meillo@0: # Vietnamese translation for MAS Qmail. meillo@20: # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. meillo@20: # Clytie Siddall , 2006-2009. meillo@20: # meillo@0: msgid "" meillo@0: msgstr "" meillo@20: "Project-Id-Version: masqmail 0.2.21-6\n" meillo@20: "Report-Msgid-Bugs-To: masqmail@packages.debian.org\n" meillo@29: "POT-Creation-Date: 2009-04-06 07:54+0200\n" meillo@29: "PO-Revision-Date: 2009-09-24 15:12+0930\n" meillo@0: "Last-Translator: Clytie Siddall \n" meillo@0: "Language-Team: Vietnamese \n" meillo@0: "MIME-Version: 1.0\n" meillo@20: "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" meillo@0: "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" meillo@0: "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" meillo@20: "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:2001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Manage masqmail.conf using debconf?" meillo@29: msgid "Manage masqmail.conf automatically?" meillo@29: msgstr "Tự động cấu hình masqmail ?" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:2001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by " meillo@29: #| "debconf, or manually by you." meillo@29: msgid "" meillo@29: "The /etc/masqmail/masqmail.conf file can be handled automatically by " meillo@29: "answering a few questions, or entirely manually by the local administrator." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Tập tin cấu hình « /etc/masqmail/masqmail.conf » có thể được quản lý một cách tự động bằng cách đáp ứng vài câu hỏi, hoặc một cách hoàn toàn bằng tay của quản trị cục bộ." meillo@20: meillo@0: #: ../masqmail.templates:2001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Note that only specific, marked sections of the configuration file will " meillo@29: #| "be handled by debconf if you select this option; if those markers are " meillo@29: #| "absent, you will have to update the file manually, or move or delete the " meillo@29: #| "file." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Note that only specific, marked sections of the configuration file will be " meillo@29: "managed this way if you choose this option; if those markers are missing, " meillo@29: "you will have to update the file manually, or remove the file." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Ghi chú rằng chỉ những phần riêng đánh dấu của tập tin cấu hình đó sẽ được quản lý bằng cách này nếu bạn bật tùy chọn này. Không có dấu đặc biệt thì bạn cần phải tự cập nhật tập tin đó, hoặc xoá nó." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:3001 meillo@29: #. Type: boolean meillo@29: #. Description meillo@29: msgid "Replace existing /etc/masqmail/masqmail.conf file?" meillo@29: msgstr "Thay thế tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » đã có ?" meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:3001 meillo@29: #. Type: boolean meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system " meillo@29: #| "does not contain a marked section for debconf to write its data." meillo@0: msgid "" meillo@0: "The existing /etc/masqmail/masqmail.conf file currently on the system does " meillo@29: "not contain a marked section for automatic configuration management." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Tập tin « /etc/masqmail/masqmail.conf » hiện thời nằm trên hệ thống này không chứa một phần đánh dấu để tự động quản lý cấu hình." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:3001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "If you select this option, the existing configuration file will be backed " meillo@29: #| "up to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written " meillo@29: #| "to /etc/masqmail/masqmail.conf. If you do not select this option, the " meillo@29: #| "existing configuration file will not be managed by debconf, and no " meillo@29: #| "further questions about masqmail configuration will be asked." meillo@0: msgid "" meillo@29: "If you choose this option, the existing configuration file will be backed up " meillo@0: "to /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup and a new file written to /etc/" meillo@29: "masqmail/masqmail.conf. If you do not choose this option, the existing " meillo@29: "configuration file will not be managed automatically, and no further " meillo@29: "questions about masqmail configuration will be asked." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Bật tùy chọn này thì tập tin cấu hình tồn tại sẽ được sao lưu vào « /etc/masqmail/masqmail.conf.debconf-backup », và một tập tin mới được ghi vào « /etc/masqmail/masqmail.conf ». Không bật tùy chọn này thì tập tin cấu hình tồn tại sẽ không được tự động quản lý, và không có câu hỏi thêm nữa sẽ được hỏi về cấu hình của masqmail." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:4001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "Masqmail host name:" meillo@0: msgstr "Tên máy masqmail:" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:4001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This " meillo@29: #| "is most likely your hostname. It is used in its SMTP greeting banner, for " meillo@29: #| "expanding unqualified addresses, the Message ID and so on." meillo@0: msgid "" meillo@29: "Please enter the name used by masqmail to identify itself to others. This is " meillo@29: "most likely the machine's hostname. It is used in the SMTP greetings banner " meillo@29: "and generated Message-ID fields, as well as for expansion of unqualified " meillo@29: "addresses, and so on." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Hãy gõ tên được Masqmail sử dụng để tự nhận diện với phần mềm khác. Rất có thể là tên máy của máy tính này. Nó được dùng trên biểu ngữ chào mừng SMTP, cũng như để mở rộng các địa chỉ chưa hoàn toàn, trong « Message ID » (mã số thư) v.v." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Hosts considered local:" meillo@29: msgid "Hosts considered local:" meillo@29: msgstr "Các máy thấy là cục bộ :" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@20: #| msgid "" meillo@29: #| "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are " meillo@29: #| "considered 'local', ie. mail to these hosts will be delivered to a " meillo@29: #| "mailbox (or Maildir or MDA) on this host." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Please enter a list, separated with semicolons (;), of hosts which are " meillo@29: "considered \"local\". Mail to these hosts will be delivered to a mailbox (or " meillo@29: "Maildir or MDA) on this host." meillo@20: msgstr "" meillo@29: "Hãy gõ danh sách định giới bằng dấu chấm phẩy mà chứa các máy được thấy là « cục bộ ». Các thư cho máy như vậy sẽ được phát cho một hộp thư (hoặc Maildir hoặc MDA) trên máy này." meillo@20: meillo@0: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "You will most likely insert 'localhost', your hostname in its fully " meillo@29: #| "qualified form and just the simple hostname here." meillo@0: msgid "" meillo@29: "You will most likely insert \"localhost\" as well as this host's fully " meillo@29: "qualified name and short name." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Ở đây bạn rất có thể cũng chèn « localhost » (máy cục bộ), cộng với tên đầy đủ khả năng và tên ngắn của máy này." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:5001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "You can also use wildcard expressions like '*' and '?'." meillo@29: msgid "You can also use wildcard expressions containing \"*\" and \"?\"." meillo@29: msgstr "Cũng có khả năng sử dụng biểu thức đại diện chứa « * » và « ? »." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:6001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Nets considered local:" meillo@29: msgid "Networks considered local:" meillo@29: msgstr "Các mạng thấy là cục bộ :" meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:6001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please enter a list of hosts, separated with semicolons (;), which are on " meillo@29: #| "your local network, ie. they are always reachable, without a dialup " meillo@29: #| "connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, without " meillo@29: #| "checking for the online status." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Please enter a list, separated with semicolons (;), of hosts which are on " meillo@29: "the local network. That is, they should be always reachable, without a " meillo@29: "dialup connection. Mail to these hosts will be delivered immediately, " meillo@29: "without checking for the online status." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Hãy gõ danh sách định giới bằng dấu chấm phẩy mà chứa các máy nằm trên mạng cục bộ (LAN), tức là máy như vậy lúc nào cũng nên tới được, không cần quay số để kết nối. Các thư được gửi cho máy kiểu này sẽ được phát ngay mà không cần kiểm tra trạng thái trực tuyến." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:6001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "You can use wildcards expressions like '*' and '?', eg. *.yournet.local" meillo@29: msgid "" meillo@29: "You can use wildcard expressions containing \"*\" and \"?\", for instance " meillo@29: "\"*.yournet.local\"." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Cũng có khả năng sử dụng biểu tượng đại diện chứa « * » và « ? », v.d. « *.mạng_bạn." meillo@29: "local »." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:6001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "" meillo@29: "That field can be left empty if this host is the only host on the network. " meillo@29: "If you do not want to use Masqmail as an offline MTA and all servers likely " meillo@29: "to receive outbound mail from this host are always reachable, just use \"*\" " meillo@29: "here." meillo@29: msgstr "Có hai sự chọn khác. Nếu máy này là máy duy nhất trên mạng thì bỏ trống trường này. Nếu bạn không muốn sử dụng Masqmail làm một MTA ngoặi tuyến, và lúc nào cũng có khả năng tới mọi máy phục vụ sẽ nhận thư được gửi từ máy này, chỉ cần gõ « * » vào đây." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:7001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Interfaces for incoming connections:" meillo@29: msgid "Interfaces for incoming connections:" meillo@29: msgstr "Các giao diện cho kết nối gửi đến:" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:7001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Masqmail, for security reasons, does not listen an all network interfaces " meillo@29: #| "by default. If there are no other hosts connected to your host, just " meillo@29: #| "leave the default 'localhost:25' value. If there are other hosts that may " meillo@29: #| "want to send SMTP messages to this host, add the address of your network " meillo@29: #| "interface here, eg.: localhost:25;192.168.1.2:25." meillo@29: msgid "" meillo@29: "For security reasons, Masqmail does not listen an all network interfaces by " meillo@29: "default. If there are no other hosts connected to this host, \"localhost:25" meillo@29: "\" is enough for local operation. If there are other hosts that need to send " meillo@29: "SMTP mail to this host, you should add the address of the relevant network " meillo@29: "interface, for instance \"localhost:25;192.168.1.2:25\"." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Vì lý do bảo mật, Masqmail không lắng nghe trên mọi giao diện mạng theo mặc định. Nếu không có máy khác được kết nối đến máy này, giá trị « localhost:25 » vẫn đủ để thao tác cục bộ. Nếu có máy khác cần gửi thư SMTP cho máy này, bạn nên thêm địa chỉ của giao diện mạng thích hợp, v.d. « localhost:25;192.168.1.2:25 »." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:8001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Use syslogd for logs?" meillo@29: msgid "Use the system log daemon for logging?" meillo@29: msgstr "Ghi lưu bằng syslogd ?" meillo@20: meillo@29: #: ../masqmail.templates:8001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "" meillo@29: "Masqmail may log via the system log daemon (syslog) or use its own custom " meillo@29: "logging in /var/log/masqmail/masqmail.log." meillo@29: msgstr "Masqmail có khả năng đăng nhập thông qua trình nền ghi lưu hệ thống (syslogd), hoặc sử dụng chức năng ghi lưu riêng trong « /var/log/masqmail/masqmail.log »." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:9001 meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Choices meillo@0: msgid "file" meillo@0: msgstr "tập tin" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:9001 meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Choices meillo@0: msgid "pipe" meillo@0: msgstr "ống dẫn" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:9002 meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Online detection method:" meillo@0: msgid "Online detection method:" meillo@0: msgstr "Phương pháp phát hiện trực tuyến:" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:9002 meillo@0: #. Type: select meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "" meillo@29: "Masqmail has two methods to determine whether it is online or not: \"file\" " meillo@29: "and \"pipe\".\n" meillo@29: " - With \"file\", it checks for the existence of a file. If it\n" meillo@29: " exists, the name of the connection is read from that file.\n" meillo@29: " - With \"pipe\", it calls a program or script, which outputs the name\n" meillo@29: " if online or nothing if not. The \"guessnet\" program is a good\n" meillo@29: " candidate for such use." meillo@29: msgstr "Masqmail có hai phương pháp quyết định nếu có kết nối hoạt động hay không:\n" meillo@29: " • tập tin kiểm tra có một tập tin nào đó hay không. Có thì đọc tên của kết nối từ đó.\n" meillo@29: " • pipe gọi một chương trình hay văn lệnh, mà xuất tên nếu có kết nối hoạt động,\n" meillo@29: " không xuất gì nếu không. Chương trình « guessnet » thích hợp với sử dụng này." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:10001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "File used to determine the online status:" meillo@29: msgid "File used to determine the online status:" meillo@29: msgstr "Tập tin dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:" meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:11001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "Name of the program used to determine the online status:" meillo@0: msgid "Name of the program used to determine the online status:" meillo@0: msgstr "Tên của chương trình dùng để quyết định trạng thái trực tuyến:" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:11001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please choose the program to use to determine the online status. Please " meillo@29: #| "note that, when this program is called, masqmail has the user id 'mail'." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Please choose the program to use to determine the online status. This " meillo@29: "program is called with \"mail\" as user ID." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Hãy chọn chương trình cần dùng để quyết định trạng thái trực tuyến. Chương trình này được gọi với « mail » là mã số người dùng." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:12001 meillo@29: #. Type: select meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "Local delivery style:" meillo@29: msgid "Local delivery style:" meillo@29: msgstr "Cách phát cục bộ :" meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:12001 meillo@29: #. Type: select meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Local mail can be delivered to a mailbox, to an MDA (eg. procmail) or to " meillo@29: #| "a qmail style Maildir in the users home dir." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Local mail can be delivered to a mailbox, to a mail delivery agent (MDA) " meillo@29: "such as procmail or to Maildir-style mailboxes in the users' home " meillo@29: "directories." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Các thư cục bộ có thể được phát cho một hộp thư, cho một tác nhân phát thư (MDA) như procmail, hay cho hộp thư kiểu Maildir trong thư mục chính của mỗi người dùng." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:12001 meillo@29: #. Type: select meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "You can select the default style here. You can configure this also on a " meillo@29: #| "per-user basis with the options mbox_users, mda_users and maildir_users." meillo@29: msgid "" meillo@29: "This choice affects the default delivery mechanism. It can be defined on a " meillo@29: "per-user basis with the \"mbox_users\", \"mda_users\" and \"maildir_users\" " meillo@29: "options." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Sự chọn này ảnh hưởng đến cơ chế phát mặc định. Cũng có thể đặt nó đặc trưng cho mỗi người dùng, dùng tuỳ chọn « mbox_users », « mda_users » và « maildir_users »." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:13001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "MDA command line (including options):" meillo@29: msgid "MDA command line (including options):" meillo@29: msgstr "Dòng lệnh MDA (gồm các tùy chọn):" meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:13001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its " meillo@29: #| "arguments. You can use substitution values here, eg. ${rcpt_local} for " meillo@29: #| "the user name." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Please choose the path to the mail delivery agent (MDA), including its " meillo@29: "arguments. You can use variable substitution here, such as ${rcpt_local} for " meillo@29: "the user name." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Hãy chọn đường dẫn đến tác nhân phát thư (MDA), gồm các đối số. Cũng có thể thay " meillo@29: "thế biến đổi, v.d. « ${rcpt_local} » thay cho tên người dùng." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:13001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: msgid "Masqmail's manual page describes all available variable substitutions." meillo@29: msgstr "Trang hướng dẫn của Masqmail giải thích tất cả các sự thay thế biến đổi sẵn sàng." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:13001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "" meillo@29: "This question is meaningful even when choosing another option than MDA " meillo@29: "delivery, in case MDA is used for a restricted set of users." meillo@29: msgstr "Câu hỏi này vẫn còn có ý nghĩa khi đặt một tuỳ chọn khác với phát MDA, trong trường hợp MDA được dùng cho một tập hợp các người dùng bị hạn chế." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:14001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Alias expansion regarding case or not:" meillo@29: msgid "Should alias expansion be case sensitive?" meillo@29: msgstr "Mở rộng bí danh thì phân biệt chữ hoa/thường ?" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:14001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The " meillo@29: #| "search for a match in /etc/aliases can be regarding upper/lower case or " meillo@29: #| "insensitive to case." meillo@0: msgid "" meillo@29: "Masqmail uses the file /etc/aliases to redirect local addresses. The search " meillo@29: "for a match in /etc/aliases can be case sensitive or not." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Masqmail sử dụng tập tin « /etc/aliases » để chuyển tiếp địa chỉ cục bộ. Chức năng quét tìm mục tương ứng trong tập tin này có thể phân biệt chữ hoa/thường hay không." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:15001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: msgid "Start SMTP listening daemon?" meillo@29: msgstr "Khởi chạy trình nền lắng nghe SMTP ?" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:15001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please choose whether you want masqmail to start as an SMTP listening " meillo@29: #| "daemon. You will need this if:\n" meillo@29: #| " - there are other hosts in your local network that may want to send\n" meillo@29: #| " mail via this host\n" meillo@29: #| " - you use a mail client that sends mail via SMTP (netscape,\n" meillo@29: #| " mozilla are examples)" meillo@0: msgid "" meillo@29: "Please choose whether you want Masqmail to start as an SMTP listening " meillo@29: "daemon. You will need this if:\n" meillo@29: " - there are other hosts in the local network that may want to send\n" meillo@29: " mail via this host;\n" meillo@29: " - you use a local mail client that sends mail via SMTP." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Hãy chọn nếu bạn muốn Masqmail khởi chạy như là một trình nền lắng nghe SMTP hay " meillo@29: "không. Thiết lập này cần thiết nếu :\n" meillo@29: " • có máy khác cũng nằm trên mạng cục bộ mà có thể muốn gửi thư thông qua máy " meillo@29: "này\n" meillo@29: " • bạn dùng ứng dụng khách thư tín mà gửi thư thông qua SMTP" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:16001 meillo@29: #. Type: boolean meillo@29: #. Description meillo@29: msgid "Start SMTP queue running daemon?" meillo@29: msgstr "Khởi chạy trình nền chạy hàng đợi SMTP ?" meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:16001 meillo@29: #. Type: boolean meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please choose this option if you want masqmail to start as a queue " meillo@29: #| "running daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that " meillo@29: #| "cannot delivered immediately, either because of delivery failures or " meillo@29: #| "because you were not online on the first attempt to send a mail." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Please choose this option if you want Masqmail to start as a queue running " meillo@29: "daemon. You're very likely to need this. It is used for mail that cannot " meillo@29: "delivered immediately, either because of delivery failures or because the " meillo@29: "host is not online on the first attempt to send a mail." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn Masqmail khởi chạy như là một trình nền chạy hàng đợi. Thiết lập này khuyến khích để quản lý các thư chưa phát được, hoặc do lỗi phát hoặc vì máy không có kết nối vào lúc đầu tiên thử gửi thư." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:17001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Interval for the queue running daemon:" meillo@0: msgid "Interval for the queue running daemon:" meillo@0: msgstr "Khoảng cho trình nền chạy hàng đợi:" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:17001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Please choose the interval for the fetch daemon." meillo@29: msgid "Please choose the interval for the queue running daemon." meillo@29: msgstr "Hãy chọn khoảng thời gian giữa hai lần chạy trình nền chạy hàng đợi." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:17001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "The format is -q, followed by an numeric value and one of the letters s,m," meillo@29: #| "h,d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively." meillo@0: msgid "" meillo@29: "The format is \"-q\", followed by a numeric value and one of the letters s, " meillo@29: "m, h, d, or w, for seconds, minutes, hours, days, or weeks, respectively. " meillo@29: "For instance, \"-q10m\" defines a ten-minute interval between runs." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Cú pháp là « -q », sau đó một con số và một của những chữ :\n" meillo@0: " • s\t\tgiây\n" meillo@0: " • m\t\tphút\n" meillo@0: " • h\t\tgiờ\n" meillo@0: " • d\t\tngày\n" meillo@29: " • w\t\ttuần\n" meillo@29: "Ví dụ, « -q10m » xác định một khoảng 10 phút giữa hai lần chạy." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:17001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Reasonable values are between 5 minutes (-q5m) and 2 hours (-q2h)." meillo@29: msgid "Reasonable values are between five minutes (-q5m) and two hours (-q2h)." meillo@29: msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 5 phút (-q5m) đến 2 giờ (-q2h)." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:18001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "Start POP3 fetch daemon?" meillo@29: msgstr "Khởi chạy trình nền fetch POP3 ?" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:18001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please choose this option if you want masqmail to start as a fetch " meillo@29: #| "daemon. If you do so, masqmail will try to fetch mail from POP3 servers " meillo@29: #| "that you configure in regular intervals, detecting the online status " meillo@29: #| "first." meillo@0: msgid "" meillo@29: "Please choose this option if you want Masqmail to start as a fetch daemon. " meillo@29: "If you do so, it will try to fetch mail from configured POP3 servers, " meillo@29: "detecting the online status first." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Hãy bật tùy chọn này nếu bạn muốn Masqmail khởi chạy như là một trình nền fetch. Có thì Masqmail thử lấy thư từ máy phục vụ POP3 đã cấu hình, trước tiên phát hiện trạng thái về kết nối." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:18001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "No matter what you choose here, you can later select whether you want to " meillo@29: #| "fetch mail the moment you get online." meillo@0: msgid "" meillo@0: "No matter what you choose here, you can later select whether you want to " meillo@29: "fetch mail when the host becomes online." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Bất chấp gì chọn ở đây, về sau bạn vẫn còn có khả năng chọn lấy thư hay không khi mới trực tuyến." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:19001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Interval for the fetch daemon:" meillo@0: msgid "Interval for the fetch daemon:" meillo@0: msgstr "Khoảng cho trình nền fetch:" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:19001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@20: msgid "Please choose the interval for the fetch daemon." meillo@20: msgstr "Hãy chọn khoảng thời gian giữa hai lần lấy thư cho trình nền fetch." meillo@20: meillo@29: #: ../masqmail.templates:19001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "The format is -go, followed by an numeric value and one of the letters s," meillo@29: #| "m,h,d,w for seconds, minutes, hours, days or weeks respectively." meillo@0: msgid "" meillo@29: "The format is \"-go\", followed by a numeric value and one of the letters s, " meillo@29: "m, h, d, or w, for seconds, minutes, hours, days, or weeks, respectively." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Cú pháp là « -go », sau đó một con số và một của những chữ :\n" meillo@0: " • s\t\tgiây\n" meillo@0: " • m\t\tphút\n" meillo@0: " • h\t\tgiờ\n" meillo@0: " • d\t\tngày\n" meillo@29: " • w\t\ttuần" meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:19001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Reasonable values are between 2 minutes (-go2m) and 2 hours (-go2h)." meillo@0: msgid "" meillo@29: "Reasonable values are between two minutes (-go2m) and two hours (-go2h)." meillo@29: msgstr "Giá trị thường nằm trong phạm vị 2 phút (-go2m) và 2 giờ (-go2h)." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:20001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "Flush mail queue when you get online?" meillo@29: msgid "Flush mail queue when online?" meillo@29: msgstr "Xoá sạch hàng đợi thư một khi trực tuyến ?" meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:20001 meillo@0: #. Type: boolean meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please choose whether you want masqmail to immediately flush its mail " meillo@29: #| "queue as soon as you go online. This will be done in the ip-up script in /" meillo@29: #| "etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/." meillo@0: msgid "" meillo@29: "Please choose whether you want Masqmail to immediately flush its mail queue " meillo@29: "as soon as the host comes online. This will be done by Masqmail's ip-up " meillo@29: "script in /etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Hãy chọn nếu bạn muốn Masqmail ngay chuyển hết ra ngoài hàng đợi thư tín một khi máy có kết nối hoạt động. Việc này được thực hiện bởi văn lệnh ip-up của Masqmail (trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)." meillo@0: meillo@20: #: ../masqmail.templates:21001 meillo@29: #. Type: boolean meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "Fetch mail when you get online?" meillo@29: msgid "Fetch mail when online?" meillo@29: msgstr "Lấy thư một khi trực tuyến ?" meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:21001 meillo@29: #. Type: boolean meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "Please choose whether you want masqmail to immediately fetch mail from " meillo@29: #| "POP3 servers as soon as you go online. This will be done in the ip-up " meillo@29: #| "script in /etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/." meillo@29: msgid "" meillo@29: "Please choose whether you want Masqmail to immediately fetch mail from POP3 " meillo@29: "servers as soon as the host comes online. This will be done by Masqmail's ip-" meillo@29: "up script in /etc/ppp/ip-up or in /etc/network/if-up.d/." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Hãy chọn nếu bạn muốn Masqmail ngay lấy thư từ máy phục vụ POP3 một khi máy có kết nối hoạt động. Việc này được thực hiện bởi văn lệnh ip-up của Masqmail (trong « /etc/ppp/ip-up » hay « /etc/network/if-up.d/ »)." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:22001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@29: #| msgid "List of interfaces used for masqmail online detection:" meillo@29: msgid "List of interfaces used for Masqmail online detection:" meillo@29: msgstr "Danh sách giao diện dùng để Masqmail phát hiện kết nối:" meillo@20: meillo@29: #: ../masqmail.templates:22001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "" meillo@0: "Please choose a list of network interfaces which will trigger queue runs and/" meillo@0: "or fetching mails when going up. The list will be used in the /etc/ppp/ip-up " meillo@0: "and /etc/network/if-up.d/ scripts, when the interface goes up." meillo@0: msgstr "" meillo@29: "Hãy chọn một danh sách các giao diện mạng sẽ gây ra việc chạy hàng đợi và/hay lấy thư một khi có kết nối hoạt động. Lúc đó, danh sách này sẽ được dùng trong những văn lệnh « /etc/ppp/ip-up » và « /etc/network/if-up.d/ »." meillo@0: meillo@29: #: ../masqmail.templates:22001 meillo@29: #. Type: string meillo@29: #. Description meillo@29: #| msgid "" meillo@29: #| "A reasonable choice is eg. 'ppp0' for a desktop at home, or 'ppp0 eth0' " meillo@29: #| "for a notebook." meillo@29: msgid "" meillo@29: "A reasonable choice is for instance \"ppp0\" for a home computer connected " meillo@29: "by PPP or \"ppp0 eth0\" for a notebook." meillo@29: msgstr "" meillo@29: "Giá trị thường dùng là (v.d.) « ppp0 » cho máy tính cá nhân ở nhà mà kết nối qua PPP, hoặc « ppp0 eth0 » cho máy tính xách tay." meillo@29: meillo@29: #: ../masqmail.templates:22001 meillo@0: #. Type: string meillo@0: #. Description meillo@0: msgid "" meillo@29: "Other possible choices are \"all\" to listen on all network interfaces, or " meillo@29: "\"none\" for not listening on any interface." meillo@29: msgstr "Hai sự chọn có thể khác là:\n" meillo@29: " • all lắng nghe trên mọi giao diện mạng\n" meillo@29: " • none không lắng nghe trên giao diện nào."