debian/masqmail-debian
changeset 20:dbad2e4544b5
updated vi translation by Clytie Siddall
author | meillo@marmaro.de |
---|---|
date | Wed, 11 Mar 2009 10:06:17 +0100 (2009-03-11) |
parents | 7ec252a7a026 |
children | 391c6ad748d8 |
files | po/vi.po |
diffstat | 1 files changed, 137 insertions(+), 142 deletions(-) [+] |
line diff
1.1 --- a/po/vi.po Wed Mar 11 10:05:48 2009 +0100 1.2 +++ b/po/vi.po Wed Mar 11 10:06:17 2009 +0100 1.3 @@ -1,68 +1,65 @@ 1.4 # Vietnamese translation for MAS Qmail. 1.5 -# Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc. 1.6 -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006. 1.7 -# 1.8 +# Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. 1.9 +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2009. 1.10 +# 1.11 msgid "" 1.12 msgstr "" 1.13 -"Project-Id-Version: masqmail\n" 1.14 -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" 1.15 -"POT-Creation-Date: 2006-12-09 09:46+0100\n" 1.16 -"PO-Revision-Date: 2006-12-04 18:54+1030\n" 1.17 +"Project-Id-Version: masqmail 0.2.21-6\n" 1.18 +"Report-Msgid-Bugs-To: masqmail@packages.debian.org\n" 1.19 +"POT-Creation-Date: 2008-11-05 14:21+0100\n" 1.20 +"PO-Revision-Date: 2009-01-28 19:21+1030\n" 1.21 "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" 1.22 "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" 1.23 "MIME-Version: 1.0\n" 1.24 -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" 1.25 +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" 1.26 "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" 1.27 "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" 1.28 -"X-Generator: Mac PO Editor 1.0a10\n" 1.29 +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" 1.30 1.31 +#: ../masqmail.templates:1001 1.32 #. Type: boolean 1.33 #. Description 1.34 -#: ../masqmail.templates:1001 1.35 msgid "Manage masqmail.conf using debconf?" 1.36 msgstr "Cấu hình masqmail bằng debconf không?" 1.37 1.38 +#: ../masqmail.templates:1001 1.39 #. Type: boolean 1.40 #. Description 1.41 -#: ../masqmail.templates:1001 1.42 msgid "" 1.43 "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by " 1.44 "debconf, or manually by you." 1.45 msgstr "" 1.46 -"Táºp tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý má»™t " 1.47 -"cách tá»± Ä‘á»™ng bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn." 1.48 +"Táºp tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý má»™t cách " 1.49 +"tá»± Ä‘á»™ng bằng debconf, hoặc bằng tay của bạn." 1.50 1.51 +#: ../masqmail.templates:1001 1.52 #. Type: boolean 1.53 #. Description 1.54 -#: ../masqmail.templates:1001 1.55 msgid "" 1.56 "Note that only specific, marked sections of the configuration file will be " 1.57 "handled by debconf if you select this option; if those markers are absent, " 1.58 "you will have to update the file manually, or move or delete the file." 1.59 msgstr "" 1.60 -"Ghi chú rằng chỉ những phần riêng có dấu của táºp tin cấu hình đó sẽ được " 1.61 -"quản lý bằng debconf nếu bạn báºt tùy chá»n nà y. Nếu không có dấu đặc biệt, " 1.62 -"bạn sẽ cần phải tá»± cáºp nháºt táºp tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá nó." 1.63 +"Báºt tùy chá»n nà y thì debconf quản lý chỉ những phần riêng có dấu của táºp tin cấu hình; không có dấu thì bạn cần phải tá»± cáºp nháºt táºp tin đó, hoặc di chuyển hoặc xoá táºp tin đó." 1.64 1.65 +#: ../masqmail.templates:2001 1.66 #. Type: boolean 1.67 #. Description 1.68 +msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?" 1.69 +msgstr "Thay thế táºp tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » đã tồn tại không?" 1.70 + 1.71 #: ../masqmail.templates:2001 1.72 -msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?" 1.73 -msgstr "Thay thế táºp tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » tồn tại không?" 