debian/masqmail-debian

diff po/vi.po @ 0:5ef519035828

debian directory of masqmail-0.2.21-4
author meillo@marmaro.de
date Fri, 26 Sep 2008 21:25:48 +0200
parents
children dbad2e4544b5
line diff
     1.1 --- /dev/null	Thu Jan 01 00:00:00 1970 +0000
     1.2 +++ b/po/vi.po	Fri Sep 26 21:25:48 2008 +0200
     1.3 @@ -0,0 +1,584 @@
     1.4 +# Vietnamese translation for MAS Qmail.
     1.5 +# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
     1.6 +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
     1.7 +# 
     1.8 +msgid ""
     1.9 +msgstr ""
    1.10 +"Project-Id-Version: masqmail\n"
    1.11 +"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
    1.12 +"POT-Creation-Date: 2006-12-09 09:46+0100\n"
    1.13 +"PO-Revision-Date: 2006-12-04 18:54+1030\n"
    1.14 +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
    1.15 +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
    1.16 +"MIME-Version: 1.0\n"
    1.17 +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
    1.18 +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
    1.19 +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
    1.20 +"X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n"
    1.21 +
    1.22 +#. Type: boolean
    1.23 +#. Description
    1.24 +#: ../masqmail.templates:1001
    1.25 +msgid "Manage masqmail.conf using debconf?"
    1.26 +msgstr "Cấu hình masqmail bằng debconf không?"
    1.27 +
    1.28 +#. Type: boolean
    1.29 +#. Description
    1.30 +#: ../masqmail.templates:1001
    1.31 +msgid ""
    1.32 +"The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by "
    1.33 +"debconf, or manually by you."
    1.34 +msgstr ""
    1.35 +"Tập tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý một "
    1.36 +"cách tự động bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn."
    1.37 +
    1.38 +#. Type: boolean
    1.39 +#. Description
    1.40 +#: ../masqmail.templates:1001
    1.41 +msgid ""
    1.42 +"Note that only specific, marked sections of the configuration file will be "
    1.43 +"handled by debconf if you select this option; if those markers are absent, "
    1.44 +"you will have to update the file manually, or move or delete the file."
    1.45 +msgstr ""
    1.46 +"Ghi chú rằng chỉ những phần riêng có dấu của tập tin cấu hình đó sẽ được "
    1.47 +"quản lý bằng debconf nếu bạn bật tùy chọn này. Nếu không có dấu đặc biệt, "
    1.48 +"bạn sẽ cần phải tự cập nhật tập tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá nó."
    1.49 +
    1.50 +#. Type: boolean
    1.51 +#. Description
    1.52 +#: ../masqmail.templates:2001
    1.53 +msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?"
    1.54 +msgstr "Thay thế tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » tồn tại không?"
    1.55 +
    1.56 +#. Type: boolean
    1.57 +#. Description
    1.58 +#: ../masqmail.templates:2001
    1.59 +msgid ""
    1.60 +"The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does "
    1.61 +"not contain a marked section for debconf to write its data."
    1.62 +msgstr ""
    1.63 +"Tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thời nằm trên hệ thống không "
    1.64 +"phải chứa phần có dấu gán nó cho debconf để ghi dữ liệu."
    1.65 +
    1.66 +#. Type: boolean
    1.67 +#. Description
    1.68 +#: ../masqmail.templates:2001
    1.69 +msgid ""
    1.70 +"If you select this option, the existing configuration file will be backed up "
    1.71 +"to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/"
    1.72 +"masqmail/masqmail.conf.  If you do not select this option, the existing "
    1.73 +"configuration file will not be managed by debconf, and no further questions "
    1.74 +"about masqmail configuration will be asked."
    1.75 +msgstr ""
    1.76 +"Nếu bạn bật tùy chọn này, tập tin cấu hình tồn tại sẽ được sao lưu vào « /"
    1.77 +"etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và một tập tin mới được ghi vào "
    1.78 +"« /etc/masqmail/masqmail.conf ». Còn nếu bạn không bật tùy chọn này, tập tin "
    1.79 +"cấu hình tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu hỏi "
    1.80 +"thêm nữa sẽ được hỏi về cấu hình của masqmail."
