trên hệ thống không "
|
meillo@0
|
61 "phải chứa phần có dấu gán nó cho debconf để ghi dữ liệu."
|
meillo@0
|
62
|
meillo@0
|
63 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
64 #. Description
|
meillo@0
|
65 #: ../masqmail.templates:2001
|
meillo@0
|
66 msgid ""
|
meillo@0
|
67 "If you select this option, the existing configuration file will be backed up "
|
meillo@0
|
68 "to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/"
|
meillo@0
|
69 "masqmail/masqmail.conf. If you do not select this option, the existing "
|
meillo@0
|
70 "configuration file will not be managed by debconf, and no further questions "
|
meillo@0
|
71 "about masqmail configuration will be asked."
|
meillo@0
|
72 msgstr ""
|
meillo@0
|
73 "Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin cấu hình tồn tại sẽ được sao lưu vào « /"
|
meillo@0
|
74 "etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và một tập tin mới được ghi vào "
|
meillo@0
|
75 "« /etc/masqmail/masqmail.conf ». Còn nếu bạn không bật tùy chọn này, tập tin "
|
meillo@0
|
76 "cấu hình tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu hỏi "
|
meillo@0
|
77 "thêm nữa sẽ được hỏi về cấu hình của masqmail."
|
meillo@0
|
78
|
meillo@0
|
79 #. Type: string
|
meillo@0
|
80 #. Description
|
meillo@0
|
81 #: ../masqmail.templates:3001
|
meillo@0
|
82 msgid "Masqmail host name:"
|
meillo@0
|
83 msgstr "Tên máy masqmail:"
|
meillo@0
|
84
|
meillo@0
|
85 #. Type: string
|
meillo@0
|
86 #. Description
|
meillo@0
|
87 #: ../masqmail.templates:3001
|
meillo@0
|
88 msgid ""
|
meillo@0
|
89 "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is "
|
meillo@0
|
90 "most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for "
|
meillo@0
|
91 "expanding unqualified addresses, the Message ID and so on."
|
meillo@0
|
92 msgstr ""
|
meillo@0
|
93 "Hãy gõ tên được dùng bởi Masqmail để nhận diện nó cho phần mềm khác. Rất có "
|
meillo@0
|
94 "thể là tên máy của bạn. Nó được dùng trên biểu ngữ chào mừng SMTP, để mở "
|
meillo@0
|
95 "rộng các địa chỉ chưa hoàn toàn, trong « Message ID » (mã nhận diện thông "
|
meillo@0
|
96 "điệp) v.v."
|
meillo@0
|
97
|
meillo@0
|
98 #. Type: string
|
meillo@0
|
99 #. Description
|
meillo@0
|
100 #: ../masqmail.templates:4001
|
meillo@0
|
101 msgid "Hosts considered local:"
|
meillo@0
|
102 msgstr "Các máy cục bộ :"
|
meillo@0
|
103
|
meillo@0
|
104 #. Type: string
|
meillo@0
|
105 #. Description
|
meillo@0
|
106 #: ../masqmail.templates:4001
|
meillo@0
|
107 msgid ""
|
meillo@0
|
108 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are "
|
meillo@0
|
109 "considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a mailbox "
|
meillo@0
|
110 "(or Maildir or MDA) on this host."
|
meillo@0
|
111 msgstr ""
|
meillo@0
|
112 "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà được xem là « cục "
|
meillo@0
|
113 "bộ », tức là các thư được gửi cho máy này sẽ được phát cho hộp thư (hay "
|
meillo@0
|
114 "Maildir hay MDA) trên máy này."
|
meillo@0
|
115
|
meillo@0
|
116 #. Type: string
|
meillo@0
|
117 #. Description
|
meillo@0
|
118 #: ../masqmail.templates:4001
|
meillo@0
|
119 msgid ""
|
meillo@0
|
120 "You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully "
|
meillo@0
|
121 "qualified form and just the simple hostname here."
|
meillo@0
|
122 msgstr ""
|
meillo@0
|
123 "Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bộ), tên máy của bạn có "
|
meillo@0
|
124 "dạng đầy đủ, và chỉ tên máy đơn giản."