1.74 - 1.75 #. Type: boolean 1.76 #. Description 1.77 -#: ../masqmail.templates:2001 1.78 msgid "" 1.79 "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does " 1.80 "not contain a marked section for debconf to write its data." 1.81 msgstr "" 1.82 -"Táºp tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thá»i nằm trên hệ thống không " 1.83 -"phải chứa phần có dấu gán nó cho debconf để ghi dữ liệu." 1.84 +"Táºp tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thá»i nằm trên hệ thống mà không chứa má»™t phần đánh dấu cho debconf ghi dữ liệu và o nó." 1.85 1.86 +#: ../masqmail.templates:2001 1.87 #. Type: boolean 1.88 #. Description 1.89 -#: ../masqmail.templates:2001 1.90 msgid "" 1.91 "If you select this option, the existing configuration file will be backed up " 1.92 "to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/" 1.93 @@ -70,116 +67,115 @@ 1.94 "configuration file will not be managed by debconf, and no further questions " 1.95 "about masqmail configuration will be asked." 1.96 msgstr "" 1.97 -"Nếu bạn báºt tùy chá»n nà y, táºp tin cấu hình tồn tại sẽ được sao lÆ°u và o « /" 1.98 -"etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và má»™t táºp tin má»›i được ghi và o " 1.99 -"« /etc/masqmail/masqmail.conf ». Còn nếu bạn không báºt tùy chá»n nà y, táºp tin " 1.100 -"cấu hình tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu há»i " 1.101 +"Báºt tùy chá»n nà y thì táºp tin cấu hình đã tồn tại sẽ được sao lÆ°u và o « /etc/" 1.102 +"masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và má»™t táºp tin má»›i được ghi và o « /" 1.103 +"etc/masqmail/masqmail.conf ». Nếu bạn không báºt tùy chá»n nà y, táºp tin " 1.104 +"cấu hình đã tồn tại sẽ không được quản lý bằng debconf, và không có câu há»i " 1.105 "thêm nữa sẽ được há»i vá» cấu hình của masqmail." 1.106 1.107 +#: ../masqmail.templates:3001 1.108 #. Type: string 1.109 #. Description 1.110 -#: ../masqmail.templates:3001 1.111 msgid "Masqmail host name:" 1.112 msgstr "Tên máy masqmail:" 1.113 1.114 +#: ../masqmail.templates:3001 1.115 #. Type: string 1.116 #. Description 1.117 -#: ../masqmail.templates:3001 1.118 msgid "" 1.119 "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is " 1.120 "most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for " 1.121 "expanding unqualified addresses, the Message ID and so on." 1.122 msgstr "" 1.123 -"Hãy gõ tên được dùng bởi Masqmail để nháºn diện nó cho phần má»m khác. Rất có " 1.124 +"Hãy nháºp tên được Masqmail dùng để tá»± nháºn diện vá»›i phần má»m khác. Rất có " 1.125 "thể là tên máy của bạn. Nó được dùng trên biểu ngữ chà o mừng SMTP, để mở " 1.126 -"rá»™ng các địa chỉ chÆ°a hoà n toà n, trong « Message ID » (mã nháºn diện thông " 1.127 -"Ä‘iệp) v.v." 1.128 +"rá»™ng địa chỉ chÆ°a hoà n toà n, trong mã số thÆ° (Message ID) v.v." 1.129 1.130 +#: ../masqmail.templates:4001 1.131 #. Type: string 1.132 #. Description 1.133 -#: ../masqmail.templates:4001 1.134 msgid "Hosts considered local:" 1.135 msgstr "Các máy cục bá»™ :" 1.136 1.137 +#: ../masqmail.templates:4001 1.138 #. Type: string 1.139 #. Description 1.140 -#: ../masqmail.templates:4001 1.141 msgid "" 1.142 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are " 1.143 "considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a mailbox " 1.144 "(or Maildir or MDA) on this host." 1.145 msgstr "" 1.146 -"Hãy gõ danh sách các máy, định giá»›i bằng dấu chấm phẩy, mà được xem là « cục " 1.147 -"bá»™ », tức là các thÆ° được gá»i cho máy nà y sẽ được phát cho há»™p thÆ° (hay " 1.148 +"Hãy nháºp danh sách định giá»›i bằng dấu chấm phẩy chứa những máy được xem là « cục " 1.149 +"bá»™ », tức là các thÆ° được gá»i cho máy nhÆ° váºy sẽ được phát cho má»™t há»™p thÆ° (hay " 1.150 "Maildir hay MDA) trên máy nà y." 1.151 1.152 +#: ../masqmail.templates:4001 1.153 #. Type: string 1.154 #. Description 1.155 -#: ../masqmail.templates:4001 1.156 msgid "" 1.157 "You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully " 1.158 "qualified form and just the simple hostname here." 1.159 msgstr "" 1.160 -"Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bá»™), tên máy của bạn có " 1.161 -"dạng đầy đủ, và chỉ tên máy Ä‘Æ¡n giản." 1.162 +"Ở đây bạn rất có thể chèn « localhost » (máy cục bá»™), tên máy của bạn có dạng " 1.163 +"đầy đủ, và chỉ tên máy Ä‘Æ¡n giản." 1.164 1.165 +#: ../masqmail.templates:4001 1.166 #. Type: string 1.167 #. Description 1.168 -#: ../masqmail.templates:4001 1.169 msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'." 