    1.81 +
    1.82 +#. Type: string
    1.83 +#. Description
    1.84 +#: ../masqmail.templates:3001
    1.85 +msgid "Masqmail host name:"
    1.86 +msgstr "Tên máy masqmail:"
    1.87 +
    1.88 +#. Type: string
    1.89 +#. Description
    1.90 +#: ../masqmail.templates:3001
    1.91 +msgid ""
    1.92 +"Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is "
    1.93 +"most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for "
    1.94 +"expanding unqualified addresses, the Message ID and so on."
    1.95 +msgstr ""
    1.96 +"Hãy gõ tên được dùng bởi Masqmail để nhận diện nó cho phần mềm khác. Rất có "
    1.97 +"thể là tên máy của bạn. Nó được dùng trên biểu ngữ chào mừng SMTP, để mở "
    1.98 +"rộng các địa chỉ chưa hoàn toàn, trong « Message ID » (mã nhận diện thông "
    1.99 +"điệp) v.v."
   1.100 +
   1.101 +#. Type: string
   1.102 +#. Description
   1.103 +#: ../masqmail.templates:4001
   1.104 +msgid "Hosts considered local:"
   1.105 +msgstr "Các máy cục bộ :"
   1.106 +
   1.107 +#. Type: string
   1.108 +#. Description
   1.109 +#: ../masqmail.templates:4001
   1.110 +msgid ""
   1.111 +"Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are "
   1.112 +"considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a mailbox "
   1.113 +"(or Maildir or MDA) on this host."
   1.114 +msgstr ""
   1.115 +"Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà được xem là « cục "
   1.116 +"bộ », tức là các thư được gửi cho máy này sẽ được phát cho hộp thư (hay "
   1.117 +"Maildir hay MDA) trên máy này."
   1.118 +
   1.119 +#. Type: string
   1.120 +#. Description
   1.121 +#: ../masqmail.templates:4001
   1.122 +msgid ""
   1.123 +"You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully "
   1.124 +"qualified form and just the simple hostname here."
   1.125 +msgstr ""
   1.126 +"Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bộ), tên máy của bạn có "
   1.127 +"dạng đầy đủ, và chỉ tên máy đơn giản."
   1.128 +
   1.129 +#. Type: string
   1.130 +#. Description
   1.131 +#: ../masqmail.templates:4001
   1.132 +msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'."
   1.133 +msgstr "Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? »."
   1.134 +
   1.135 +#. Type: string
   1.136 +#. Description
   1.137 +#: ../masqmail.templates:5001
   1.138 +msgid "Nets considered local:"
   1.139 +msgstr "Các mạng cục bộ :"
   1.140 +
   1.141 +#. Type: string
   1.142 +#. Description
   1.143 +#: ../masqmail.templates:5001
   1.144 +msgid ""
   1.145 +"Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on "
   1.146 +"your local network, ie. they are always reachable, without a dialup "
   1.147 +"connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without "
   1.148 +"checking for the online status."
   1.149 +msgstr ""
   1.150 +"Hãy gõ danh sách các máy, định giới bằng dấu chấm phẩy, mà nằm trên mạng cục "
   1.151 +"bộ (LAN), tức là luôn luôn có thể tới chúng, không cần sự kết nối quay số. "
   1.152 +"Các thư được gửi cho máy kiểu này sẽ được phát ngay tức khắc, không cần kiểm "
   1.153 +"tra trạng thái trực tuyến."
   1.154 +
   1.155 +#. Type: string
   1.156 +#. Description
   1.157 +#: ../masqmail.templates:5001
   1.158 +msgid "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local"
   1.159 +msgstr ""
   1.160 +"Cũng có khả năng sử dụng ký tự đại diện như « * » và « ? », v.d. « *."
   1.161 +"mạng_bạn.local »."