|
meillo@0
|
125
|
meillo@0
|
126 #. Type: string
|
meillo@0
|
127 #. Description
|
meillo@0
|
128 #: ../masqmail.templates:4001
|
meillo@0
|
129 msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'."
|
meillo@0
|
130 msgstr "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? »."
|
meillo@0
|
131
|
meillo@0
|
132 #. Type: string
|
meillo@0
|
133 #. Description
|
meillo@0
|
134 #: ../masqmail.templates:5001
|
meillo@0
|
135 msgid "Nets considered local:"
|
meillo@0
|
136 msgstr "Các mạng cục bộ :"
|
meillo@0
|
137
|
meillo@0
|
138 #. Type: string
|
meillo@0
|
139 #. Description
|
meillo@0
|
140 #: ../masqmail.templates:5001
|
meillo@0
|
141 msgid ""
|
meillo@0
|
142 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on "
|
meillo@0
|
143 "your local network, ie. they are always reachable, without a dialup "
|
meillo@0
|
144 "connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without "
|
meillo@0
|
145 "checking for the online status."
|
meillo@0
|
146 msgstr ""
|
meillo@0
|
147 "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà nằm trên mạng cục "
|
meillo@0
|
148 "bộ (LAN), tức là luôn luôn có thể tới chúng, không cần sự kết nối quay số. "
|
meillo@0
|
149 "Các thư được gửi cho máy kiểu này sẽ được phát ngay tức khắc, không cần kiểm "
|
meillo@0
|
150 "tra trạng thái trực tuyến."
|
meillo@0
|
151
|
meillo@0
|
152 #. Type: string
|
meillo@0
|
153 #. Description
|
meillo@0
|
154 #: ../masqmail.templates:5001
|
meillo@0
|
155 msgid "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local"
|
meillo@0
|
156 msgstr ""
|
meillo@0
|
157 "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? », v.d. « *."
|
meillo@0
|
158 "mạng_bạn.local »."
|
meillo@0
|
159
|
meillo@0
|
160 #. Type: string
|
meillo@0
|
161 #. Description
|
meillo@0
|
162 #: ../masqmail.templates:5001
|
meillo@0
|
163 msgid ""
|
meillo@0
|
164 "If you have only one box, you can leave this empty. If you do not want to "
|
meillo@0
|
165 "use masqmail as an offline MTA, and the whole internet or another mail "
|
meillo@0
|
166 "server which accepts outgoing mail is at all times reachable to you, just "
|
meillo@0
|
167 "insert '*'."
|
meillo@0
|
168 msgstr ""
|
meillo@0
|
169 "Nếu bạn chỉ có một máy tính thì có thể bỏ trống. Nếu bạn không muốn sử dụng "
|
meillo@0
|
170 "masqmail như là MTA ngoại tuyến, cũng luôn luôn có thể tới toàn bộ Mạng hay "
|
meillo@0
|
171 "máy phục vụ thư tín khác mà chấp nhận các thư được gửi đi, chỉ hãy chèn dấu "
|
meillo@0
|
172 "sao « * »."
|
meillo@0
|
173
|
meillo@0
|
174 #. Type: string
|
meillo@0
|
175 #. Description
|
meillo@0
|
176 #: ../masqmail.templates:6001
|
meillo@0
|
177 msgid "Interfaces for incoming connections:"
|
meillo@0
|
178 msgstr "Các giao diện nhận kết nối:"
|
meillo@0
|
179
|
meillo@0
|
180 #. Type: string
|
meillo@0
|
181 #. Description
|
meillo@0
|
182 #: ../masqmail.templates:6001
|
meillo@0
|
183 msgid ""
|
meillo@0
|
184 "Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces by "
|
meillo@0
|
185 "default. If there are no other hosts connected to your host, just leave the "
|
meillo@0
|
186 "default 'localhost:25' value. If there are other hosts that may want to send "
|
meillo@0
|
187 "SMTP messages to this host, add the address of your network interface here, "
|
meillo@0
|
188 "eg.: localhost:25;192.168.1.2:25."
