debian/masqmail-debian
view po/vi.po @ 0:5ef519035828
debian directory of masqmail-0.2.21-4
author | meillo@marmaro.de |
---|---|
date | Fri, 26 Sep 2008 21:25:48 +0200 |
parents | |
children | dbad2e4544b5 |
line source
1 # Vietnamese translation for MAS Qmail.
2 # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
3 # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
4 #
5 msgid ""
6 msgstr ""
7 "Project-Id-Version: masqmail\n"
8 "Report-Msgid-Bugs-To: \n"
9 "POT-Creation-Date: 2006-12-09 09:46+0100\n"
10 "PO-Revision-Date: 2006-12-04 18:54+1030\n"
11 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
12 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
13 "MIME-Version: 1.0\n"
14 "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
15 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
16 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
17 "X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n"
19 #. Type: boolean
20 #. Description
21 #: ../masqmail.templates:1001
22 msgid "Manage masqmail.conf using debconf?"
23 msgstr "Cấu hình masqmail bằng debconf không?"
25 #. Type: boolean
26 #. Description
27 #: ../masqmail.templates:1001
28 msgid ""
29 "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by "
30 "debconf, or manually by you."
31 msgstr ""
32 "Tập tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý một "
33 "cách tự động bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn."
35 #. Type: boolean
36 #. Description
37 #: ../masqmail.templates:1001
38 msgid ""
39 "Note that only specific, marked sections of the configuration file will be "
40 "handled by debconf if you select this option; if those markers are absent, "
41 "you will have to update the file manually, or move or delete the file."
42 msgstr ""
43 "Ghi chú rằng chỉ những phần riêng có dấu của tập tin cấu hình đó sẽ được "
44 "quản lý bằng debconf nếu bạn bật tùy chọn này. Nếu không có dấu đặc biệt, "
45 "bạn sẽ cần phải tự cập nhật tập tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá nó."
47 #. Type: boolean
48 #. Description
49 #: ../masqmail.templates:2001
50 msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?"
51 msgstr "Thay thế tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » tồn tại không?"
53 #. Type: boolean
54 #. Description
55 #: ../masqmail.templates:2001
56 msgid ""
57 "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does "
58 "not contain a marked section for debconf to write its data."
59 msgstr ""
60 "Tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thời nằm trên hệ thống không "
61 "phải chứa phần có dấu gán nó cho debconf để ghi dữ liệu."
63 #. Type: boolean
64 #. Description
65 #: ../masqmail.templates:2001
66 msgid ""
67 "If you select this option, the existing configuration file will be backed up "
68 "to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/"
69 "masqmail/masqmail.conf. If you do not select this option, the existing "
70 "configuration file will not be managed by debconf, and no further questions "
71 "about masqmail configuration will be asked."
72 msgstr ""
73 "Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin cấu hình tồn tại sẽ được sao lưu vào « /"
74 "etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và một tập tin mới được ghi vào "
75 "« /etc/masqmail/masqmail.conf ». Còn nếu bạn không bật tùy chọn này, tập tin "
76 "cấu hình tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu hỏi "
77 "thêm nữa sẽ được hỏi về cấu hình của masqmail."
79 #. Type: string
80 #. Description
81 #: ../masqmail.templates:3001
82 msgid "Masqmail host name:"
83 msgstr "Tên máy masqmail:"
85 #. Type: string
86 #. Description
87 #: ../masqmail.templates:3001
88 msgid ""
89 "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is "
90 "most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for "
91 "expanding unqualified addresses, the Message ID and so on."
92 msgstr ""
93 "Hãy gõ tên được dùng bởi Masqmail để nhận diện nó cho phần mềm khác. Rất có "
94 "thể là tên máy của bạn. Nó được dùng trên biểu ngữ chào mừng SMTP, để mở "
95 "rộng các địa chỉ chưa hoàn toàn, trong « Message ID » (mã nhận diện thông "
96 "điệp) v.v."
98 #. Type: string
99 #. Description
100 #: ../masqmail.templates:4001
101 msgid "Hosts considered local:"
102 msgstr "Các máy cục bộ :"
104 #. Type: string
105 #. Description
106 #: ../masqmail.templates:4001
107 msgid ""
108 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are "
109 "considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a mailbox "
110 "(or Maildir or MDA) on this host."