   1.162 +
   1.163 +#. Type: string
   1.164 +#. Description
   1.165 +#: ../masqmail.templates:5001
   1.166 +msgid ""
   1.167 +"If you have only one box, you can leave this empty. If you do not want to "
   1.168 +"use masqmail as an offline MTA, and the whole internet or another mail "
   1.169 +"server which accepts outgoing mail is at all times reachable to you, just "
   1.170 +"insert '*'."
   1.171 +msgstr ""
   1.172 +"Nếu bạn chỉ có một máy tính thì có thể bỏ trống. Nếu bạn không muốn sử dụng "
   1.173 +"masqmail như là MTA ngoại tuyến, cũng luôn luôn có thể tới toàn bộ Mạng hay "
   1.174 +"máy phục vụ thư tín khác mà chấp nhận các thư được gửi đi, chỉ hãy chèn dấu "
   1.175 +"sao « * »."
   1.176 +
   1.177 +#. Type: string
   1.178 +#. Description
   1.179 +#: ../masqmail.templates:6001
   1.180 +msgid "Interfaces for incoming connections:"
   1.181 +msgstr "Các giao diện nhận kết nối:"
   1.182 +
   1.183 +#. Type: string
   1.184 +#. Description
   1.185 +#: ../masqmail.templates:6001
   1.186 +msgid ""
   1.187 +"Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces by "
   1.188 +"default. If there are no other hosts connected to your host, just leave the "
   1.189 +"default 'localhost:25' value. If there are other hosts that may want to send "
   1.190 +"SMTP messages to this host, add the address of your network interface here, "
   1.191 +"eg.: localhost:25;192.168.1.2:25."
   1.192 +msgstr ""
   1.193 +"Trình masqmail, vì lý do bảo mật, không lắng nghe trên mọi giao diện mạng "
   1.194 +"theo mặc định. Nếu không có máy khác được kết nối đến máy của bạn, chỉ hãy "
   1.195 +"để lại giá trị « localhost:25 » mặc định. Còn nếu có máy khác có thể sẽ gửi "
   1.196 +"thông điệp SMTP cho máy này, hãy thêm vào đây địa chỉ của giao diện mạng của "
   1.197 +"bạn, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »."
   1.198 +
   1.199 +#. Type: string
   1.200 +#. Description
   1.201 +#: ../masqmail.templates:6001
   1.202 +msgid ""
   1.203 +"Of course you can also replace the '25' with another port number, however "
   1.204 +"this is unusual."
   1.205 +msgstr ""
   1.206 +"Tất nhiên, bạn cũng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số hiệu cổng khác, "
   1.207 +"nhưng thường không phải."
   1.208 +
   1.209 +#. Type: boolean
   1.210 +#. Description
   1.211 +#: ../masqmail.templates:7001
   1.212 +msgid "Use syslogd for logs?"
   1.213 +msgstr "Dùng syslogd cho bản ghi không?"
   1.214 +
   1.215 +#. Type: boolean
   1.216 +#. Description
   1.217 +#: ../masqmail.templates:7001
   1.218 +msgid ""
   1.219 +"You can decide whether masqmail should log via syslog or not. If not, logs "
   1.220 +"will be written to /var/log/masqmail/masqmail.log."
   1.221 +msgstr ""
   1.222 +"Bạn có dịp chọn nếu masqmail nên ghi lưu thông qua phần mềm ghi lưu hệ thống "
   1.223 +"syslog hay không. Nếu không thì các bản ghi sẽ được ghi vào « /var/log/"
   1.224 +"masqmail/masqmail.log »."
   1.225 +
   1.226 +#. Type: select
   1.227 +#. Choices
   1.228 +#: ../masqmail.templates:8001
   1.229 +msgid "file"
   1.230 +msgstr "tập tin"
   1.231 +
   1.232 +#. Type: select
   1.233 +#. Choices
   1.234 +#: ../masqmail.templates:8001
   1.235 +msgid "pipe"
   1.236 +msgstr "ống dẫn"
   1.237 +
   1.238 +#. Type: select
   1.239 +#. Description
   1.240 +#: ../masqmail.templates:8002
   1.241 +msgid "Online detection method:"
   1.242 +msgstr "Phương pháp phát hiện trực tuyến:"
   1.243 +
   1.244 +#. Type: select
   1.245 +#. Description
   1.246 +#: ../masqmail.templates:8002
   1.247 +msgid ""
   1.248 +"Masqmail has different methods to determine whether it is online or not, "
   1.249 +"these are 'file','pipe'."