|
meillo@0
|
189 msgstr ""
|
meillo@0
|
190 "Trình masqmail, vì lý do bảo mật, không lắng nghe trên mọi giao diện mạng "
|
meillo@0
|
191 "theo mặc định. Nếu không có máy khác được kết nối đến máy của bạn, chỉ hãy "
|
meillo@0
|
192 "để lại giá trị « localhost:25 » mặc định. Còn nếu có máy khác có thể sẽ gửi "
|
meillo@0
|
193 "thông điệp SMTP cho máy này, hãy thêm vào đây địa chỉ của giao diện mạng của "
|
meillo@0
|
194 "bạn, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »."
|
meillo@0
|
195
|
meillo@0
|
196 #. Type: string
|
meillo@0
|
197 #. Description
|
meillo@0
|
198 #: ../masqmail.templates:6001
|
meillo@0
|
199 msgid ""
|
meillo@0
|
200 "Of course you can also replace the '25' with another port number, however "
|
meillo@0
|
201 "this is unusual."
|
meillo@0
|
202 msgstr ""
|
meillo@0
|
203 "Tất nhiên, bạn cũng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số hiệu cổng khác, "
|
meillo@0
|
204 "nhưng thường không phải."
|
meillo@0
|
205
|
meillo@0
|
206 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
207 #. Description
|
meillo@0
|
208 #: ../masqmail.templates:7001
|
meillo@0
|
209 msgid "Use syslogd for logs?"
|
meillo@0
|
210 msgstr "Dùng syslogd cho bản ghi không?"
|
meillo@0
|
211
|
meillo@0
|
212 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
213 #. Description
|
meillo@0
|
214 #: ../masqmail.templates:7001
|
meillo@0
|
215 msgid ""
|
meillo@0
|
216 "You can decide whether masqmail should log via syslog or not. If not, logs "
|
meillo@0
|
217 "will be written to /var/log/masqmail/masqmail.log."
|
meillo@0
|
218 msgstr ""
|
meillo@0
|
219 "Bạn có dịp chọn nếu masqmail nên ghi lưu thông qua phần mềm ghi lưu hệ thống "
|
meillo@0
|
220 "syslog hay không. Nếu không thì các bản ghi sẽ được ghi vào « /var/log/"
|
meillo@0
|
221 "masqmail/masqmail.log »."
|
meillo@0
|
222
|
meillo@0
|
223 #. Type: select
|
meillo@0
|
224 #. Choices
|
meillo@0
|
225 #: ../masqmail.templates:8001
|
meillo@0
|
226 msgid "file"
|
meillo@0
|
227 msgstr "tập tin"
|
meillo@0
|
228
|
meillo@0
|
229 #. Type: select
|
meillo@0
|
230 #. Choices
|
meillo@0
|
231 #: ../masqmail.templates:8001
|
meillo@0
|
232 msgid "pipe"
|
meillo@0
|
233 msgstr "ống dẫn"
|
meillo@0
|
234
|
meillo@0
|
235 #. Type: select
|
meillo@0
|
236 #. Description
|
meillo@0
|
237 #: ../masqmail.templates:8002
|
meillo@0
|
238 msgid "Online detection method:"
|
meillo@0
|
239 msgstr "Phương pháp phát hiện trực tuyến:"
|
meillo@0
|
240
|
meillo@0
|
241 #. Type: select
|
meillo@0
|
242 #. Description
|
meillo@0
|
243 #: ../masqmail.templates:8002
|
meillo@0
|
244 msgid ""
|
meillo@0
|
245 "Masqmail has different methods to determine whether it is online or not, "
|
meillo@0
|
246 "these are 'file','pipe'."
|
meillo@0
|
247 msgstr ""
|
meillo@0
|
248 "Masqmail có hai phương pháp khác để phát hiện nếu nó trực tuyến hay không: « "
|
meillo@0
|
249 "tập tin » và « ống dẫn »."