1.170 msgstr "CÅ©ng có khả năng sá» dụng ký tá»± đại diện nhÆ° « * » và « ? »." 1.171 1.172 +#: ../masqmail.templates:5001 1.173 #. Type: string 1.174 #. Description 1.175 -#: ../masqmail.templates:5001 1.176 msgid "Nets considered local:" 1.177 msgstr "Các mạng cục bá»™ :" 1.178 1.179 +#: ../masqmail.templates:5001 1.180 #. Type: string 1.181 #. Description 1.182 -#: ../masqmail.templates:5001 1.183 msgid "" 1.184 "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on " 1.185 "your local network, ie. they are always reachable, without a dialup " 1.186 "connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without " 1.187 "checking for the online status." 1.188 msgstr "" 1.189 -"Hãy gõ danh sách các máy, định giá»›i bằng dấu chấm phẩy, mà nằm trên mạng cục " 1.190 -"bá»™ (LAN), tức là luôn luôn có thể tá»›i chúng, không cần sá»± kết nối quay số. " 1.191 -"Các thÆ° được gá»i cho máy kiểu nà y sẽ được phát ngay tức khắc, không cần kiểm " 1.192 -"tra trạng thái trá»±c tuyến." 1.193 +"Hãy nháºp danh sách định giá»›i bằng dấu chấm phẩy chứa những máy được xem là « cục " 1.194 +"bá»™ », tức là lúc nà o cÅ©ng có thể tá»›i máy đó mà không cần kết nối bên ngoà i (v.d. quay số). Các thÆ° được gá»i cho máy nhÆ° váºy sẽ được phát ngay láºp tức, mà không kiểm tra trạng thái trá»±c tuyến." 1.195 1.196 +#: ../masqmail.templates:5001 1.197 #. Type: string 1.198 #. Description 1.199 +#| msgid "" 1.200 +#| "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local" 1.201 +msgid "You can use wildcard expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local" 1.202 +msgstr "" 1.203 +"CÅ©ng có khả năng sá» dụng ký tá»± đại diện nhÆ° « * » và « ? », v.d. « *.mạng_bạn." 1.204 +"local »." 1.205 + 1.206 #: ../masqmail.templates:5001 1.207 -msgid "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local" 1.208 -msgstr "" 1.209 -"CÅ©ng có khả năng sá» dụng ký tá»± đại diện nhÆ° « * » và « ? », v.d. « *." 1.210 -"mạng_bạn.local »." 1.211 - 1.212 #. Type: string 1.213 #. Description 1.214 -#: ../masqmail.templates:5001 1.215 msgid "" 1.216 "If you have only one box, you can leave this empty. If you do not want to " 1.217 "use masqmail as an offline MTA, and the whole internet or another mail " 1.218 "server which accepts outgoing mail is at all times reachable to you, just " 1.219 "insert '*'." 1.220 msgstr "" 1.221 -"Nếu bạn chỉ có má»™t máy tÃnh thì có thể bá» trống. Nếu bạn không muốn sá» dụng " 1.222 -"masqmail nhÆ° là MTA ngoại tuyến, cÅ©ng luôn luôn có thể tá»›i toà n bá»™ Mạng hay " 1.223 -"máy phục vụ thÆ° tÃn khác mà chấp nháºn các thÆ° được gá»i Ä‘i, chỉ hãy chèn dấu " 1.224 +"Chỉ có má»™t máy tÃnh thì bạn có thể bá» trống trÆ°á»ng nà y. Nếu bạn không muốn sá» dụng " 1.225 +"masqmail là m má»™t MTA ngoại tuyến, và lúc nà o cÅ©ng có thể tá»›i toà n bá»™ Internet hay " 1.226 +"má»™t máy phục vụ thÆ° tÃn khác mà chấp nháºn thÆ° được gá»i Ä‘i, chỉ hãy chèn dấu " 1.227 "sao « * »." 1.228 1.229 +#: ../masqmail.templates:6001 1.230 #. Type: string 1.231 #. Description 1.232 -#: ../masqmail.templates:6001 1.233 msgid "Interfaces for incoming connections:" 1.234 msgstr "Các giao diện nháºn kết nối:" 1.235 1.236 +#: ../masqmail.templates:6001 1.237 #. Type: string 1.238 #. Description 1.239 -#: ../masqmail.templates:6001 1.240 msgid "" 1.241 "Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces by " 1.242 "default. If there are no other hosts connected to your host, just leave the " 1.243 @@ -193,97 +189,96 @@ 1.244 "thông Ä‘iệp SMTP cho máy nà y, hãy thêm và o đây địa chỉ của giao diện mạng của " 1.245 "bạn, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »." 