   1.250 +msgstr ""
   1.251 +"Masqmail có hai phương pháp khác để phát hiện nếu nó trực tuyến hay không: « "
   1.252 +"tập tin » và « ống dẫn »."
   1.253 +
   1.254 +#. Type: select
   1.255 +#. Description
   1.256 +#: ../masqmail.templates:8002
   1.257 +msgid ""
   1.258 +"For 'file', masqmail checks for the existence of a file, and, if it exists, "
   1.259 +"reads from it the name of the connection."
   1.260 +msgstr ""
   1.261 +"Đối với « tập tin », masqmail kiểm tra có tập tin chưa, và nếu có, đọc từ nó "
   1.262 +"tên của sự kết nối."
   1.263 +
   1.264 +#. Type: select
   1.265 +#. Description
   1.266 +#: ../masqmail.templates:8002
   1.267 +msgid ""
   1.268 +"For 'pipe', masqmail calls a program or script, which outputs the name if "
   1.269 +"online or nothing if not. You can use eg. the program guessnet for this."
   1.270 +msgstr ""
   1.271 +"Còn đối với « ống dẫn », masqmail gọi chương trình hay văn lệnh mà xuất tên "
   1.272 +"nếu trực tuyến, không hoặc gì nếu không phải. Chương trình có khả năng này "
   1.273 +"gồm guessnet và whereami."
   1.274 +
   1.275 +#. Type: string
   1.276 +#. Description
   1.277 +#: ../masqmail.templates:9001
   1.278 +msgid "File used to determine the online status:"
   1.279 +msgstr "Tập tin dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
   1.280 +
   1.281 +#. Type: string
   1.282 +#. Description
   1.283 +#: ../masqmail.templates:10001
   1.284 +msgid "Name of the program used to determine the online status:"
   1.285 +msgstr "Tên của chương trình dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:"
   1.286 +
   1.287 +#. Type: string
   1.288 +#. Description
   1.289 +#: ../masqmail.templates:10001
   1.290 +msgid ""
   1.291 +"Please choose the program to use to determine the online status. Please note "
   1.292 +"that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'."
   1.293 +msgstr ""
   1.294 +"Hãy chọn chương trình cần dùng để quyết định trạng thái trực tuyến. Ghi chú "
   1.295 +"rằng khi chương trình này được gọi, masqmail có mã nhận diện người dùng là « "
   1.296 +"mail » (thư tín)."
   1.297 +
   1.298 +#. Type: select
   1.299 +#. Description
   1.300 +#: ../masqmail.templates:11001
   1.301 +msgid "Local delivery style:"
   1.302 +msgstr "Cách phát cục bộ :"
   1.303 +
   1.304 +#. Type: select
   1.305 +#. Description
   1.306 +#: ../masqmail.templates:11001
   1.307 +msgid ""
   1.308 +"Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to a "
   1.309 +"qmail style Maildir in the users home dir."
   1.310 +msgstr ""
   1.311 +"Các thư cục bộ có thể được phát cho hộp thư, cho MDA (v.d. procmail) hoặc "
   1.312 +"cho maildir kiểu qmail nằm trong thư mục gốc của người dùng."
   1.313 +
   1.314 +#. Type: select
   1.315 +#. Description
   1.316 +#: ../masqmail.templates:11001
   1.317 +msgid ""
   1.318 +"You can select the default style here. You can configure this also on a per-"
   1.319 +"user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users."
   1.320 +msgstr ""
   1.321 +"Ở đây bạn có thể chọn cách mặc định. Cũng có thể cấu hình nó đặc trưng cho "
   1.322 +"người dùng, bằng tùy chọn « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »."