|
meillo@0
|
250
|
meillo@0
|
251 #. Type: select
|
meillo@0
|
252 #. Description
|
meillo@0
|
253 #: ../masqmail.templates:8002
|
meillo@0
|
254 msgid ""
|
meillo@0
|
255 "For 'file', masqmail checks for the existence of a file, and, if it exists, "
|
meillo@0
|
256 "reads from it the name of the connection."
|
meillo@0
|
257 msgstr ""
|
meillo@0
|
258 "Đối với « tập tin », masqmail kiểm tra có tập tin chưa, và nếu có, đọc từ nó "
|
meillo@0
|
259 "tên của sự kết nối."
|
meillo@0
|
260
|
meillo@0
|
261 #. Type: select
|
meillo@0
|
262 #. Description
|
meillo@0
|
263 #: ../masqmail.templates:8002
|
meillo@0
|
264 msgid ""
|
meillo@0
|
265 "For 'pipe', masqmail calls a program or script, which outputs the name if "
|
meillo@0
|
266 "online or nothing if not. You can use eg. the program guessnet for this."
|
meillo@0
|
267 msgstr ""
|
meillo@0
|
268 "Còn đối với « ống dẫn », masqmail gọi chương trình hay văn lệnh mà xuất tên "
|
meillo@0
|
269 "nếu trực tuyến, không hoặc gì nếu không phải. Chương trình có khả năng này "
|
meillo@0
|
270 "gồm guessnet và whereami."
|
meillo@0
|
271
|
meillo@0
|
272 #. Type: string
|
meillo@0
|
273 #. Description
|
meillo@0
|
274 #: ../masqmail.templates:9001
|
meillo@0
|
275 msgid "File used to determine the online status:"
|
meillo@0
|
276 msgstr "Tập tin dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
|
meillo@0
|
277
|
meillo@0
|
278 #. Type: string
|
meillo@0
|
279 #. Description
|
meillo@0
|
280 #: ../masqmail.templates:10001
|
meillo@0
|
281 msgid "Name of the program used to determine the online status:"
|
meillo@0
|
282 msgstr "Tên của chương trình dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
|
meillo@0
|
283
|
meillo@0
|
284 #. Type: string
|
meillo@0
|
285 #. Description
|
meillo@0
|
286 #: ../masqmail.templates:10001
|
meillo@0
|
287 msgid ""
|
meillo@0
|
288 "Please choose the program to use to determine the online status. Please note "
|
meillo@0
|
289 "that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'."
|
meillo@0
|
290 msgstr ""
|
meillo@0
|
291 "Hãy chọn chương trình cần dùng để quyết định trạng thái trực tuyến. Ghi chú "
|
meillo@0
|
292 "rằng khi chương trình này được gọi, masqmail có mã nhận diện người dùng là « "
|
meillo@0
|
293 "mail » (thư tín)."
|
meillo@0
|
294
|
meillo@0
|
295 #. Type: select
|
meillo@0
|
296 #. Description
|
meillo@0
|
297 #: ../masqmail.templates:11001
|
meillo@0
|
298 msgid "Local delivery style:"
|
meillo@0
|
299 msgstr "Cách phát cục bộ :"
|
meillo@0
|
300
|
meillo@0
|
301 #. Type: select
|
meillo@0
|
302 #. Description
|
meillo@0
|
303 #: ../masqmail.templates:11001
|
meillo@0
|
304 msgid ""
|
meillo@0
|
305 "Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to a "
|
meillo@0
|
306 "qmail style Maildir in the users home dir."
|
meillo@0
|
307 msgstr ""
|
meillo@0
|
308 "Các thư cục bộ có thể được phát cho hộp thư, cho MDA (v.d. procmail) hoặc "
|
meillo@0
|
309 "cho maildir kiểu qmail nằm trong thư mục gốc của người dùng."
|
meillo@0
|
310
|
meillo@0
|
311 #. Type: select
|
meillo@0
|
312 #. Description
|
meillo@0
|
313 #: ../masqmail.templates:11001
|
meillo@0
|
314 msgid ""
|
meillo@0
|
315 "You can select the default style here. You can configure this also on a per-"
|
meillo@0
|
316 "user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users."