111 msgstr ""
112 "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà được xem là « cục "
113 "bộ », tức là các thư được gửi cho máy này sẽ được phát cho hộp thư (hay "
114 "Maildir hay MDA) trên máy này."
116 #. Type: string
117 #. Description
118 #: ../masqmail.templates:4001
119 msgid ""
120 "You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully "
121 "qualified form and just the simple hostname here."
122 msgstr ""
123 "Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bộ), tên máy của bạn có "
124 "dạng đầy đủ, và chỉ tên máy đơn giản."
126 #. Type: string
127 #. Description
128 #: ../masqmail.templates:4001
129 msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'."
130 msgstr "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? »."
132 #. Type: string
133 #. Description
134 #: ../masqmail.templates:5001
135 msgid "Nets considered local:"
136 msgstr "Các mạng cục bộ :"
138 #. Type: string
139 #. Description
140 #: ../masqmail.templates:5001
141 msgid ""
142 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on "
143 "your local network, ie. they are always reachable, without a dialup "
144 "connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without "
145 "checking for the online status."
146 msgstr ""
147 "Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà nằm trên mạng cục "
148 "bộ (LAN), tức là luôn luôn có thể tới chúng, không cần sự kết nối quay số. "
149 "Các thư được gửi cho máy kiểu này sẽ được phát ngay tức khắc, không cần kiểm "
150 "tra trạng thái trực tuyến."
152 #. Type: string
153 #. Description
154 #: ../masqmail.templates:5001
155 msgid "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local"
156 msgstr ""
157 "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? », v.d. « *."
158 "mạng_bạn.local »."
160 #. Type: string
161 #. Description
162 #: ../masqmail.templates:5001
163 msgid ""
164 "If you have only one box, you can leave this empty. If you do not want to "
165 "use masqmail as an offline MTA, and the whole internet or another mail "
166 "server which accepts outgoing mail is at all times reachable to you, just "
167 "insert '*'."
168 msgstr ""
169 "Nếu bạn chỉ có một máy tính thì có thể bỏ trống. Nếu bạn không muốn sử dụng "
170 "masqmail như là MTA ngoại tuyến, cũng luôn luôn có thể tới toàn bộ Mạng hay "
171 "máy phục vụ thư tín khác mà chấp nhận các thư được gửi đi, chỉ hãy chèn dấu "
172 "sao « * »."
174 #. Type: string
175 #. Description
176 #: ../masqmail.templates:6001
177 msgid "Interfaces for incoming connections:"
178 msgstr "Các giao diện nhận kết nối:"
180 #. Type: string
181 #. Description
182 #: ../masqmail.templates:6001
183 msgid ""
184 "Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces by "
185 "default. If there are no other hosts connected to your host, just leave the "
186 "default 'localhost:25' value. If there are other hosts that may want to send "
187 "SMTP messages to this host, add the address of your network interface here, "
188 "eg.: localhost:25;192.168.1.2:25."
189 msgstr ""
190 "Trình masqmail, vì lý do bảo mật, không lắng nghe trên mọi giao diện mạng "
191 "theo mặc định. Nếu không có máy khác được kết nối đến máy của bạn, chỉ hãy "
192 "để lại giá trị « localhost:25 » mặc định. Còn nếu có máy khác có thể sẽ gửi "
193 "thông điệp SMTP cho máy này, hãy thêm vào đây địa chỉ của giao diện mạng của "
194 "bạn, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »."
196 #. Type: string
197 #. Description
198 #: ../masqmail.templates:6001
199 msgid ""
200 "Of course you can also replace the '25' with another port number, however "
201 "this is unusual."
202 msgstr ""
203 "Tất nhiên, bạn cũng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số hiệu cổng khác, "
204 "nhưng thường không phải."
206 #. Type: boolean
207 #. Description
208 #: ../masqmail.templates:7001
209 msgid "Use syslogd for logs?"
210 msgstr "Dùng syslogd cho bản ghi không?"
212 #. Type: boolean
213 #. Description
214 #: ../masqmail.templates:7001
215 msgid ""
216 "You can decide whether masqmail should log via syslog or not. If not, logs "
217 "will be written to /var/log/masqmail/masqmail.log."
218 msgstr ""
219 "Bạn có dịp chọn nếu masqmail nên ghi lưu thông qua phần mềm ghi lưu hệ thống "
220 "syslog hay không. Nếu không thì các bản ghi sẽ được ghi vào « /var/log/"
221 "masqmail/masqmail.log »."