   1.323 +
   1.324 +#. Type: string
   1.325 +#. Description
   1.326 +#: ../masqmail.templates:12001
   1.327 +msgid "MDA command line (including options):"
   1.328 +msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chọn):"
   1.329 +
   1.330 +#. Type: string
   1.331 +#. Description
   1.332 +#: ../masqmail.templates:12001
   1.333 +msgid ""
   1.334 +"Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its "
   1.335 +"arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for the "
   1.336 +"user name."
   1.337 +msgstr ""
   1.338 +"Hãy chọn đường dẫn đến tác nhân phát thư (MDA), gồm các đối số. Có thể thay "
   1.339 +"thế giá trị, v.d. « ${rcpt_local} » cho tên người dùng."
   1.340 +
   1.341 +#. Type: string
   1.342 +#. Description
   1.343 +#: ../masqmail.templates:12001
   1.344 +msgid "For other substitutions please see the man page."
   1.345 +msgstr ""
   1.346 +"Đối với giá trị thay thế khác, xem trang hướng dẫn (dùng lệnh « man masqmail "
   1.347 +"»)."
   1.348 +
   1.349 +#. Type: string
   1.350 +#. Description
   1.351 +#: ../masqmail.templates:12001
   1.352 +msgid ""
   1.353 +"This question is also asked if you did not set mbox_default to mda, since "
   1.354 +"you can use mda for a set of users specially."
   1.355 +msgstr ""
   1.356 +"Câu này cũng được hỏi nếu bạn đã không đặt « mbox_default » (hộp thư mặc "
   1.357 +"định) thành « mda », vì bạn có khả năng sử dụng mda cho một tập người dùng "
   1.358 +"riêng."
   1.359 +
   1.360 +#. Type: boolean
   1.361 +#. Description
   1.362 +#: ../masqmail.templates:13001
   1.363 +msgid "Alias expansion regarding case or not:"
   1.364 +msgstr "Mở rộng bí danh phân biệt chữ hoa/thường không?"
   1.365 +
   1.366 +#. Type: boolean
   1.367 +#. Description
   1.368 +#: ../masqmail.templates:13001
   1.369 +msgid ""
   1.370 +"Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search "
   1.371 +"for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or insensitive "
   1.372 +"to case."
   1.373 +msgstr ""
   1.374 +"Masqmail dùng tập tin « /etc/aliases » để chuyển tiếp địa chỉ cục bộ. Việc "
   1.375 +"tìm kiếm qua tập tin này có thể phân biệt chữ hoa/thường hay không."
   1.376 +
   1.377 +#. Type: boolean
   1.378 +#. Description
   1.379 +#: ../masqmail.templates:14001
   1.380 +msgid "Start SMTP listening daemon?"
   1.381 +msgstr "Khởi chạy trình nền lắng nghe SMTP không?"
   1.382 +
   1.383 +#. Type: boolean
   1.384 +#. Description
   1.385 +#: ../masqmail.templates:14001
   1.386 +msgid ""
   1.387 +"Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening "
   1.388 +"daemon. You will need this if:\n"
   1.389 +" - there are other hosts in your local network that may want to send\n"
   1.390 +"   mail via this host\n"
   1.391 +" - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n"
   1.392 +"   mozilla are examples)"
   1.393 +msgstr ""
   1.394 +"Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền lắng nghe SMTP hay "
   1.395 +"không. Thiết lập này cần thiết nếu :\n"
   1.396 +" • có máy khác cũng nằm trên mạng cục bộ mà có thể sẽ gửi thư thông qua máy "
   1.397 +"này\n"
   1.398 +" • bạn dùng ứng dụng khách thư mà gửi thư thông qua SMTP (v.d. netscape, "
   1.399 +"mozilla)."
   1.400 +
   1.401 +#. Type: boolean
   1.402 +#. Description
   1.403 +#: ../masqmail.templates:15001
   1.404 +msgid "Start SMTP queue running daemon?"
   1.405 +msgstr "Khởi chạy trình nền chạy hàng đợi SMTP không?"
   1.406 +
   1.407 +#. Type: boolean
   1.408 +#. Description
   1.409 +#: ../masqmail.templates:15001
   1.410 +msgid ""
   1.411 +"Please choose this option if you want masqmail to start as a queue running "
   1.412 +"daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot "
   1.413 +"delivered immediately, either because of delivery failures or because you "
   1.414 +"were not online on the first attempt to send a mail."