|
meillo@0
|
317 msgstr ""
|
meillo@0
|
318 "Ở đây bạn có thể chọn cách mặc định. Cũng có thể cấu hình nó đặc trưng cho "
|
meillo@0
|
319 "người dùng, bằng tùy chọn « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »."
|
meillo@0
|
320
|
meillo@0
|
321 #. Type: string
|
meillo@0
|
322 #. Description
|
meillo@0
|
323 #: ../masqmail.templates:12001
|
meillo@0
|
324 msgid "MDA command line (including options):"
|
meillo@0
|
325 msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chọn):"
|
meillo@0
|
326
|
meillo@0
|
327 #. Type: string
|
meillo@0
|
328 #. Description
|
meillo@0
|
329 #: ../masqmail.templates:12001
|
meillo@0
|
330 msgid ""
|
meillo@0
|
331 "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its "
|
meillo@0
|
332 "arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for the "
|
meillo@0
|
333 "user name."
|
meillo@0
|
334 msgstr ""
|
meillo@0
|
335 "Hãy chọn đường dẫn đến tác nhân phát thư (MDA), gồm các đối số. Có thể thay "
|
meillo@0
|
336 "thế giá trị, v.d. « ${rcpt_local} » cho tên người dùng."
|
meillo@0
|
337
|
meillo@0
|
338 #. Type: string
|
meillo@0
|
339 #. Description
|
meillo@0
|
340 #: ../masqmail.templates:12001
|
meillo@0
|
341 msgid "For other substitutions please see the man page."
|
meillo@0
|
342 msgstr ""
|
meillo@0
|
343 "Đối với giá trị thay thế khác, xem trang hướng dẫn (dùng lệnh « man masqmail "
|
meillo@0
|
344 "»)."
|
meillo@0
|
345
|
meillo@0
|
346 #. Type: string
|
meillo@0
|
347 #. Description
|
meillo@0
|
348 #: ../masqmail.templates:12001
|
meillo@0
|
349 msgid ""
|
meillo@0
|
350 "This question is also asked if you did not set mbox_default to mda, since "
|
meillo@0
|
351 "you can use mda for a set of users specially."
|
meillo@0
|
352 msgstr ""
|
meillo@0
|
353 "Câu này cũng được hỏi nếu bạn đã không đặt « mbox_default » (hộp thư mặc "
|
meillo@0
|
354 "định) thành « mda », vì bạn có khả năng sử dụng mda cho một tập người dùng "
|
meillo@0
|
355 "riêng."
|
meillo@0
|
356
|
meillo@0
|
357 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
358 #. Description
|
meillo@0
|
359 #: ../masqmail.templates:13001
|
meillo@0
|
360 msgid "Alias expansion regarding case or not:"
|
meillo@0
|
361 msgstr "Mở rộng bí danh phân biệt chữ hoa/thường không?"
|
meillo@0
|
362
|
meillo@0
|
363 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
364 #. Description
|
meillo@0
|
365 #: ../masqmail.templates:13001
|
meillo@0
|
366 msgid ""
|
meillo@0
|
367 "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search "
|
meillo@0
|
368 "for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or insensitive "
|
meillo@0
|
369 "to case."
|
meillo@0
|
370 msgstr ""
|
meillo@0
|
371 "Masqmail dùng tập tin « /etc/aliases » để chuyển tiếp địa chỉ cục bộ. Việc "
|
meillo@0
|
372 "tìm kiếm qua tập tin này có thể phân biệt chữ hoa/thường hay không."
|
meillo@0
|
373
|
meillo@0
|
374 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
375 #. Description
|
meillo@0
|
376 #: ../masqmail.templates:14001
|
meillo@0
|
377 msgid "Start SMTP listening daemon?"
|
meillo@0
|
378 msgstr "Khởi chạy trình nền lắng nghe SMTP không?"