223 #. Type: select
224 #. Choices
225 #: ../masqmail.templates:8001
226 msgid "file"
227 msgstr "tập tin"
229 #. Type: select
230 #. Choices
231 #: ../masqmail.templates:8001
232 msgid "pipe"
233 msgstr "ống dẫn"
235 #. Type: select
236 #. Description
237 #: ../masqmail.templates:8002
238 msgid "Online detection method:"
239 msgstr "Phương pháp phát hiện trực tuyến:"
241 #. Type: select
242 #. Description
243 #: ../masqmail.templates:8002
244 msgid ""
245 "Masqmail has different methods to determine whether it is online or not, "
246 "these are 'file','pipe'."
247 msgstr ""
248 "Masqmail có hai phương pháp khác để phát hiện nếu nó trực tuyến hay không: « "
249 "tập tin » và « ống dẫn »."
251 #. Type: select
252 #. Description
253 #: ../masqmail.templates:8002
254 msgid ""
255 "For 'file', masqmail checks for the existence of a file, and, if it exists, "
256 "reads from it the name of the connection."
257 msgstr ""
258 "Đối với « tập tin », masqmail kiểm tra có tập tin chưa, và nếu có, đọc từ nó "
259 "tên của sự kết nối."
261 #. Type: select
262 #. Description
263 #: ../masqmail.templates:8002
264 msgid ""
265 "For 'pipe', masqmail calls a program or script, which outputs the name if "
266 "online or nothing if not. You can use eg. the program guessnet for this."
267 msgstr ""
268 "Còn đối với « ống dẫn », masqmail gọi chương trình hay văn lệnh mà xuất tên "
269 "nếu trực tuyến, không hoặc gì nếu không phải. Chương trình có khả năng này "
270 "gồm guessnet và whereami."
272 #. Type: string
273 #. Description
274 #: ../masqmail.templates:9001
275 msgid "File used to determine the online status:"
276 msgstr "Tập tin dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
278 #. Type: string
279 #. Description
280 #: ../masqmail.templates:10001
281 msgid "Name of the program used to determine the online status:"
282 msgstr "Tên của chương trình dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
284 #. Type: string
285 #. Description
286 #: ../masqmail.templates:10001
287 msgid ""
288 "Please choose the program to use to determine the online status. Please note "
289 "that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'."
290 msgstr ""
291 "Hãy chọn chương trình cần dùng để quyết định trạng thái trực tuyến. Ghi chú "
292 "rằng khi chương trình này được gọi, masqmail có mã nhận diện người dùng là « "
293 "mail » (thư tín)."
295 #. Type: select
296 #. Description
297 #: ../masqmail.templates:11001
298 msgid "Local delivery style:"
299 msgstr "Cách phát cục bộ :"
301 #. Type: select
302 #. Description
303 #: ../masqmail.templates:11001
304 msgid ""
305 "Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to a "
306 "qmail style Maildir in the users home dir."
307 msgstr ""
308 "Các thư cục bộ có thể được phát cho hộp thư, cho MDA (v.d. procmail) hoặc "
309 "cho maildir kiểu qmail nằm trong thư mục gốc của người dùng."
311 #. Type: select
312 #. Description
313 #: ../masqmail.templates:11001
314 msgid ""
315 "You can select the default style here. You can configure this also on a per-"
316 "user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users."
317 msgstr ""
318 "Ở đây bạn có thể chọn cách mặc định. Cũng có thể cấu hình nó đặc trưng cho "
319 "người dùng, bằng tùy chọn « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »."
321 #. Type: string
322 #. Description
323 #: ../masqmail.templates:12001
324 msgid "MDA command line (including options):"
325 msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chọn):"
327 #. Type: string
328 #. Description
329 #: ../masqmail.templates:12001
330 msgid ""
331 "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its "
332 "arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for the "
333 "user name."
334 msgstr ""
335 "Hãy chọn đường dẫn đến tác nhân phát thư (MDA), gồm các đối số. Có thể thay "
336 "thế giá trị, v.d. « ${rcpt_local} » cho tên người dùng."
338 #. Type: string
339 #. Description
340 #: ../masqmail.templates:12001
341 msgid "For other substitutions please see the man page."