   1.415 +msgstr ""
   1.416 +"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền chạy "
   1.417 +"hàng đợi. Thiết lập này khuyến khích để quản lý các thư chưa phát được, hoặc "
   1.418 +"vì việc phát bị lỗi hoặc vì bạn không phải trực tuyến khi mới gửi thư đó."
   1.419 +
   1.420 +#. Type: string
   1.421 +#. Description
   1.422 +#: ../masqmail.templates:16001
   1.423 +msgid "Interval for the queue running daemon:"
   1.424 +msgstr "Khoảng cho trình nền chạy hàng đợi:"
   1.425 +
   1.426 +#. Type: string
   1.427 +#. Description
   1.428 +#: ../masqmail.templates:16001
   1.429 +msgid ""
   1.430 +"Please choose the interval for the queue running daemon. -q10m means flush "
   1.431 +"the queue every 10 minutes."
   1.432 +msgstr ""
   1.433 +"Hãy chọn thời gian giữa hai lần xóa sạch hàng đợi. « -q10m » có nghĩa là "
   1.434 +"trình nền chạy hàng đợi sẽ thao tác mọi thư nằm trong hàng đợi vào mỗi mười "
   1.435 +"phút."
   1.436 +
   1.437 +#. Type: string
   1.438 +#. Description
   1.439 +#: ../masqmail.templates:16001
   1.440 +msgid ""
   1.441 +"The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
   1.442 +"d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
   1.443 +msgstr ""
   1.444 +"Cú pháp là « -q », con số và một của những chữ :\n"
   1.445 +" • s\t\tgiây\n"
   1.446 +" • m\t\tphút\n"
   1.447 +" • h\t\tgiờ\n"
   1.448 +" • d\t\tngày\n"
   1.449 +" • w\t\ttuần."
   1.450 +
   1.451 +#. Type: string
   1.452 +#. Description
   1.453 +#: ../masqmail.templates:16001
   1.454 +msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)."
   1.455 +msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 5 phút (-q5m) đến 2 giờ (-q2h)."
   1.456 +
   1.457 +#. Type: boolean
   1.458 +#. Description
   1.459 +#: ../masqmail.templates:17001
   1.460 +msgid "Start POP3 fetch daemon?"
   1.461 +msgstr "Khởi chạy trình nền fetch POP3 không?"
   1.462 +
   1.463 +#. Type: boolean
   1.464 +#. Description
   1.465 +#: ../masqmail.templates:17001
   1.466 +msgid ""
   1.467 +"Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch daemon. "
   1.468 +"If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers that you "
   1.469 +"configure in regular intervals, detecting the online status first."
   1.470 +msgstr ""
   1.471 +"Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn masqmail khởi chạy như là trình nền fetch. "
   1.472 +"Nếu có, masqmail sẽ thử định kỳ lấy các thư từ máy phục vụ POP mà bạn cấu "
   1.473 +"hình, trước tiên phát hiện trạng thái trực tuyến."
   1.474 +
   1.475 +#. Type: boolean
   1.476 +#. Description
   1.477 +#: ../masqmail.templates:17001
   1.478 +msgid ""
   1.479 +"No matter what you choose here, you can later select whether you want to "
   1.480 +"fetch mail the moment you get online."
   1.481 +msgstr ""
   1.482 +"Bất chấp bạn chọn gì ở đây, lúc sau bạn vẫn còn có khả năng chọn lấy thư hay "
   1.483 +"không khi mới trực tuyến."
   1.484 +
   1.485 +#. Type: string
   1.486 +#. Description
   1.487 +#: ../masqmail.templates:18001
   1.488 +msgid "Interval for the fetch daemon:"
   1.489 +msgstr "Khoảng cho trình nền fetch:"
   1.490 +
   1.491 +#. Type: string
   1.492 +#. Description
   1.493 +#: ../masqmail.templates:18001
   1.494 +msgid "Please choose the interval for the fetch daemon."