|
meillo@0
|
379
|
meillo@0
|
380 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
381 #. Description
|
meillo@0
|
382 #: ../masqmail.templates:14001
|
meillo@0
|
383 msgid ""
|
meillo@0
|
384 "Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening "
|
meillo@0
|
385 "daemon. You will need this if:\n"
|
meillo@0
|
386 " - there are other hosts in your local network that may want to send\n"
|
meillo@0
|
387 " mail via this host\n"
|
meillo@0
|
388 " - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n"
|
meillo@0
|
389 " mozilla are examples)"
|
meillo@0
|
390 msgstr ""
|
meillo@0
|
391 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền lắng nghe SMTP hay "
|
meillo@0
|
392 "không. Thiết lập này cần thiết nếu :\n"
|
meillo@0
|
393 " • có máy khác cũng nằm trên mạng cục bộ mà có thể sẽ gửi thư thông qua máy "
|
meillo@0
|
394 "này\n"
|
meillo@0
|
395 " • bạn dùng ứng dụng khách thư mà gửi thư thông qua SMTP (v.d. netscape, "
|
meillo@0
|
396 "mozilla)."
|
meillo@0
|
397
|
meillo@0
|
398 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
399 #. Description
|
meillo@0
|
400 #: ../masqmail.templates:15001
|
meillo@0
|
401 msgid "Start SMTP queue running daemon?"
|
meillo@0
|
402 msgstr "Khởi chạy trình nền chạy hàng đợi SMTP không?"
|
meillo@0
|
403
|
meillo@0
|
404 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
405 #. Description
|
meillo@0
|
406 #: ../masqmail.templates:15001
|
meillo@0
|
407 msgid ""
|
meillo@0
|
408 "Please choose this option if you want masqmail to start as a queue running "
|
meillo@0
|
409 "daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot "
|
meillo@0
|
410 "delivered immediately, either because of delivery failures or because you "
|
meillo@0
|
411 "were not online on the first attempt to send a mail."
|
meillo@0
|
412 msgstr ""
|
meillo@0
|
413 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền chạy "
|
meillo@0
|
414 "hàng đợi. Thiết lập này khuyến khích để quản lý các thư chưa phát được, hoặc "
|
meillo@0
|
415 "vì việc phát bị lỗi hoặc vì bạn không phải trực tuyến khi mới gửi thư đó."
|
meillo@0
|
416
|
meillo@0
|
417 #. Type: string
|
meillo@0
|
418 #. Description
|
meillo@0
|
419 #: ../masqmail.templates:16001
|
meillo@0
|
420 msgid "Interval for the queue running daemon:"
|
meillo@0
|
421 msgstr "Khoảng cho trình nền chạy hàng đợi:"
|
meillo@0
|
422
|
meillo@0
|
423 #. Type: string
|
meillo@0
|
424 #. Description
|
meillo@0
|
425 #: ../masqmail.templates:16001
|
meillo@0
|
426 msgid ""
|
meillo@0
|
427 "Please choose the interval for the queue running daemon. -q10m means flush "
|
meillo@0
|
428 "the queue every 10 minutes."
|
meillo@0
|
429 msgstr ""
|
meillo@0
|
430 "Hãy chọn thời gian giữa hai lần xóa sạch hàng đợi. « -q10m » có nghĩa là "
|
meillo@0
|
431 "trình nền chạy hàng đợi sẽ thao tác mọi thư nằm trong hàng đợi vào mỗi mười "
|
meillo@0
|
432 "phút."
|
meillo@0
|
433
|
meillo@0
|
434 #. Type: string
|
meillo@0
|
435 #. Description
|
meillo@0
|
436 #: ../masqmail.templates:16001
|
meillo@0
|
437 msgid ""
|
meillo@0
|
438 "The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
|
meillo@0
|
439 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
|
meillo@0
|
440 msgstr ""
|
meillo@0
|
441 "Cú pháp là « -q », con số và một của những chữ :\n"
|
meillo@0
|
442 " • s\t\tgiây\n"
|
meillo@0
|
443 " • m\t\tphút\n"
|
meillo@0
|
444 " • h\t\tgiờ\n"
|
meillo@0
|
445 " • d\t\tngày\n"
|
meillo@0
|
446 " • w\t\ttuần."