1.246 1.247 +#: ../masqmail.templates:6001 1.248 #. Type: string 1.249 #. Description 1.250 -#: ../masqmail.templates:6001 1.251 msgid "" 1.252 "Of course you can also replace the '25' with another port number, however " 1.253 "this is unusual." 1.254 msgstr "" 1.255 -"Tất nhiên, bạn cÅ©ng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số hiệu cổng khác, " 1.256 -"nhÆ°ng thÆ°á»ng không phải." 1.257 +"Tất nhiên, bạn cÅ©ng có khả năng thay thế số « 25 » bằng số thứ tá»± cổng khác, " 1.258 +"nhÆ°ng đây là má»™t trÆ°á»ng hợp Ãt xảy ra." 1.259 1.260 +#: ../masqmail.templates:7001 1.261 #. Type: boolean 1.262 #. Description 1.263 +msgid "Use syslogd for logs?" 1.264 +msgstr "Dùng syslogd để ghi lÆ°u không?" 1.265 + 1.266 #: ../masqmail.templates:7001 1.267 -msgid "Use syslogd for logs?" 1.268 -msgstr "Dùng syslogd cho bản ghi không?" 1.269 - 1.270 #. Type: boolean 1.271 #. Description 1.272 -#: ../masqmail.templates:7001 1.273 msgid "" 1.274 "You can decide whether masqmail should log via syslog or not. If not, logs " 1.275 "will be written to /var/log/masqmail/masqmail.log." 1.276 msgstr "" 1.277 "Bạn có dịp chá»n nếu masqmail nên ghi lÆ°u thông qua phần má»m ghi lÆ°u hệ thống " 1.278 -"syslog hay không. Nếu không thì các bản ghi sẽ được ghi và o « /var/log/" 1.279 +"syslog hay không. Không thì các bản ghi sẽ được ghi và o « /var/log/" 1.280 "masqmail/masqmail.log »." 1.281 1.282 +#: ../masqmail.templates:8001 1.283 #. Type: select 1.284 #. Choices 1.285 -#: ../masqmail.templates:8001 1.286 msgid "file" 1.287 msgstr "táºp tin" 1.288 1.289 +#: ../masqmail.templates:8001 1.290 #. Type: select 1.291 #. Choices 1.292 -#: ../masqmail.templates:8001 1.293 msgid "pipe" 1.294 msgstr "ống dẫn" 1.295 1.296 +#: ../masqmail.templates:8002 1.297 #. Type: select 1.298 #. Description 1.299 -#: ../masqmail.templates:8002 1.300 msgid "Online detection method:" 1.301 msgstr "PhÆ°Æ¡ng pháp phát hiện trá»±c tuyến:" 1.302 1.303 +#: ../masqmail.templates:8002 1.304 #. Type: select 1.305 #. Description 1.306 -#: ../masqmail.templates:8002 1.307 msgid "" 1.308 "Masqmail has different methods to determine whether it is online or not, " 1.309 "these are 'file','pipe'." 1.310 msgstr "" 1.311 -"Masqmail có hai phÆ°Æ¡ng pháp khác để phát hiện nếu nó trá»±c tuyến hay không: « " 1.312 +"Masqmail có hai phÆ°Æ¡ng pháp khác nhau để phát hiện nếu nó trá»±c tuyến hay không: « " 1.313 "táºp tin » và « ống dẫn »." 1.314 1.315 +#: ../masqmail.templates:8002 1.316 #. Type: select 1.317 #. Description 1.318 -#: ../masqmail.templates:8002 1.319 msgid "" 1.320 "For 'file', masqmail checks for the existence of a file, and, if it exists, " 1.321 "reads from it the name of the connection." 1.322 msgstr "" 1.323 -"Äối vá»›i « táºp tin », masqmail kiểm tra có táºp tin chÆ°a, và nếu có, Ä‘á»c từ nó " 1.324 -"tên của sá»± kết nối." 1.325 +"Äối vá»›i « táºp tin », masqmail kiểm tra có táºp tin không, và nếu có, Ä‘á»c từ nó " 1.326 +"tên của kết nối." 1.327 1.328 +#: ../masqmail.templates:8002 1.329 #. Type: select 1.330 #. Description 1.331 -#: ../masqmail.templates:8002 1.332 msgid "" 1.333 "For 'pipe', masqmail calls a program or script, which outputs the name if " 1.334 "online or nothing if not. You can use eg. the program guessnet for this." 1.335 msgstr "" 1.336 -"Còn đối vá»›i « ống dẫn », masqmail gá»i chÆ°Æ¡ng trình hay văn lệnh mà xuất tên " 1.337 -"nếu trá»±c tuyến, không hoặc gì nếu không phải. ChÆ°Æ¡ng trình có khả năng nà y " 1.338 -"gồm guessnet và whereami." 