342 msgstr ""
343 "Đối với giá trị thay thế khác, xem trang hướng dẫn (dùng lệnh « man masqmail "
344 "»)."
346 #. Type: string
347 #. Description
348 #: ../masqmail.templates:12001
349 msgid ""
350 "This question is also asked if you did not set mbox_default to mda, since "
351 "you can use mda for a set of users specially."
352 msgstr ""
353 "Câu này cũng được hỏi nếu bạn đã không đặt « mbox_default » (hộp thư mặc "
354 "định) thành « mda », vì bạn có khả năng sử dụng mda cho một tập người dùng "
355 "riêng."
357 #. Type: boolean
358 #. Description
359 #: ../masqmail.templates:13001
360 msgid "Alias expansion regarding case or not:"
361 msgstr "Mở rộng bí danh phân biệt chữ hoa/thường không?"
363 #. Type: boolean
364 #. Description
365 #: ../masqmail.templates:13001
366 msgid ""
367 "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search "
368 "for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or insensitive "
369 "to case."
370 msgstr ""
371 "Masqmail dùng tập tin « /etc/aliases » để chuyển tiếp địa chỉ cục bộ. Việc "
372 "tìm kiếm qua tập tin này có thể phân biệt chữ hoa/thường hay không."
374 #. Type: boolean
375 #. Description
376 #: ../masqmail.templates:14001
377 msgid "Start SMTP listening daemon?"
378 msgstr "Khởi chạy trình nền lắng nghe SMTP không?"
380 #. Type: boolean
381 #. Description
382 #: ../masqmail.templates:14001
383 msgid ""
384 "Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening "
385 "daemon. You will need this if:\n"
386 " - there are other hosts in your local network that may want to send\n"
387 " mail via this host\n"
388 " - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n"
389 " mozilla are examples)"
390 msgstr ""
391 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền lắng nghe SMTP hay "
392 "không. Thiết lập này cần thiết nếu :\n"
393 " • có máy khác cũng nằm trên mạng cục bộ mà có thể sẽ gửi thư thông qua máy "
394 "này\n"
395 " • bạn dùng ứng dụng khách thư mà gửi thư thông qua SMTP (v.d. netscape, "
396 "mozilla)."
398 #. Type: boolean
399 #. Description
400 #: ../masqmail.templates:15001
401 msgid "Start SMTP queue running daemon?"
402 msgstr "Khởi chạy trình nền chạy hàng đợi SMTP không?"
404 #. Type: boolean
405 #. Description
406 #: ../masqmail.templates:15001
407 msgid ""
408 "Please choose this option if you want masqmail to start as a queue running "
409 "daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot "
410 "delivered immediately, either because of delivery failures or because you "
411 "were not online on the first attempt to send a mail."
412 msgstr ""
413 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền chạy "
414 "hàng đợi. Thiết lập này khuyến khích để quản lý các thư chưa phát được, hoặc "
415 "vì việc phát bị lỗi hoặc vì bạn không phải trực tuyến khi mới gửi thư đó."
417 #. Type: string
418 #. Description
419 #: ../masqmail.templates:16001
420 msgid "Interval for the queue running daemon:"
421 msgstr "Khoảng cho trình nền chạy hàng đợi:"
423 #. Type: string
424 #. Description
425 #: ../masqmail.templates:16001
426 msgid ""
427 "Please choose the interval for the queue running daemon. -q10m means flush "
428 "the queue every 10 minutes."
429 msgstr ""
430 "Hãy chọn thời gian giữa hai lần xóa sạch hàng đợi. « -q10m » có nghĩa là "
431 "trình nền chạy hàng đợi sẽ thao tác mọi thư nằm trong hàng đợi vào mỗi mười "
432 "phút."
434 #. Type: string
435 #. Description
436 #: ../masqmail.templates:16001
437 msgid ""
438 "The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
439 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
440 msgstr ""
441 "Cú pháp là « -q », con số và một của những chữ :\n"
442 " • s\t\tgiây\n"
443 " • m\t\tphút\n"
444 " • h\t\tgiờ\n"
445 " • d\t\tngày\n"
446 " • w\t\ttuần."
448 #. Type: string
449 #. Description
450 #: ../masqmail.templates:16001
451 msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)."
452 msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 5 phút (-q5m) đến 2 giờ (-q2h)."
454 #. Type: boolean
455 #. Description
456 #: ../masqmail.templates:17001
457 msgid "Start POP3 fetch daemon?"