|
meillo@0
|
447
|
meillo@0
|
448 #. Type: string
|
meillo@0
|
449 #. Description
|
meillo@0
|
450 #: ../masqmail.templates:16001
|
meillo@0
|
451 msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)."
|
meillo@0
|
452 msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 5 phút (-q5m) đến 2 giờ (-q2h)."
|
meillo@0
|
453
|
meillo@0
|
454 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
455 #. Description
|
meillo@0
|
456 #: ../masqmail.templates:17001
|
meillo@0
|
457 msgid "Start POP3 fetch daemon?"
|
meillo@0
|
458 msgstr "Khởi chạy trình nền fetch POP3 không?"
|
meillo@0
|
459
|
meillo@0
|
460 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
461 #. Description
|
meillo@0
|
462 #: ../masqmail.templates:17001
|
meillo@0
|
463 msgid ""
|
meillo@0
|
464 "Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch daemon. "
|
meillo@0
|
465 "If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers that you "
|
meillo@0
|
466 "configure in regular intervals, detecting the online status first."
|
meillo@0
|
467 msgstr ""
|
meillo@0
|
468 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền fetch. "
|
meillo@0
|
469 "Nếu có, masqmail sẽ thử định kỳ lấy các thư từ máy phục vụ POP mà bạn cấu "
|
meillo@0
|
470 "hình, trước tiên phát hiện trạng thái trực tuyến."
|
meillo@0
|
471
|
meillo@0
|
472 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
473 #. Description
|
meillo@0
|
474 #: ../masqmail.templates:17001
|
meillo@0
|
475 msgid ""
|
meillo@0
|
476 "No matter what you choose here, you can later select whether you want to "
|
meillo@0
|
477 "fetch mail the moment you get online."
|
meillo@0
|
478 msgstr ""
|
meillo@0
|
479 "Bất chấp bạn chọn gì ở đây, lúc sau bạn vẫn còn có khả năng chọn lấy thư hay "
|
meillo@0
|
480 "không khi mới trực tuyến."
|
meillo@0
|
481
|
meillo@0
|
482 #. Type: string
|
meillo@0
|
483 #. Description
|
meillo@0
|
484 #: ../masqmail.templates:18001
|
meillo@0
|
485 msgid "Interval for the fetch daemon:"
|
meillo@0
|
486 msgstr "Khoảng cho trình nền fetch:"
|
meillo@0
|
487
|
meillo@0
|
488 #. Type: string
|
meillo@0
|
489 #. Description
|
meillo@0
|
490 #: ../masqmail.templates:18001
|
meillo@0
|
491 msgid "Please choose the interval for the fetch daemon."
|
meillo@0
|
492 msgstr "Hãy chọn thời gian giữa hai lần lấy thư cho trình nền fetch."
|
meillo@0
|
493
|
meillo@0
|
494 #. Type: string
|
meillo@0
|
495 #. Description
|
meillo@0
|
496 #: ../masqmail.templates:18001
|
meillo@0
|
497 msgid ""
|
meillo@0
|
498 "The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
|
meillo@0
|
499 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
|
meillo@0
|
500 msgstr ""
|
meillo@0
|
501 "Cú pháp là « -go », con số và một của những chữ :\n"
|
meillo@0
|
502 " • s\t\tgiây\n"
|
meillo@0
|
503 " • m\t\tphút\n"
|
meillo@0
|
504 " • h\t\tgiờ\n"
|
meillo@0
|
505 " • d\t\tngày\n"
|
meillo@0
|
506 " • w\t\ttuần."
|
meillo@0
|
507
|
meillo@0
|
508 #. Type: string
|
meillo@0
|
509 #. Description
|
meillo@0
|
510 #: ../masqmail.templates:18001
|
meillo@0
|
511 msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)."
|
meillo@0
|
512 msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 2 phút (-go2m) và 2 giờ (-go2h)."