1.339 +"Còn đối vá»›i « ống dẫn », masqmail gá»i má»™t chÆ°Æ¡ng trình hay văn lệnh mà xuất tên " 1.340 +"nếu trá»±c tuyến, không xuất gì nếu không phải. Bạn có thể sá» dụng (v.d.) chÆ°Æ¡ng trình guessnet để là m việc nà y." 1.341 1.342 +#: ../masqmail.templates:9001 1.343 #. Type: string 1.344 #. Description 1.345 -#: ../masqmail.templates:9001 1.346 msgid "File used to determine the online status:" 1.347 msgstr "Táºp tin dùng để quyết định trạng thái trá»±c tuyến:" 1.348 1.349 +#: ../masqmail.templates:10001 1.350 #. Type: string 1.351 #. Description 1.352 -#: ../masqmail.templates:10001 1.353 msgid "Name of the program used to determine the online status:" 1.354 msgstr "Tên của chÆ°Æ¡ng trình dùng để quyết định trạng thái trá»±c tuyến:" 1.355 1.356 +#: ../masqmail.templates:10001 1.357 #. Type: string 1.358 #. Description 1.359 -#: ../masqmail.templates:10001 1.360 msgid "" 1.361 "Please choose the program to use to determine the online status. Please note " 1.362 "that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'." 1.363 @@ -292,94 +287,95 @@ 1.364 "rằng khi chÆ°Æ¡ng trình nà y được gá»i, masqmail có mã nháºn diện ngÆ°á»i dùng là « " 1.365 "mail » (thÆ° tÃn)." 1.366 1.367 +#: ../masqmail.templates:11001 1.368 #. Type: select 1.369 #. Description 1.370 -#: ../masqmail.templates:11001 1.371 msgid "Local delivery style:" 1.372 msgstr "Cách phát cục bá»™ :" 1.373 1.374 +#: ../masqmail.templates:11001 1.375 #. Type: select 1.376 #. Description 1.377 -#: ../masqmail.templates:11001 1.378 msgid "" 1.379 "Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to a " 1.380 "qmail style Maildir in the users home dir." 1.381 msgstr "" 1.382 -"Các thÆ° cục bá»™ có thể được phát cho há»™p thÆ°, cho MDA (v.d. procmail) hoặc " 1.383 -"cho maildir kiểu qmail nằm trong thÆ° mục gốc của ngÆ°á»i dùng." 1.384 +"Các thÆ° cục bá»™ có thể được phát cho má»™t há»™p thÆ°, cho má»™t MDA (v.d. procmail) hoặc " 1.385 +"cho má»™t Maildir kiểu qmail nằm trong thÆ° mục gốc của ngÆ°á»i dùng." 1.386 1.387 +#: ../masqmail.templates:11001 1.388 #. Type: select 1.389 #. Description 1.390 -#: ../masqmail.templates:11001 1.391 msgid "" 1.392 "You can select the default style here. You can configure this also on a per-" 1.393 "user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users." 1.394 msgstr "" 1.395 "Ở đây bạn có thể chá»n cách mặc định. CÅ©ng có thể cấu hình nó đặc trÆ°ng cho " 1.396 -"ngÆ°á»i dùng, bằng tùy chá»n « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »." 1.397 +"ngÆ°á»i dùng, dùng tùy chá»n « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »." 1.398 1.399 +#: ../masqmail.templates:12001 1.400 #. Type: string 1.401 #. Description 1.402 -#: ../masqmail.templates:12001 1.403 msgid "MDA command line (including options):" 1.404 msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chá»n):" 1.405 1.406 +#: ../masqmail.templates:12001 1.407 #. Type: string 1.408 #. Description 1.409 -#: ../masqmail.templates:12001 1.410 msgid "" 1.411 "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its " 1.412 "arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for the " 1.413 "user name." 1.414 msgstr "" 1.415 -"Hãy chá»n Ä‘Æ°á»ng dẫn đến tác nhân phát thÆ° (MDA), gồm các đối số. Có thể thay " 1.416 +"Hãy chá»n Ä‘Æ°á»ng dẫn đến tác nhân phát thÆ° (MDA), gồm có các đối số. Có thể thay " 1.417 "thế giá trị, v.d. « ${rcpt_local} » cho tên ngÆ°á»i dùng." 1.418 1.419 +#: ../masqmail.templates:12001 1.420 #. Type: string 1.421 #. Description 1.422 -#: ../masqmail.templates:12001 1.423 msgid "For other substitutions please see the man page." 1.424 msgstr "" 1.425 -"Äối vá»›i giá trị thay thế khác, xem trang hÆ°á»›ng dẫn (dùng lệnh « man masqmail " 1.426 +"Äối vá»›i giá trị thay thế khác, xem trang hÆ°á»›ng dẫn (dùng câu lệnh « man masqmail " 1.427 "»)." 1.428 1.429 +#: ../masqmail.templates:12001 1.430 #. Type: string 1.431 #. Description 1.432 -#: ../masqmail.templates:12001 1.433 msgid "" 1.434 "This question is also asked if you did not set mbox_default to mda, since " 1.435 "you can use mda for a set of users specially." 