458 msgstr "Khởi chạy trình nền fetch POP3 không?"
460 #. Type: boolean
461 #. Description
462 #: ../masqmail.templates:17001
463 msgid ""
464 "Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch daemon. "
465 "If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers that you "
466 "configure in regular intervals, detecting the online status first."
467 msgstr ""
468 "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền fetch. "
469 "Nếu có, masqmail sẽ thử định kỳ lấy các thư từ máy phục vụ POP mà bạn cấu "
470 "hình, trước tiên phát hiện trạng thái trực tuyến."
472 #. Type: boolean
473 #. Description
474 #: ../masqmail.templates:17001
475 msgid ""
476 "No matter what you choose here, you can later select whether you want to "
477 "fetch mail the moment you get online."
478 msgstr ""
479 "Bất chấp bạn chọn gì ở đây, lúc sau bạn vẫn còn có khả năng chọn lấy thư hay "
480 "không khi mới trực tuyến."
482 #. Type: string
483 #. Description
484 #: ../masqmail.templates:18001
485 msgid "Interval for the fetch daemon:"
486 msgstr "Khoảng cho trình nền fetch:"
488 #. Type: string
489 #. Description
490 #: ../masqmail.templates:18001
491 msgid "Please choose the interval for the fetch daemon."
492 msgstr "Hãy chọn thời gian giữa hai lần lấy thư cho trình nền fetch."
494 #. Type: string
495 #. Description
496 #: ../masqmail.templates:18001
497 msgid ""
498 "The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
499 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
500 msgstr ""
501 "Cú pháp là « -go », con số và một của những chữ :\n"
502 " • s\t\tgiây\n"
503 " • m\t\tphút\n"
504 " • h\t\tgiờ\n"
505 " • d\t\tngày\n"
506 " • w\t\ttuần."
508 #. Type: string
509 #. Description
510 #: ../masqmail.templates:18001
511 msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)."
512 msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 2 phút (-go2m) và 2 giờ (-go2h)."
514 #. Type: boolean
515 #. Description
516 #: ../masqmail.templates:19001
517 msgid "Flush mail queue when you get online?"
518 msgstr "Xoá sạch hàng đợi thư một khi trực tuyến không?"
520 #. Type: boolean
521 #. Description
522 #: ../masqmail.templates:19001
523 msgid ""
524 "Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail queue "
525 "as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /etc/ppp/"
526 "ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
527 msgstr ""
528 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail quản lý các thư còn nằm trong hàng đợi thư "
529 "một khi bạn trực tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up "
530 "(trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
532 #. Type: boolean
533 #. Description
534 #: ../masqmail.templates:20001
535 msgid "Fetch mail when you get online?"
536 msgstr "Lấy thư một khi trực tuyến không?"
538 #. Type: boolean
539 #. Description
540 #: ../masqmail.templates:20001
541 msgid ""
542 "Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from POP3 "
543 "servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /"
544 "etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
545 msgstr ""
546 "Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail lấy thư từ máy phục vụ POP3 một khi bạn trực "
547 "tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-"
548 "up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
550 #. Type: string
551 #. Description
552 #: ../masqmail.templates:21001
553 msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:"
554 msgstr "Danh sách giao diện dùng để masqmail phát hiện trực tuyến:"
556 #. Type: string
557 #. Description
558 #: ../masqmail.templates:21001
559 msgid ""
560 "Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/"
561 "or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up "
562 "and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up."
563 msgstr ""
564 "Hãy chọn một danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hàng đợi và/"
565 "hay lấy thư một khi hoạt động. Danh sách này sẽ được dùng trong những văn "
566 "lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »."
568 #. Type: string
569 #. Description
570 #: ../masqmail.templates:21001
571 msgid ""
572 "A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' for "
573 "a notebook."
574 msgstr ""
575 "Giá trị thường là « ppp0 » cho máy tính cá nhân ở nhà, hoặc « ppp0 eth0 » "
576 "cho máy tính xách tay."
578 #. Type: string
579 #. Description
580 #: ../masqmail.templates:21001
581 msgid "Set to 'all' for all interfaces, or 'none' for no interfaces."
582 msgstr ""
583 "Đặt thành « all » (tất cả) để bật mọi giao diện, hoặc « none » (không có) để "
584 "tắt mọi giao diện."