|
meillo@0
|
513
|
meillo@0
|
514 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
515 #. Description
|
meillo@0
|
516 #: ../masqmail.templates:19001
|
meillo@0
|
517 msgid "Flush mail queue when you get online?"
|
meillo@0
|
518 msgstr "Xoá sạch hàng đợi thư một khi trực tuyến không?"
|
meillo@0
|
519
|
meillo@0
|
520 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
521 #. Description
|
meillo@0
|
522 #: ../masqmail.templates:19001
|
meillo@0
|
523 msgid ""
|
meillo@0
|
524 "Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail queue "
|
meillo@0
|
525 "as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /etc/ppp/"
|
meillo@0
|
526 "ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
|
meillo@0
|
527 msgstr ""
|
meillo@0
|
528 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail quản lý các thư còn nằm trong hàng đợi thư "
|
meillo@0
|
529 "một khi bạn trực tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up "
|
meillo@0
|
530 "(trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
|
meillo@0
|
531
|
meillo@0
|
532 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
533 #. Description
|
meillo@0
|
534 #: ../masqmail.templates:20001
|
meillo@0
|
535 msgid "Fetch mail when you get online?"
|
meillo@0
|
536 msgstr "Lấy thư một khi trực tuyến không?"
|
meillo@0
|
537
|
meillo@0
|
538 #. Type: boolean
|
meillo@0
|
539 #. Description
|
meillo@0
|
540 #: ../masqmail.templates:20001
|
meillo@0
|
541 msgid ""
|
meillo@0
|
542 "Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from POP3 "
|
meillo@0
|
543 "servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /"
|
meillo@0
|
544 "etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
|
meillo@0
|
545 msgstr ""
|
meillo@0
|
546 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail lấy thư từ máy phục vụ POP3 một khi bạn trực "
|
meillo@0
|
547 "tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-"
|
meillo@0
|
548 "up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
|
meillo@0
|
549
|
meillo@0
|
550 #. Type: string
|
meillo@0
|
551 #. Description
|
meillo@0
|
552 #: ../masqmail.templates:21001
|
meillo@0
|
553 msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:"
|
meillo@0
|
554 msgstr "Danh sách giao diện dùng để masqmail phát hiện trực tuyến:"
|
meillo@0
|
555
|
meillo@0
|
556 #. Type: string
|
meillo@0
|
557 #. Description
|
meillo@0
|
558 #: ../masqmail.templates:21001
|
meillo@0
|
559 msgid ""
|
meillo@0
|
560 "Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/"
|
meillo@0
|
561 "or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up "
|
meillo@0
|
562 "and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up."
|
meillo@0
|
563 msgstr ""
|
meillo@0
|
564 "Hãy chọn một danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hàng đợi và/"
|
meillo@0
|
565 "hay lấy thư một khi hoạt động. Danh sách này sẽ được dùng trong những văn "
|
meillo@0
|
566 "lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »."
|
meillo@0
|
567
|
meillo@0
|
568 #. Type: string
|
meillo@0
|
569 #. Description
|
meillo@0
|
570 #: ../masqmail.templates:21001
|
meillo@0
|
571 msgid ""
|
meillo@0
|
572 "A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' for "
|
meillo@0
|
573 "a notebook."
|
meillo@0
|
574 msgstr ""
|
meillo@0
|
575 "Giá trị thường là « ppp0 » cho máy tính cá nhân ở nhà, hoặc « ppp0 eth0 » "
|
meillo@0
|
576 "cho máy tính xách tay."
|
meillo@0
|
577
|
meillo@0
|
578 #. Type: string
|
meillo@0
|
579 #. Description
|
meillo@0
|
580 #: ../masqmail.templates:21001
|
meillo@0
|
581 msgid "Set to 'all' for all interfaces, or 'none' for no interfaces."
|
meillo@0
|
582 msgstr ""
|
meillo@0
|
583 "Đặt thành « all » (tất cả) để bật mọi giao diện, hoặc « none » (không có) để "
|
meillo@0
|
584 "tắt mọi giao diện."
|