1.436 msgstr "" 1.437 "Câu nà y cÅ©ng được há»i nếu bạn đã không đặt « mbox_default » (há»™p thÆ° mặc " 1.438 -"định) thà nh « mda », vì bạn có khả năng sá» dụng mda cho má»™t táºp ngÆ°á»i dùng " 1.439 +"định) thà nh « mda », vì bạn có khả năng sá» dụng mda cho má»™t táºp hợp ngÆ°á»i dùng " 1.440 "riêng." 1.441 1.442 +#: ../masqmail.templates:13001 1.443 #. Type: boolean 1.444 #. Description 1.445 +#| msgid "Alias expansion regarding case or not:" 1.446 +msgid "Should alias expansion regard case?" 1.447 +msgstr "Mở rá»™ng bà danh nên phân biệt chữ hoa/thÆ°á»ng không?" 1.448 + 1.449 #: ../masqmail.templates:13001 1.450 -msgid "Alias expansion regarding case or not:" 1.451 -msgstr "Mở rá»™ng bà danh phân biệt chữ hoa/thÆ°á»ng không?" 1.452 - 1.453 #. Type: boolean 1.454 #. Description 1.455 -#: ../masqmail.templates:13001 1.456 msgid "" 1.457 "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search " 1.458 "for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or insensitive " 1.459 "to case." 1.460 msgstr "" 1.461 -"Masqmail dùng táºp tin « /etc/aliases » để chuyển tiếp địa chỉ cục bá»™. Việc " 1.462 +"Masqmail dùng táºp tin « /etc/aliases » để chuyển hÆ°á»›ng địa chỉ cục bá»™. Việc " 1.463 "tìm kiếm qua táºp tin nà y có thể phân biệt chữ hoa/thÆ°á»ng hay không." 1.464 1.465 +#: ../masqmail.templates:14001 1.466 #. Type: boolean 1.467 #. Description 1.468 -#: ../masqmail.templates:14001 1.469 msgid "Start SMTP listening daemon?" 1.470 msgstr "Khởi chạy trình ná»n lắng nghe SMTP không?" 1.471 1.472 +#: ../masqmail.templates:14001 1.473 #. Type: boolean 1.474 #. Description 1.475 -#: ../masqmail.templates:14001 1.476 msgid "" 1.477 "Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening " 1.478 "daemon. You will need this if:\n" 1.479 @@ -388,52 +384,51 @@ 1.480 " - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n" 1.481 " mozilla are examples)" 1.482 msgstr "" 1.483 -"Hãy chá»n nếu bạn muốn masqmail khởi chạy nhÆ° là trình ná»n lắng nghe SMTP hay " 1.484 +"Hãy chá»n nếu bạn muốn masqmail khởi chạy nhÆ° là má»™t trình ná»n lắng nghe SMTP hay " 1.485 "không. Thiết láºp nà y cần thiết nếu :\n" 1.486 " • có máy khác cÅ©ng nằm trên mạng cục bá»™ mà có thể sẽ gá»i thÆ° thông qua máy " 1.487 "nà y\n" 1.488 -" • bạn dùng ứng dụng khách thÆ° mà gá»i thÆ° thông qua SMTP (v.d. netscape, " 1.489 -"mozilla)." 1.490 +" • bạn dùng má»™t ứng dụng khách thÆ° mà gá»i thÆ° thông qua SMTP (v.d. Netscape, " 1.491 +"Mozilla)." 1.492 1.493 +#: ../masqmail.templates:15001 1.494 #. Type: boolean 1.495 #. Description 1.496 -#: ../masqmail.templates:15001 1.497 msgid "Start SMTP queue running daemon?" 1.498 msgstr "Khởi chạy trình ná»n chạy hà ng đợi SMTP không?" 1.499 1.500 +#: ../masqmail.templates:15001 1.501 #. Type: boolean 1.502 #. Description 1.503 -#: ../masqmail.templates:15001 1.504 msgid "" 1.505 "Please choose this option if you want masqmail to start as a queue running " 1.506 "daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot " 1.507 "delivered immediately, either because of delivery failures or because you " 1.508 "were not online on the first attempt to send a mail." 1.509 msgstr "" 1.510 -"Hãy báºt tùy chá»n nà y nếu bạn muốn masqmail khởi chạy nhÆ° là trình ná»n chạy " 1.511 +"Hãy báºt tùy chá»n nà y nếu bạn muốn masqmail khởi chạy nhÆ° là má»™t trình ná»n chạy " 1.512 "hà ng đợi. Thiết láºp nà y khuyến khÃch để quản lý các thÆ° chÆ°a phát được, hoặc " 1.513 -"vì việc phát bị lá»—i hoặc vì bạn không phải trá»±c tuyến khi má»›i gá»i thÆ° đó." 1.514 +"vì việc phát bị lá»—i hoặc vì lần đầu tiên thá» gá»i má»™t thÆ° bạn không phải trá»±c tuyến." 1.515 1.516 +#: ../masqmail.templates:16001 1.517 #. Type: string 1.518 #. Description 1.519 -#: ../masqmail.templates:16001 1.520 msgid "Interval for the queue running daemon:" 1.521 msgstr "Khoảng cho trình ná»n chạy hà ng đợi:" 1.522 1.523 +#: ../masqmail.templates:16001 1.524 #. Type: string 1.525 #. Description 1.526 -#: ../masqmail.templates:16001 1.527 msgid "" 1.528 "Please choose the interval for the queue running daemon. -q10m means flush " 1.529 "the queue every 10 minutes." 