   1.495 +msgstr "Hãy chọn thời gian giữa hai lần lấy thư cho trình nền fetch."
   1.496 +
   1.497 +#. Type: string
   1.498 +#. Description
   1.499 +#: ../masqmail.templates:18001
   1.500 +msgid ""
   1.501 +"The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h,"
   1.502 +"d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively."
   1.503 +msgstr ""
   1.504 +"Cú pháp là « -go », con số và một của những chữ :\n"
   1.505 +" • s\t\tgiây\n"
   1.506 +" • m\t\tphút\n"
   1.507 +" • h\t\tgiờ\n"
   1.508 +" • d\t\tngày\n"
   1.509 +" • w\t\ttuần."
   1.510 +
   1.511 +#. Type: string
   1.512 +#. Description
   1.513 +#: ../masqmail.templates:18001
   1.514 +msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)."
   1.515 +msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 2 phút (-go2m) và 2 giờ (-go2h)."
   1.516 +
   1.517 +#. Type: boolean
   1.518 +#. Description
   1.519 +#: ../masqmail.templates:19001
   1.520 +msgid "Flush mail queue when you get online?"
   1.521 +msgstr "Xoá sạch hàng đợi thư một khi trực tuyến không?"
   1.522 +
   1.523 +#. Type: boolean
   1.524 +#. Description
   1.525 +#: ../masqmail.templates:19001
   1.526 +msgid ""
   1.527 +"Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail queue "
   1.528 +"as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /etc/ppp/"
   1.529 +"ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
   1.530 +msgstr ""
   1.531 +"Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail quản lý các thư còn nằm trong hàng đợi thư "
   1.532 +"một khi bạn trực tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up "
   1.533 +"(trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
   1.534 +
   1.535 +#. Type: boolean
   1.536 +#. Description
   1.537 +#: ../masqmail.templates:20001
   1.538 +msgid "Fetch mail when you get online?"
   1.539 +msgstr "Lấy thư một khi trực tuyến không?"
   1.540 +
   1.541 +#. Type: boolean
   1.542 +#. Description
   1.543 +#: ../masqmail.templates:20001
   1.544 +msgid ""
   1.545 +"Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from POP3 "
   1.546 +"servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /"
   1.547 +"etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/."
   1.548 +msgstr ""
   1.549 +"Hãy chọn nếu bạn muốn masqmail lấy thư từ máy phục vụ POP3 một khi bạn trực "
   1.550 +"tuyến. Lệnh này được thực hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-"
   1.551 +"up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)."
   1.552 +
   1.553 +#. Type: string
   1.554 +#. Description
   1.555 +#: ../masqmail.templates:21001
   1.556 +msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:"
   1.557 +msgstr "Danh sách giao diện dùng để masqmail phát hiện trực tuyến:"
   1.558 +
   1.559 +#. Type: string
   1.560 +#. Description
   1.561 +#: ../masqmail.templates:21001
   1.562 +msgid ""
   1.563 +"Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/"
   1.564 +"or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up "
   1.565 +"and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up."
   1.566 +msgstr ""
   1.567 +"Hãy chọn một danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hàng đợi và/"
   1.568 +"hay lấy thư một khi hoạt động. Danh sách này sẽ được dùng trong những văn "
   1.569 +"lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »."
   1.570 +
   1.571 +#. Type: string
   1.572 +#. Description
   1.573 +#: ../masqmail.templates:21001
   1.574 +msgid ""
   1.575 +"A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' for "
   1.576 +"a notebook."
   1.577 +msgstr ""
   1.578 +"Giá trị thường là « ppp0 » cho máy tính cá nhân ở nhà, hoặc « ppp0 eth0 » "
   1.579 +"cho máy tính xách tay."
   1.580 +
   1.581 +#. Type: string
   1.582 +#. Description
   1.583 +#: ../masqmail.templates:21001
   1.584 +msgid "Set to 'all' for all interfaces, or 'none' for no interfaces."
   1.585 +msgstr ""
   1.586 +"Đặt thành « all » (tất cả) để bật mọi giao diện, hoặc « none » (không có) để "
   1.587 +"tắt mọi giao diện."