1.530 msgstr "" 1.531 -"Hãy chá»n thá»i gian giữa hai lần xóa sạch hà ng đợi. « -q10m » có nghÄ©a là " 1.532 -"trình ná»n chạy hà ng đợi sẽ thao tác má»i thÆ° nằm trong hà ng đợi và o má»—i mÆ°á»i " 1.533 -"phút." 1.534 +"Hãy chá»n khoảng thá»i gian giữa hai lần xoá sạch hà ng đợi. « -q10m » có nghÄ©a là " 1.535 +"má»—i mÆ°á»i phút trình ná»n chạy hà ng đợi sẽ thao tác má»i thÆ° nằm trong hà ng đợi." 1.536 1.537 +#: ../masqmail.templates:16001 1.538 #. Type: string 1.539 #. Description 1.540 -#: ../masqmail.templates:16001 1.541 msgid "" 1.542 "The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h," 1.543 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively." 1.544 @@ -445,33 +440,33 @@ 1.545 " • d\t\tngà y\n" 1.546 " • w\t\ttuần." 1.547 1.548 +#: ../masqmail.templates:16001 1.549 #. Type: string 1.550 #. Description 1.551 -#: ../masqmail.templates:16001 1.552 msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)." 1.553 -msgstr "Giá trị thÆ°á»ng nằm trong phạm vị 5 phút (-q5m) đến 2 giá» (-q2h)." 1.554 +msgstr "Giá trị thÆ°á»ng dùng nằm trong phạm vi 5 phút (-q5m) đến 2 giá» (-q2h)." 1.555 1.556 +#: ../masqmail.templates:17001 1.557 #. Type: boolean 1.558 #. Description 1.559 -#: ../masqmail.templates:17001 1.560 msgid "Start POP3 fetch daemon?" 1.561 msgstr "Khởi chạy trình ná»n fetch POP3 không?" 1.562 1.563 +#: ../masqmail.templates:17001 1.564 #. Type: boolean 1.565 #. Description 1.566 -#: ../masqmail.templates:17001 1.567 msgid "" 1.568 "Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch daemon. " 1.569 "If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers that you " 1.570 "configure in regular intervals, detecting the online status first." 1.571 msgstr "" 1.572 -"Hãy báºt tùy chá»n nà y nếu bạn muốn masqmail khởi chạy nhÆ° là trình ná»n fetch. " 1.573 +"Hãy báºt tùy chá»n nà y nếu bạn muốn masqmail khởi chạy nhÆ° là má»™t trình ná»n fetch. " 1.574 "Nếu có, masqmail sẽ thỠđịnh kỳ lấy các thÆ° từ máy phục vụ POP mà bạn cấu " 1.575 "hình, trÆ°á»›c tiên phát hiện trạng thái trá»±c tuyến." 1.576 1.577 +#: ../masqmail.templates:17001 1.578 #. Type: boolean 1.579 #. Description 1.580 -#: ../masqmail.templates:17001 1.581 msgid "" 1.582 "No matter what you choose here, you can later select whether you want to " 1.583 "fetch mail the moment you get online." 1.584 @@ -479,21 +474,21 @@ 1.585 "Bất chấp bạn chá»n gì ở đây, lúc sau bạn vẫn còn có khả năng chá»n lấy thÆ° hay " 1.586 "không khi má»›i trá»±c tuyến." 1.587 1.588 +#: ../masqmail.templates:18001 1.589 #. Type: string 1.590 #. Description 1.591 -#: ../masqmail.templates:18001 1.592 msgid "Interval for the fetch daemon:" 1.593 msgstr "Khoảng cho trình ná»n fetch:" 1.594 1.595 +#: ../masqmail.templates:18001 1.596 #. Type: string 1.597 #. Description 1.598 +msgid "Please choose the interval for the fetch daemon." 1.599 +msgstr "Hãy chá»n khoảng thá»i gian giữa hai lần lấy thÆ° cho trình ná»n fetch." 1.600 + 1.601 #: ../masqmail.templates:18001 1.602 -msgid "Please choose the interval for the fetch daemon." 1.603 -msgstr "Hãy chá»n thá»i gian giữa hai lần lấy thÆ° cho trình ná»n fetch." 1.604 - 1.605 #. Type: string 1.606 #. Description 1.607 -#: ../masqmail.templates:18001 1.608 msgid "" 1.609 "The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s,m,h," 1.610 "d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively." 1.611 @@ -505,79 +500,79 @@ 1.612 " • d\t\tngà y\n" 1.613 " • w\t\ttuần." 1.614 1.615 +#: ../masqmail.templates:18001 1.616 #. Type: string 1.617 #. Description 1.618 -#: ../masqmail.templates:18001 1.619 msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)." 1.620 -msgstr "Giá trị thÆ°á»ng nằm trong phạm vị 2 phút (-go2m) và 2 giá» (-go2h)." 1.621 +msgstr "Giá trị thÆ°á»ng dùng nằm trong phạm vi 2 phút (-go2m) và 2 giá» (-go2h)." 1.622 1.623 +#: ../masqmail.templates:19001 1.624 #. Type: boolean 1.625 #. Description 1.626 -#: ../masqmail.templates:19001 1.627 msgid "Flush mail queue when you get online?" 1.628 msgstr "Xoá sạch hà ng đợi thÆ° má»™t khi trá»±c tuyến không?" 1.629 1.630 +#: ../masqmail.templates:19001 1.631 #. Type: boolean 1.632 #. Description 1.633 -#: ../masqmail.templates:19001 1.634 msgid "" 1.635 "Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail queue " 1.636 "as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /etc/ppp/" 1.637 "ip-up or in /etc/network/if-up.d/." 1.638 msgstr "" 1.639 "Hãy chá»n nếu bạn muốn masqmail quản lý các thÆ° còn nằm trong hà ng đợi thÆ° " 1.640 -"má»™t khi bạn trá»±c tuyến. Lệnh nà y được thá»±c hiện khi chạy văn lệnh ip-up " 1.641 +"má»™t khi bạn trá»±c tuyến. Chức năng nà y được thá»±c hiện khi chạy văn lệnh ip-up " 1.642 "(trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)." 1.643 1.644 +#: ../masqmail.templates:20001 1.645 #. Type: boolean 1.646 #. Description 1.647 -#: ../masqmail.templates:20001 1.648 msgid "Fetch mail when you get online?" 1.649 msgstr "Lấy thÆ° má»™t khi trá»±c tuyến không?" 1.650 1.651 +#: ../masqmail.templates:20001 1.652 #. Type: boolean 1.653 #. Description 1.654 -#: ../masqmail.templates:20001 1.655 msgid "" 1.656 "Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from POP3 " 1.657 "servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /" 1.658 "etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/." 1.659 msgstr "" 1.660 "Hãy chá»n nếu bạn muốn masqmail lấy thÆ° từ máy phục vụ POP3 má»™t khi bạn trá»±c " 1.661 -"tuyến. Lệnh nà y được thá»±c hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-" 1.662 +"tuyến. Chức năng nà y được thá»±c hiện khi chạy văn lệnh ip-up (trong « /etc/ppp/ip-" 1.663 "up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)." 1.664 1.665 +#: ../masqmail.templates:21001 1.666 #. Type: string 1.667 #. Description 1.668 +msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:" 1.669 +msgstr "Danh sách các giao diện dùng để masqmail phát hiện trá»±c tuyến:" 1.670 + 1.671 #: ../masqmail.templates:21001 1.672 -msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:" 1.673 -msgstr "Danh sách giao diện dùng để masqmail phát hiện trá»±c tuyến:" 1.674 - 1.675 #. Type: string 1.676 #. Description 1.677 -#: ../masqmail.templates:21001 1.678 msgid "" 1.679 "Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/" 1.680 "or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up " 1.681 "and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up." 1.682 msgstr "" 1.683 "Hãy chá»n má»™t danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hà ng đợi và /" 1.684 -"hay lấy thÆ° má»™t khi hoạt Ä‘á»™ng. Danh sách nà y sẽ được dùng trong những văn " 1.685 +"hay lấy thÆ° má»™t khi hoạt Ä‘á»™ng. Lúc đó, danh sách nà y sẽ được dùng trong những văn " 1.686 "lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »." 1.687 1.688 +#: ../masqmail.templates:21001 1.689 #. Type: string 1.690 #. Description 1.691 -#: ../masqmail.templates:21001 1.692 msgid "" 1.693 "A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' for " 1.694 "a notebook." 1.695 msgstr "" 1.696 -"Giá trị thÆ°á»ng là « ppp0 » cho máy tÃnh cá nhân ở nhà , hoặc « ppp0 eth0 » " 1.697 -"cho máy tÃnh xách tay." 1.698 +"Giá trị thÆ°á»ng dùng là « ppp0 » cho máy tÃnh cá nhân ở nhà , hoặc « ppp0 eth0 » cho " 1.699 +"máy tÃnh xách tay." 1.700 1.701 +#: ../masqmail.templates:21001 1.702 #. Type: string 1.703 #. Description 1.704 -#: ../masqmail.templates:21001 1.705 msgid "Set to 'all' for all interfaces, or 'none' for no interfaces." 1.706 msgstr "" 1.707 "Äặt thà nh « all » (tất cả) để báºt má»i giao diện, hoặc « none » (không có) để "